Mô tả
Giới thiệu Thép Tấm 65Mn
Thép tấm 65Mn thuộc nhóm thép cacbon – mangan, thường được gọi là thép lò xo mangan. Đây là loại thép được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chế tạo nhờ:
Độ đàn hồi cao, giới hạn chảy lớn.
Khả năng chịu mài mòn và va đập tốt hơn nhiều mác thép kết cấu thông thường.
Tính công nghệ tốt, dễ tôi, ram, gia công.
Giá thành hợp lý, sẵn hàng trên thị trường.
Chính vì vậy, 65Mn trở thành vật liệu chủ lực cho các chi tiết chịu tải trọng động, thường xuyên làm việc trong điều kiện khắc nghiệt.
Thành phần hóa học của Thép Tấm 65Mn
| Nguyên tố | C (%) | Si (%) | Mn (%) | Cr (%) | Ni (%) | S (%) | P (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 65Mn | 0.62–0.70 | 0.17–0.37 | 0.90–1.20 | ≤ 0.25 | ≤ 0.25 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 |
📌 Điểm nhấn: Hàm lượng Mangan cao (0.9–1.2%) giúp tăng độ bền, độ cứng và khả năng chịu mài mòn, trong khi thành phần C vừa đủ để đảm bảo tính đàn hồi và khả năng gia công.
Cơ lý tính của Thép Tấm 65Mn
| Thuộc tính | Giá trị tiêu chuẩn |
|---|---|
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | 635 – 785 MPa |
| Độ bền kéo (Tensile Strength) | 980 – 1180 MPa |
| Độ giãn dài (%) | 8 – 12% |
| Độ cứng sau tôi (HRC) | 50 – 60 |
➡ Với cơ tính này, 65Mn phù hợp để chế tạo các bộ phận chịu uốn cong, đàn hồi và va đập liên tục.
Ứng dụng thực tế của Thép Tấm 65Mn
Ngành ô tô – vận tải: chế tạo nhíp xe tải, nhíp ô tô.
Ngành cơ khí: dao cắt công nghiệp, lưỡi cưa vòng, khuôn dập nguội.
Công nghiệp nặng: bánh răng, trục chịu lực, chi tiết đàn hồi.
Nông nghiệp: dao cày, lưỡi xới, lưỡi bừa.
📌 Ví dụ thực tế: Thép 65Mn được sử dụng để sản xuất lưỡi cưa cắt gỗ công nghiệp vì vừa cứng, vừa dẻo, có độ đàn hồi cao, không bị gãy khi chịu lực va đập mạnh.
Thép tương đương quốc tế của 65Mn
SUP10 (Nhật Bản – JIS)
60Si2Mn (Trung Quốc – GB)
1066 / 1566 (Mỹ – AISI/SAE)
Ck67 (Châu Âu – DIN/EN)
➡ Khách hàng có thể thay thế linh hoạt theo tiêu chuẩn sản xuất và nhập khẩu.
So sánh Thép Tấm 65Mn và 50Mn
| Đặc điểm | Thép Tấm 50Mn | Thép Tấm 65Mn |
|---|---|---|
| Hàm lượng C (%) | 0.47 – 0.55 | 0.62 – 0.70 |
| Hàm lượng Mn (%) | 0.70 – 1.00 | 0.90 – 1.20 |
| Độ bền kéo (MPa) | 735 – 980 | 980 – 1180 |
| Giới hạn chảy (MPa) | 490 – 640 | 635 – 785 |
| Độ cứng sau tôi (HRC) | 40 – 50 | 50 – 60 |
| Khả năng đàn hồi | Trung bình | Rất cao |
| Ứng dụng chính | Bánh răng, trục, bu lông | Nhíp xe, lưỡi cưa, dao cắt |
📌 Kết luận: So với 50Mn, thép 65Mn có độ bền cao hơn, cứng hơn, đàn hồi tốt hơn, phù hợp cho các ứng dụng cần chống mài mòn và chịu va đập mạnh. Trong khi đó, 50Mn có ưu điểm là dễ gia công hơn và giá thành thấp hơn.
Liên hệ nhận báo giá Thép Tấm 65Mn
📞 098 175 9899 – Mr Duy
📞 0769 938 999 – Mr Quân
Tại Mai Gia Steel, chúng tôi luôn duy trì nguồn hàng thép tấm 65Mn sẵn kho, đảm bảo cung ứng nhanh chóng:
Tên sản phẩm: Thép Tấm 65Mn – Thép Lò Xo Mangan
Mã hàng (SKU): 65MN
Tình trạng: ✅ Có sẵn, giao ngay trong ngày
Giá tham khảo: Liên hệ (tùy độ dày & khổ tấm)
Nhà cung cấp: Mai Gia Steel – Phân phối thép uy tín tại Việt Nam
👉 Mai Gia Steel – Giải pháp thép công nghiệp toàn diện, uy tín hàng đầu.














