Mô tả
Giới thiệu về Thép Tròn Đặc 42CrMo4
Thép Tròn Đặc 42CrMo4 là thép hợp kim trung carbon, sản xuất theo tiêu chuẩn DIN EN 10083 (Châu Âu). Đây là loại thép tôi ram được, có độ bền cao, khả năng chịu tải trọng lớn, chịu va đập tốt, đồng thời có độ cứng bề mặt cao sau khi nhiệt luyện.
Nhờ đặc tính vượt trội, thép tròn đặc 42CrMo4 được ứng dụng nhiều trong cơ khí chế tạo máy, công nghiệp nặng, sản xuất trục, bánh răng, bulong chịu lực, chi tiết ô tô – xe máy.
Thành phần hóa học của Thép Tròn Đặc 42CrMo4
| Thành phần | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Carbon (C) | 0.38 – 0.45 |
| Mangan (Mn) | 0.60 – 0.90 |
| Silic (Si) | 0.15 – 0.40 |
| Cr (Chromium) | 0.90 – 1.20 |
| Mo (Molybdenum) | 0.15 – 0.30 |
| Phốt pho (P) | ≤ 0.025 |
| Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.035 |
👉 Với sự có mặt của Cr và Mo, thép tròn đặc 42CrMo4 có khả năng chịu mài mòn, chống nứt, chịu tải trọng cao hơn hẳn thép carbon thường.
Tính chất cơ lý của Thép Tròn Đặc 42CrMo4
Độ bền kéo (Tensile Strength): 900 – 1100 MPa (sau tôi ram)
Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 650 MPa
Độ giãn dài tương đối: 12 – 14%
Độ cứng sau tôi ram: 28 – 32 HRC (có thể đạt 50 HRC sau thấm nitơ)
Độ dai va đập (Charpy V-notch): ≥ 35 J
💡 Nhờ cơ tính tốt, thép tròn đặc 42CrMo4 được coi là loại thép đa dụng, vừa có độ bền, vừa có độ dẻo nhất định, phù hợp cho chi tiết cơ khí chịu tải nặng.
Bảng giá Thép Tròn Đặc 42CrMo4 mới nhất
Giá thép 42CrMo4 thay đổi theo kích thước và thị trường. Tham khảo (VNĐ/kg):
| Đường kính (mm) | Đơn giá (VNĐ/kg) |
|---|---|
| D16 – D32 | 42.000 – 48.000 |
| D36 – D50 | 48.000 – 55.000 |
| D55 – D80 | 55.000 – 65.000 |
| D90 – D120 | 65.000 – 75.000 |
📌 Lưu ý: Giá có thể thay đổi theo nhà cung cấp, số lượng đặt hàng và biến động thị trường thép hợp kim.
Ứng dụng của Thép Tròn Đặc 42CrMo4
1. Trong cơ khí chế tạo
Làm trục truyền động, trục khuỷu, trục cam
Gia công bánh răng chịu tải, ổ trục, bạc đạn
Sản xuất bulong cường độ cao, đinh tán, ốc vít công nghiệp
2. Trong công nghiệp ô tô – xe máy
Chế tạo trục láp, trục khuỷu, càng gạt, bánh răng hộp số
Dùng trong các chi tiết chịu tải nặng và va đập lớn
3. Trong công nghiệp chế tạo máy
Làm xi lanh thủy lực, ty ben, ống chịu lực
Gia công khuôn ép, chi tiết chịu mài mòn
4. Trong công nghiệp dầu khí & năng lượng
Dùng làm thanh chống, trục khoan, chi tiết turbine
Chi tiết trong các thiết bị chịu áp lực cao
👉 Nhờ khả năng chịu lực và độ bền cao, thép tròn đặc 42CrMo4 là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp nặng.
