Mô tả
Thép Tròn Đặc 36CrNiMo4: Vật Liệu Hợp Kim Cao Cấp Cho Các Chi Tiết Máy Quan Trọng Chịu Tải Nặng
Thép Tròn Đặc 36CrNiMo4 là một mác thép hợp kim cường độ cao (High Strength Alloy Steel) tiêu chuẩn Châu Âu, được quy định trong Tiêu chuẩn EN 10083/3 (Thép để Tôi và Ram). Mác thép này là sự kết hợp tối ưu giữa độ bền kéo cao, khả năng chống mỏi, và độ dai va đập vượt trội, đặc biệt quan trọng đối với các chi tiết máy phải hoạt động trong điều kiện chịu tải trọng cực lớn và ứng suất lặp đi lặp lại.

Thép Tròn Đặc 36CrNiMo4 là một phiên bản chất lượng cao hơn, cung cấp khả năng tôi thấu và cơ tính tuyệt vời hơn hẳn so với các thép hợp kim Cr-Mo tiêu chuẩn.
Ý nghĩa của ký hiệu 36CrNiMo4 thể hiện rõ các đặc tính hợp kim của nó:
- 36: Chỉ thị hàm lượng Carbon trung bình là (dao động ).
- CrNiMo: Chỉ thị các nguyên tố hợp kim chính là Crôm, Niken, và Molipđen.
- 4: Chỉ thị hàm lượng Niken danh nghĩa khoảng (trọng lượng).
Sự hiện diện của Niken giúp Thép Tròn Đặc 36CrNiMo4 giữ được độ dai va đập tốt hơn ở nhiệt độ thấp so với thép chỉ có Cr-Mo. Đây là lý do khiến Thép Tròn Đặc 36CrNiMo4 được chọn làm vật liệu nền cho các chi tiết máy móc trong các ngành công nghiệp then chốt như dầu khí, năng lượng và hàng không.
I. Tổng Quan Kỹ Thuật và Thành Phần Hóa Học của Thép Tròn Đặc 36CrNiMo4
Thép Tròn Đặc 36CrNiMo4 là thép hợp kim trung bình Carbon được sản xuất với quy trình luyện kim nghiêm ngặt để đảm bảo độ sạch và đồng nhất của vật liệu.
1. Thành Phần Hóa Học Định Hình Chất Lượng
Hàm lượng Cr-Ni-Mo trong Thép Tròn Đặc 36CrNiMo4 được cân bằng để đạt được cấu trúc Mactensite lý tưởng sau tôi, mang lại cơ tính cao:
Sự kiểm soát hàm lượng tạp chất (P và S) ở mức thấp rất quan trọng, đảm bảo Thép Tròn Đặc 36CrNiMo4 không bị giòn và giữ được độ dai va đập cần thiết cho các ứng dụng chịu tải động.
2. Tính Chất Cơ Lý Đạt Được Sau Nhiệt Luyện
Thép Tròn Đặc 36CrNiMo4 được sử dụng chủ yếu ở trạng thái Tôi và Ram (Q&T). Dưới đây là cơ tính tối thiểu cho kích thước đường kính nhỏ ():
II. Bảng So sánh Thép Tròn Đặc 36CrNiMo4 Với Các Mác Tương Đương Quốc Tế
Tuyệt vời! Tôi sẽ lập bảng so sánh chi tiết giữa ba mác thép hợp kim cường độ cao rất phổ biến theo tiêu chuẩn Châu Âu: 34CrNiMo6, 36CrNiMo4 và 42CrMo4.
Việc so sánh này sẽ tập trung vào Thành phần Hóa học (để thấy sự khác biệt về hợp kim) và Tính chất Cơ lý (sau khi nhiệt luyện, để thấy hiệu suất thực tế).
Ba mác thép này đều thuộc nhóm thép để Tôi và Ram, quy định trong tiêu chuẩn EN 10083 và được dùng cho các chi tiết máy chịu tải nặng.
1. So Sánh Thành Phần Hóa Học (Phần trăm khối lượng – Tiêu chuẩn EN 10083)
Nhận xét về Thành phần Hóa học:
- 42CrMo4 là thép Cr-Mo tiêu chuẩn, không có Niken (hoặc rất ít), chủ yếu dựa vào Carbon và Crôm để đạt độ bền.
- 36CrNiMo4 là thép Cr-Ni-Mo cấp độ trung bình, với hàm lượng Ni và Cr cân bằng để tăng cường độ dai.
