Mô tả
Giới thiệu về Thép Tròn Đặc SCM420
Thép Tròn Đặc SCM420 là thép hợp kim Cr-Mo (Chromium – Molybdenum) theo tiêu chuẩn JIS G4105 (Nhật Bản). Đây là loại thép hợp kim thấp, carbon trung bình (C ~ 0,20%), nổi bật với độ bền, độ dẻo và khả năng chịu tải trọng lớn.
Với ưu điểm dễ gia công, dễ hàn, chịu va đập tốt, thép SCM420 thường được sử dụng để chế tạo các chi tiết trục, bánh răng, bulong, trục cam, trục vít trong ngành cơ khí, ô tô, máy móc nặng.
Thành phần hóa học của Thép Tròn Đặc SCM420
| Thành phần | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| Carbon (C) | 0.18 – 0.23 |
| Mangan (Mn) | 0.60 – 0.90 |
| Silic (Si) | 0.15 – 0.35 |
| Chromium (Cr) | 0.90 – 1.20 |
| Molybdenum (Mo) | 0.15 – 0.30 |
| Phốt pho (P) | ≤ 0.030 |
| Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
👉 Hàm lượng C thấp hơn SCM435, 42CrMo4, giúp SCM420 có độ dẻo và tính hàn tốt hơn, phù hợp chi tiết cơ khí vừa và nhỏ.
Tính chất cơ lý của Thép Tròn Đặc SCM420
Độ bền kéo (Tensile Strength): 750 – 950 MPa
Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 490 MPa
Độ giãn dài tương đối: 15 – 20%
Độ cứng sau tôi ram: 20 – 28 HRC (có thể đạt 40 – 45 HRC sau thấm cacbon/nitơ)
Độ dai va đập (Charpy V-notch): ≥ 40 J
💡 Nhờ độ dẻo và độ dai tốt, SCM420 thường được lựa chọn cho chi tiết chịu va đập và chịu tải trọng trung bình.
Ứng dụng của Thép Tròn Đặc SCM420
1. Trong cơ khí chế tạo
Gia công trục cam, trục vít, trục truyền động
Sản xuất bánh răng, ổ trục, bạc lót
Làm bulong, đinh tán, ốc vít cường độ vừa
2. Trong công nghiệp ô tô – xe máy
Chế tạo càng gạt, trục hộp số, bánh răng truyền động
Dùng cho chi tiết chịu tải trung bình, chịu va đập
3. Trong công nghiệp chế tạo máy
Làm xi lanh thủy lực, thanh truyền động, chi tiết khuôn
Gia công chi tiết chịu mài mòn vừa phải
4. Trong ngành dầu khí & năng lượng
Sản xuất trục khoan nhỏ, phụ tùng chịu lực vừa
Chi tiết turbine tải trung bình
👉 Nhờ tính cân bằng giữa độ bền và độ dẻo, thép SCM420 phù hợp với chi tiết cơ khí phổ thông, chi phí hợp lý.
So sánh Thép Tròn Đặc SCM420 với các loại thép khác
1. Bảng so sánh thành phần hóa học (%)
| Mác thép | Tiêu chuẩn | C (%) | Si (%) | Mn (%) | Cr (%) | Mo (%) | P (%) | S (%) |
|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
| SCM420 | JIS G4105 (Nhật) | 0.18 – 0.23 | 0.15 – 0.35 | 0.60 – 0.90 | 0.90 – 1.20 | 0.15 – 0.30 | ≤0.030 | ≤0.030 |
| 20CrMo | GB/T 3077 (Trung Quốc) | 0.17 – 0.24 | 0.17 – 0.37 | 0.40 – 0.70 | 0.90 – 1.20 | 0.15 – 0.25 | ≤0.030 | ≤0.030 |
| 20CrMo4 | DIN EN 10083 (Châu Âu) | 0.17 – 0.24 | ≤0.40 | 0.60 – 0.90 | 0.90 – 1.20 | 0.15 – 0.25 | ≤0.025 | ≤0.035 |
| AISI 5120 | ASTM/SAE (Mỹ) | 0.17 – 0.23 | 0.15 – 0.35 | 0.40 – 0.70 | 0.70 – 0.90 | 0.15 – 0.25 | ≤0.035 | ≤0.035 |
👉 Nhận xét:
Các mác thép trên có hàm lượng C gần giống nhau (~0.20%), nên đều là thép carbon trung bình, hợp kim thấp.