So sánh Thép Tròn Đặc 42CrMo4 với các loại thép khác
1. Bảng so sánh thành phần hóa học (%)
| Mác thép | Tiêu chuẩn | C | Si | Mn | Cr | Mo | P (max) | S (max) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| 42CrMo4 | DIN EN 10083 (Châu Âu) | 0.38 – 0.45 | 0.15 – 0.40 | 0.60 – 0.90 | 0.90 – 1.20 | 0.15 – 0.30 | ≤ 0.025 | ≤ 0.035 |
| SCM440 | JIS G4105 (Nhật) | 0.38 – 0.43 | 0.15 – 0.35 | 0.60 – 0.85 | 0.90 – 1.20 | 0.15 – 0.30 | ≤ 0.030 | ≤ 0.030 |
| AISI 4140 | ASTM A29 (Mỹ) | 0.38 – 0.43 | 0.15 – 0.35 | 0.75 – 1.00 | 0.80 – 1.10 | 0.15 – 0.25 | ≤ 0.035 | ≤ 0.040 |
| 42CrMo | GB/T 3077 (Trung Quốc) | 0.38 – 0.45 | 0.17 – 0.37 | 0.50 – 0.80 | 0.90 – 1.20 | 0.15 – 0.25 | ≤ 0.030 | ≤ 0.030 |
👉 Nhìn chung, 4 mác thép này có thành phần hóa học gần tương đồng, đều thuộc nhóm thép hợp kim Cr-Mo trung carbon.
2. Bảng so sánh tính chất cơ lý (sau tôi ram)
| Mác thép | Độ bền kéo (MPa) | Giới hạn chảy (MPa) | Độ giãn dài (%) | Độ dai va đập (J) | Độ cứng (HRC) |
|---|---|---|---|---|---|
| 42CrMo4 | 900 – 1100 | ≥ 650 | 12 – 14 | ≥ 35 | 28 – 32 (có thể lên 50 sau thấm nitơ) |
| SCM440 | 950 – 1100 | ≥ 655 | 12 – 15 | ≥ 35 | 28 – 32 |
| AISI 4140 | 950 – 1100 | ≥ 620 | 12 – 16 | ≥ 40 | 28 – 32 |
| 42CrMo | 900 – 1100 | ≥ 650 | 12 – 14 | ≥ 35 | 28 – 32 |
👉 Nhận xét:
Tất cả đều có độ bền kéo và giới hạn chảy tương đương nhau.
AISI 4140 thường có độ dẻo (độ giãn dài) tốt hơn chút, phù hợp gia công chi tiết chịu va đập.
42CrMo4 và SCM440 gần như tương đồng tuyệt đối, khác biệt chủ yếu là tiêu chuẩn sản xuất.
42CrMo (Trung Quốc) cũng cùng nhóm, được dùng thay thế trong nhiều ứng dụng.
Ưu điểm của Thép Tròn Đặc 42CrMo4
Cường độ cao, chịu lực lớn
Khả năng chống mài mòn và nứt gãy tốt
Ổn định cơ tính sau nhiệt luyện
Ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nặng
Hạn chế của Thép Tròn Đặc 42CrMo4
Khả năng hàn hạn chế, cần tiền nhiệt trước khi hàn
Giá thành cao hơn thép carbon thường (A36, SS400, C45)
Quá trình gia công khó hơn do độ cứng cao
Nơi cung cấp Thép Tròn Đặc 42CrMo4 uy tín
Để đảm bảo chất lượng thép hợp kim, khách hàng nên chọn nhà phân phối uy tín, có chứng chỉ CO, CQ rõ ràng.
Tham khảo thêm thông tin từ nguồn đáng tin cậy:
Thyssenkrupp Materials – Nhà cung cấp thép công nghiệp châu Âu
World Steel Association – Hiệp hội Thép Thế giới
Kết luận
Thép Tròn Đặc 42CrMo4 là thép hợp kim Cr-Mo chất lượng cao, có cường độ vượt trội, chịu tải lớn, chống mài mòn và va đập tốt. Đây là loại thép lý tưởng cho ngành cơ khí chế tạo, công nghiệp ô tô, dầu khí và năng lượng.
Nếu anh đang tìm kiếm thép tròn đặc 42CrMo4 giá tốt, chất lượng chuẩn DIN EN 10083, hãy liên hệ ngay nhà cung cấp uy tín để nhận báo giá và tư vấn chi tiết.
📞 Thông tin liên hệ tư vấn & báo giá
Nếu anh/chị đang cần thép tròn đặc chính hãng, vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH KIM KHÍ MAI GIA
☎️ Hotline: 098 175 9899 – Mr. Duy / 0769 938 999 – Mr. Quân
🌐 Website: https://thepmaigia.vn
📧 Email: thepmaigia@gmail.com
👉 Cam kết cung cấp đạt chuẩn DIN/ASTM/JIS, đầy đủ CO-CQ, giá tốt và giao hàng toàn quốc.














