Mr. Duy 098 175 9899

Hỗ trợ 24/7

Mr. Quân 0769 938 999

Hỗ trợ 24/7

thepmaigia@gmail.com

Tất cả các ngày trong tuần

Thép Tròn Đặc SCM420 – Thành Phần, Bảng Giá & Ứng Dụng

Thép Tròn Đặc SCM420 tiêu chuẩn JIS G4105, thép hợp kim Cr-Mo bền, dẻo, chịu lực tốt. Xem ngay thành phần, bảng giá và ứng dụng chi tiết.

GỬI YÊU CẦU BÁO GIÁ

Mô tả

Giới thiệu về Thép Tròn Đặc SCM420

Thép Tròn Đặc SCM420 là thép hợp kim Cr-Mo (Chromium – Molybdenum) theo tiêu chuẩn JIS G4105 (Nhật Bản). Đây là loại thép hợp kim thấp, carbon trung bình (C ~ 0,20%), nổi bật với độ bền, độ dẻo và khả năng chịu tải trọng lớn.

Thép Tròn Đặc SCM420

Với ưu điểm dễ gia công, dễ hàn, chịu va đập tốt, thép SCM420 thường được sử dụng để chế tạo các chi tiết trục, bánh răng, bulong, trục cam, trục vít trong ngành cơ khí, ô tô, máy móc nặng.


Thành phần hóa học của Thép Tròn Đặc SCM420

Thành phầnHàm lượng (%)
Carbon (C)0.18 – 0.23
Mangan (Mn)0.60 – 0.90
Silic (Si)0.15 – 0.35
Chromium (Cr)0.90 – 1.20
Molybdenum (Mo)0.15 – 0.30
Phốt pho (P)≤ 0.030
Lưu huỳnh (S)≤ 0.030

👉 Hàm lượng C thấp hơn SCM435, 42CrMo4, giúp SCM420 có độ dẻo và tính hàn tốt hơn, phù hợp chi tiết cơ khí vừa và nhỏ.


Tính chất cơ lý của Thép Tròn Đặc SCM420

  • Độ bền kéo (Tensile Strength): 750 – 950 MPa

  • Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 490 MPa

  • Độ giãn dài tương đối: 15 – 20%

  • Độ cứng sau tôi ram: 20 – 28 HRC (có thể đạt 40 – 45 HRC sau thấm cacbon/nitơ)

  • Độ dai va đập (Charpy V-notch): ≥ 40 J

💡 Nhờ độ dẻo và độ dai tốt, SCM420 thường được lựa chọn cho chi tiết chịu va đập và chịu tải trọng trung bình.


Ứng dụng của Thép Tròn Đặc SCM420

1. Trong cơ khí chế tạo

  • Gia công trục cam, trục vít, trục truyền động

  • Sản xuất bánh răng, ổ trục, bạc lót

  • Làm bulong, đinh tán, ốc vít cường độ vừa

2. Trong công nghiệp ô tô – xe máy

  • Chế tạo càng gạt, trục hộp số, bánh răng truyền động

  • Dùng cho chi tiết chịu tải trung bình, chịu va đập

3. Trong công nghiệp chế tạo máy

  • Làm xi lanh thủy lực, thanh truyền động, chi tiết khuôn

  • Gia công chi tiết chịu mài mòn vừa phải

4. Trong ngành dầu khí & năng lượng

  • Sản xuất trục khoan nhỏ, phụ tùng chịu lực vừa

  • Chi tiết turbine tải trung bình

👉 Nhờ tính cân bằng giữa độ bền và độ dẻo, thép SCM420 phù hợp với chi tiết cơ khí phổ thông, chi phí hợp lý.


So sánh Thép Tròn Đặc SCM420 với các loại thép khác

1. Bảng so sánh thành phần hóa học (%)

Mác thépTiêu chuẩnC (%)Si (%)Mn (%)Cr (%)Mo (%)P (%)S (%)
SCM420JIS G4105 (Nhật)0.18 – 0.230.15 – 0.350.60 – 0.900.90 – 1.200.15 – 0.30≤0.030≤0.030
20CrMoGB/T 3077 (Trung Quốc)0.17 – 0.240.17 – 0.370.40 – 0.700.90 – 1.200.15 – 0.25≤0.030≤0.030
20CrMo4DIN EN 10083 (Châu Âu)0.17 – 0.24≤0.400.60 – 0.900.90 – 1.200.15 – 0.25≤0.025≤0.035
AISI 5120ASTM/SAE (Mỹ)0.17 – 0.230.15 – 0.350.40 – 0.700.70 – 0.900.15 – 0.25≤0.035≤0.035

👉 Nhận xét:

  • Các mác thép trên có hàm lượng C gần giống nhau (~0.20%), nên đều là thép carbon trung bình, hợp kim thấp.