- 34CrNiMo6 là thép Cr-Ni-Mo cao cấp, có hàm lượng Ni và Cr đều cao nhất. Hàm lượng Ni cao là yếu tố quyết định mang lại độ dai va đập và khả năng chống nứt tốt nhất trong ba mác.
2. So Sánh Tính Chất Cơ Lý (Sau Tôi và Ram – Q&T)
Dữ liệu cơ lý dưới đây là giá trị tối thiểu sau khi xử lý nhiệt (Tôi và Ram) theo tiêu chuẩn EN 10083, áp dụng cho kích thước đường kính nhỏ ():
Nhận xét về Tính chất Cơ lý:
- 34CrNiMo6 và 36CrNiMo4 (Cr-Ni-Mo) là lựa chọn hàng đầu cho các chi tiết cần sự kết hợp giữa cường độ cực cao và độ dai tuyệt vời (chống nứt). Hàm lượng Niken giúp chúng duy trì độ dai va đập tốt hơn ở nhiệt độ thấp hoặc dưới tải trọng động lặp đi lặp lại.
- 42CrMo4 (Cr-Mo) là lựa chọn kinh tế hơn. Nó đạt được độ bền kéo rất cao nhưng có độ dai va đập thấp hơn và khả năng tôi thấu có thể bị giới hạn hơn so với thép có Niken, đặc biệt khi đường kính thép lớn.
3. Ứng Dụng và Khả năng Thay thế
Kết luận ngắn gọn:
- 34CrNiMo6 là mác thép cao cấp nhất, cung cấp độ bền và độ dai tốt nhất.
- 36CrNiMo4 là sự cân bằng tốt giữa hiệu suất và chi phí trong nhóm Cr-Ni-Mo.
- 42CrMo4 là thép hợp kim kinh tế, hiệu suất cao, nhưng kém hơn về độ dai và khả năng chống mỏi so với hai mác thép có Niken.
III. Khả Năng Tôi Thấu và Quy Trình Nhiệt Luyện của Thép Tròn Đặc 36CrNiMo4
Khả năng tôi thấu là ưu điểm vượt trội của Thép Tròn Đặc 36CrNiMo4, cho phép đạt được độ cứng đồng đều trên các chi tiết có đường kính lớn.
1. Tính Chất Tôi Thấu và Ổn Định
Hàm lượng Cr-Ni-Mo hợp lý giúp Thép Tròn Đặc 36CrNiMo4 có khả năng tôi thấu cao, giảm thiểu nguy cơ lõi bị mềm. Điều này rất quan trọng đối với các trục lớn và chốt tải trọng cao, đảm bảo toàn bộ chi tiết có độ bền đồng nhất.
2. Xử Lý Nhiệt Tiêu chuẩn (Tôi và Ram)
- Tôi (Quenching): Nung nóng ở và tôi trong dầu. Tôi dầu là bắt buộc để giảm thiểu biến dạng.
- Ram (Tempering): Thường Ram ở nhiệt độ cao () để đạt được độ dai và độ bền kéo theo yêu cầu.
IV. Ứng Dụng Chuyên Biệt và Lợi Thế Kỹ Thuật của Thép Tròn Đặc 36CrNiMo4
Thép Tròn Đặc 36CrNiMo4 là vật liệu không thể thiếu trong các ứng dụng cơ khí và kết cấu đòi hỏi độ an toàn và hiệu suất cao.
1. Ứng Dụng Trong Các Ngành Công Nghiệp Khắc Nghiệt
- Chế tạo Trục Lớn và Trục Khuỷu: Chịu tải trọng uốn, xoắn và va đập lặp đi lặp lại.
- Bánh Răng Hộp Số và Bánh Răng Truyền Động: Yêu cầu độ bền lõi cao và có thể tôi bề mặt để chống mài mòn.
- Các Chi tiết Giàn Khoan Dầu Khí (Oilfield Tools): Ống nối, van chịu áp suất và ứng suất cơ học cao.
- Chi tiết Kết nối Cầu Cảng và Máy Xây Dựng: Chốt, bulông cường độ cao.
2. Ưu Điểm Lựa Chọn Thép Tròn Đặc 36CrNiMo4
- Khả năng Chống Mỏi Tuyệt Vời: Lý tưởng cho các chi tiết chịu ứng suất lặp đi lặp lại trong thời gian dài.
- Độ Dai và Độ Bền Cân Bằng: Hàm lượng Niken giúp vật liệu giữ được độ dai cần thiết ngay cả khi đạt độ bền kéo rất cao.