SCM420, 20CrMo, 20CrMo4 có hàm lượng Cr và Mo tương đương → tăng khả năng chịu mài mòn và độ bền nhiệt luyện.
AISI 5120 có Cr thấp hơn một chút → tính chịu mài mòn kém hơn.
2. Bảng so sánh tính chất cơ lý
| Mác thép | Giới hạn chảy (MPa) | Độ bền kéo (MPa) | Độ giãn dài (%) | Độ cứng HB (ủ) | Độ cứng HRC (sau nhiệt luyện) |
|---|---|---|---|---|---|
| SCM420 | ≥ 490 | 750 – 950 | 15 – 20 | 197 max | 40 – 45 |
| 20CrMo | ≥ 490 | 800 – 1000 | 14 – 18 | 197 max | 38 – 45 |
| 20CrMo4 | ≥ 500 | 800 – 1000 | 14 – 18 | 200 max | 40 – 45 |
| AISI 5120 | ≥ 415 | 700 – 900 | 18 – 20 | 197 max | 35 – 42 |
👉 Nhận xét:
SCM420, 20CrMo, 20CrMo4 gần như tương đương nhau về cơ tính, thường được thay thế cho nhau trong sản xuất.
AISI 5120 mềm hơn một chút, dễ gia công hơn, nhưng độ bền sau nhiệt luyện thấp hơn so với nhóm Cr-Mo.
3. Kết luận
SCM420 (Nhật), 20CrMo (Trung Quốc), 20CrMo4 (Châu Âu) có thể coi là tương đương và được sử dụng thay thế trong sản xuất trục, bánh răng, bulong, chi tiết cơ khí tải trung bình.
AISI 5120 (Mỹ) cũng cùng nhóm thép, nhưng có xu hướng thiên về độ dẻo và khả năng gia công, phù hợp với chi tiết cần độ chính xác cao.
Ưu điểm của Thép Tròn Đặc SCM420
Độ dẻo và khả năng hàn tốt hơn so với thép hợp kim Cr-Mo hàm lượng C cao
Giá thành rẻ hơn SCM435, 42CrMo4
Dễ gia công cơ khí, dễ nhiệt luyện
Ứng dụng linh hoạt trong nhiều ngành công nghiệp vừa và nhẹ
Hạn chế của Thép Tròn Đặc SCM420
Độ bền và cường độ thấp hơn SCM435, 42CrMo4
Không phù hợp cho chi tiết tải nặng, khuôn chịu áp lực cao
Độ cứng sau nhiệt luyện thấp hơn các mác thép Cr-Mo carbon cao
Nơi cung cấp Thép Tròn Đặc SCM420 uy tín
Khách hàng nên chọn mua từ nhà cung cấp uy tín, có CO, CQ rõ ràng để đảm bảo đúng tiêu chuẩn JIS G4105.
Tham khảo thêm từ nguồn uy tín:
Nippon Steel Corporation – Nhà sản xuất thép hàng đầu Nhật Bản
World Steel Association – Hiệp hội Thép Thế giới
Kết luận
Thép Tròn Đặc SCM420 là thép hợp kim Cr-Mo có độ bền vừa phải, dẻo, dễ hàn, giá hợp lý, ứng dụng phổ biến trong cơ khí chế tạo, ô tô, máy móc công nghiệp.
Nếu anh đang cần thép tròn đặc SCM420 giá tốt, hàng chuẩn JIS G4105, hãy liên hệ ngay nhà phân phối uy tín để được tư vấn và báo giá chi tiết.
📞 Thông tin liên hệ tư vấn & báo giá
Nếu anh/chị đang cần thép tròn đặc chính hãng, vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH KIM KHÍ MAI GIA
☎️ Hotline: 098 175 9899 – Mr. Duy / 0769 938 999 – Mr. Quân
🌐 Website: https://thepmaigia.vn
📧 Email: thepmaigia@gmail.com
👉 Cam kết cung cấp đạt chuẩn DIN/ASTM/JIS, đầy đủ CO-CQ, giá tốt và giao hàng toàn quốc.














