Mô tả
1. Giới thiệu chung Thép Tròn Đặc SNCM420
Thép tròn đặc SNCM420 thuộc nhóm thép hợp kim Ni–Cr–Mo trong tiêu chuẩn JIS G4053 (Nhật Bản). Đây là vật liệu thường được sử dụng cho các chi tiết máy đòi hỏi độ bền vừa phải, khả năng chịu mài mòn và độ dai va đập ổn định.
SNCM420 được đánh giá là một phiên bản “trung bình” trong họ SNCM, có tính chất thấp hơn so với SNCM431 và SNCM439, nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả kinh tế và kỹ thuật cho nhiều ứng dụng.
2. Thành phần hóa học Thép Tròn Đặc SNCM420 (tham khảo %)
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | 0.18 – 0.23 |
| Si (Silicon) | 0.15 – 0.35 |
| Mn (Mangan) | 0.50 – 0.80 |
| P (Phospho, max) | ≤ 0.030 |
| S (Lưu huỳnh, max) | ≤ 0.030 |
| Cr (Chromium) | 0.70 – 1.00 |
| Ni (Nickel) | 0.40 – 0.70 |
| Mo (Molybdenum) | 0.15 – 0.25 |
3. Cơ lý tính tiêu biểu
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Giới hạn bền kéo (Tensile Strength) | 650 – 850 MPa |
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | 400 – 600 MPa |
| Độ giãn dài (%) | 18 – 22 |
| Độ dai va đập (KV) | 35 – 50 J |
| Độ cứng sau tôi ram | 20 – 28 HRC |
4. Đặc điểm nổi bật
Độ bền vừa phải: phù hợp chi tiết không chịu tải quá nặng.
Gia công dễ dàng: nhờ thành phần hợp kim thấp, SNCM420 dễ tiện, doa, phay.
Chi phí hợp lý: tiết kiệm hơn SNCM431/SNCM439.
Khả năng nhiệt luyện cơ bản: có thể cải thiện cơ tính bằng tôi ram.
5. Ứng dụng thực tế
Ngành cơ khí chế tạo: bánh răng nhỏ, trục truyền tải vừa, chốt trục.
Ngành ô tô: bulông, trục cam tải nhẹ, chi tiết hộp số.
Ngành máy móc nông nghiệp: linh kiện chịu tải không quá lớn.
Ngành sản xuất thiết bị công nghiệp: trục quay, tay biên.
Ví dụ: Một số trục cam trong động cơ xe tải nhẹ hoặc bánh răng hộp số phụ thường sử dụng SNCM420 nhờ đặc tính vừa đủ và chi phí hợp lý.
6. Các mác thép tương đương
| Mác thép | Tiêu chuẩn | Đặc điểm |
|---|---|---|
| SNCM420 | JIS G4053 | Độ bền trung bình, dễ gia công |
| AISI 4320 | ASTM A29 (Mỹ) | Tương đương, dùng nhiều trong cơ khí ô tô |
| 20CrNiMo | GB (Trung Quốc) | Thường dùng trong bánh răng, trục |
| 1.6523 (20NiCrMo2-2) | DIN/EN (Châu Âu) | Khả năng tôi thấm tốt, ứng dụng cơ khí chính xác |
7. Bảng So Sánh Thép Tròn Đặc SNCM420, AISI 4320 và 20NiCrMo2-2
| Tiêu chí | SNCM420 | AISI 4320 | 20NiCrMo2-2 |
|---|---|---|---|
| Tiêu chuẩn | JIS G4053 (Nhật Bản) | ASTM A29 (Mỹ) | EN 10084 (Châu Âu) |
| Thành phần chính | C: 0.17–0.23%, Ni: 0.40–0.70%, Cr: 0.40–0.70%, Mo: 0.15–0.25% | C: 0.17–0.23%, Ni: 0.40–0.70%, Cr: 0.40–0.70%, Mo: 0.15–0.25% | C: 0.18–0.24%, Ni: 0.40–0.70%, Cr: 0.35–0.65%, Mo: 0.15–0.25% |
| Giới hạn bền kéo | 750 – 930 MPa | 750 – 930 MPa | 780 – 950 MPa |
| Giới hạn chảy | 500 – 650 MPa | 500 – 650 MPa | 520 – 670 MPa |
| Độ giãn dài (%) | 15 – 18 | 15 – 18 | 14 – 17 |
| Độ dai va đập (KV) | 45 – 65 J | 45 – 65 J | 45 – 70 J |
| Độ cứng sau nhiệt luyện | 25 – 32 HRC | 25 – 32 HRC | 26 – 33 HRC |
| Khả năng gia công | Dễ gia công, tiện, phay, doa tốt | Tương tự SNCM420 | Tương tự nhưng bền hơn một chút |
| Ứng dụng điển hình | Bánh răng, trục cam, trục truyền, bu lông chịu lực | Bánh răng ô tô, trục động cơ, khớp nối | Bánh răng lớn, chi tiết máy chịu tải nặng |
| Đặc trưng nổi bật | Cân bằng độ bền và độ dẻo, dễ thấm cacbon | Phổ biến trong ngành ô tô và cơ khí Mỹ | Ưu thế trong cơ khí châu Âu, dùng nhiều cho chi tiết nặng |
👉 Nhìn vào bảng, có thể thấy:
SNCM420 và AISI 4320 gần như tương đương nhau về thành phần & cơ tính.
20NiCrMo2-2 có ưu thế hơn một chút về độ bền và thường dùng cho các chi tiết nặng, yêu cầu tuổi thọ cao.
8. Liên hệ ngay để được tư vấn 📞
098 175 9899 – Mr. Duy
0769 938 999 – Mr. Quân