V. Quy Cách Cung Cấp và Thông Tin Báo Giá Thép Tròn Đặc 36CrNiMo4
1. Quy Cách Cung Cấp Phổ Biến
Thép Tròn Đặc 36CrNiMo4 được cung cấp ở nhiều trạng thái bề mặt và xử lý nhiệt:
- Đường kính: Từ đến .
- Trạng thái: Ủ mềm (Annealed) để gia công; Đã qua xử lý nhiệt sơ bộ (Pre-hardened) (); hoặc Tôi và Ram (Q&T) theo yêu cầu cơ tính cụ thể.
2. Yếu Tố Quyết Định Đến Báo Giá Thép Tròn Đặc 36CrNiMo4
Giá của Thép Tròn Đặc 36CrNiMo4 cao hơn đáng kể so với thép hợp kim Cr-Mo tiêu chuẩn (4140/SCM440) do chi phí Niken và quy trình sản xuất chất lượng cao:
- Nguồn gốc: Thép từ các nhà máy lớn Châu Âu (Đức, Pháp) có chứng chỉ EN chính thức và chất lượng luyện kim cao nhất.
- Quy trình luyện kim: Thép sản xuất bằng phương pháp Electro-Slag Remelting (ESR) có độ sạch tạp chất cực cao, được yêu cầu cho các ứng dụng quan trọng.
Để nhận được báo giá Thép Tròn Đặc 36CrNiMo4 chính xác, khách hàng cần xác định rõ đường kính, trạng thái cung cấp và yêu cầu về chứng chỉ.
VI. Đảm Bảo Chất Lượng và Lựa Chọn Nhà Cung Cấp Thép Tròn Đặc 36CrNiMo4
1. Yêu Cầu Chứng Chỉ Chất Lượng (MTC)
Khi mua Thép Tròn Đặc 36CrNiMo4, yêu cầu Chứng chỉ Chất lượng (MTC) theo tiêu chuẩn EN 10083-3 là bắt buộc. MTC phải xác nhận:
- Mác thép: Ghi rõ 36CrNiMo4 ().
- Thành phần hóa học: Đảm bảo hàm lượng Cr, Ni, Mo nằm trong dải quy định.
- Kết quả cơ lý: Xác nhận độ bền kéo, giới hạn chảy và độ dai va đập.
2. Vai Trò Tối Quan Trọng
Thép Tròn Đặc 36CrNiMo4 là sự đảm bảo về hiệu suất và an toàn cho các chi tiết máy chịu tải. Sự đầu tư vào mác thép hợp kim này sẽ giảm thiểu rủi ro hỏng hóc và kéo dài tuổi thọ của thiết bị.
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chuyên sâu về vật liệu và nhận báo giá Thép Tròn Đặc 36CrNiMo4 chất lượng cao, có chứng chỉ đầy đủ cho dự án của bạn!
Nguồn Tham Khảo (External Links)
Để tăng độ tin cậy và cung cấp thông tin chuyên sâu cho người đọc, anh có thể tham khảo các nguồn sau:
- Tiêu chuẩn Châu Âu EN 10083-3:
- Link Tham Khảo:
https://www.en-standard.eu/(Trang thông tin tiêu chuẩn Châu Âu)
- Link Tham Khảo:
- Thông tin kỹ thuật về thép hợp kim Cr-Ni-Mo cường độ cao:
- Link Tham Khảo:
https://www.asminternational.org/(ASM International – Tổ chức uy tín về khoa học vật liệu và nhiệt luyện)
- Link Tham Khảo:
- Dữ liệu kỹ thuật và so sánh mác thép:
- Link Tham Khảo:
https://www.matweb.com/(Cơ sở dữ liệu vật liệu lớn, cung cấp thông tin so sánh 36CrNiMo4 với 4340 và các mác tương đương)
- Link Tham Khảo:
📞 Thông tin liên hệ tư vấn & báo giá
Nếu anh/chị đang cần thép tròn đặc chính hãng, vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH KIM KHÍ MAI GIA
☎️ Hotline: 098 175 9899 – Mr. Duy / 0769 938 999 – Mr. Quân
🌐 Website: https://thepmaigia.vn
📧 Email: thepmaigia@gmail.com
👉 Cam kết cung cấp đạt chuẩn DIN/ASTM/JIS, đầy đủ CO-CQ, giá tốt và giao hàng toàn quốc.