  • SCM420, 20CrMo, 20CrMo4 có hàm lượng Cr và Mo tương đương → tăng khả năng chịu mài mòn và độ bền nhiệt luyện.

  • AISI 5120 có Cr thấp hơn một chút → tính chịu mài mòn kém hơn.

2. Bảng so sánh tính chất cơ lý

Mác thépGiới hạn chảy (MPa)Độ bền kéo (MPa)Độ giãn dài (%)Độ cứng HB (ủ)Độ cứng HRC (sau nhiệt luyện)
SCM420≥ 490750 – 95015 – 20197 max40 – 45
20CrMo≥ 490800 – 100014 – 18197 max38 – 45
20CrMo4≥ 500800 – 100014 – 18200 max40 – 45
AISI 5120≥ 415700 – 90018 – 20197 max35 – 42

👉 Nhận xét:

  • SCM420, 20CrMo, 20CrMo4 gần như tương đương nhau về cơ tính, thường được thay thế cho nhau trong sản xuất.

  • AISI 5120 mềm hơn một chút, dễ gia công hơn, nhưng độ bền sau nhiệt luyện thấp hơn so với nhóm Cr-Mo.

3. Kết luận

  • SCM420 (Nhật), 20CrMo (Trung Quốc), 20CrMo4 (Châu Âu) có thể coi là tương đương và được sử dụng thay thế trong sản xuất trục, bánh răng, bulong, chi tiết cơ khí tải trung bình.

  • AISI 5120 (Mỹ) cũng cùng nhóm thép, nhưng có xu hướng thiên về độ dẻo và khả năng gia công, phù hợp với chi tiết cần độ chính xác cao.


Ưu điểm của Thép Tròn Đặc SCM420

  • Độ dẻo và khả năng hàn tốt hơn so với thép hợp kim Cr-Mo hàm lượng C cao

  • Giá thành rẻ hơn SCM435, 42CrMo4

  • Dễ gia công cơ khí, dễ nhiệt luyện

  • Ứng dụng linh hoạt trong nhiều ngành công nghiệp vừa và nhẹ


Hạn chế của Thép Tròn Đặc SCM420

  • Độ bền và cường độ thấp hơn SCM435, 42CrMo4

  • Không phù hợp cho chi tiết tải nặng, khuôn chịu áp lực cao

  • Độ cứng sau nhiệt luyện thấp hơn các mác thép Cr-Mo carbon cao


Nơi cung cấp Thép Tròn Đặc SCM420 uy tín

Khách hàng nên chọn mua từ nhà cung cấp uy tín, có CO, CQ rõ ràng để đảm bảo đúng tiêu chuẩn JIS G4105.

Tham khảo thêm từ nguồn uy tín:


Kết luận

Thép Tròn Đặc SCM420 là thép hợp kim Cr-Mo có độ bền vừa phải, dẻo, dễ hàn, giá hợp lý, ứng dụng phổ biến trong cơ khí chế tạo, ô tô, máy móc công nghiệp.

Nếu anh đang cần thép tròn đặc SCM420 giá tốt, hàng chuẩn JIS G4105, hãy liên hệ ngay nhà phân phối uy tín để được tư vấn và báo giá chi tiết.


📞 Thông tin liên hệ tư vấn & báo giá

Nếu anh/chị đang cần thép tròn đặc chính hãng, vui lòng liên hệ:

  • CÔNG TY TNHH KIM KHÍ MAI GIA

  • ☎️ Hotline: 098 175 9899 – Mr. Duy / 0769 938 999 – Mr. Quân

  • 🌐 Website: https://thepmaigia.vn

  • 📧 Email: thepmaigia@gmail.com

👉 Cam kết cung cấp đạt chuẩn DIN/ASTM/JIS, đầy đủ CO-CQ, giá tốt và giao hàng toàn quốc.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Danh mục sản phẩm

Bài viết nổi bật