Mr. Duy 098 175 9899

Hỗ trợ 24/7

Mr. Quân 0769 938 999

Hỗ trợ 24/7

thepmaigia@gmail.com

Tất cả các ngày trong tuần

Thép Tròn Đặc SNCM420 – Thành phần, Cơ Tính, Ứng Dụng Thực Tế

Tìm hiểu chi tiết thép tròn đặc SNCM420 theo tiêu chuẩn JIS G4053: thành phần hóa học, cơ lý tính, ứng dụng, mác thép thay thế.

GỬI YÊU CẦU BÁO GIÁ

Mô tả

1. Giới thiệu chung Thép Tròn Đặc SNCM420

Thép tròn đặc SNCM420 thuộc nhóm thép hợp kim Ni–Cr–Mo trong tiêu chuẩn JIS G4053 (Nhật Bản). Đây là vật liệu thường được sử dụng cho các chi tiết máy đòi hỏi độ bền vừa phải, khả năng chịu mài mòn và độ dai va đập ổn định.

SNCM420 được đánh giá là một phiên bản “trung bình” trong họ SNCM, có tính chất thấp hơn so với SNCM431 và SNCM439, nhưng vẫn đảm bảo hiệu quả kinh tế và kỹ thuật cho nhiều ứng dụng.

Thép tròn đặc SNCM420


2. Thành phần hóa học Thép Tròn Đặc SNCM420 (tham khảo %)

Nguyên tốHàm lượng (%)
C (Carbon)0.18 – 0.23
Si (Silicon)0.15 – 0.35
Mn (Mangan)0.50 – 0.80
P (Phospho, max)≤ 0.030
S (Lưu huỳnh, max)≤ 0.030
Cr (Chromium)0.70 – 1.00
Ni (Nickel)0.40 – 0.70
Mo (Molybdenum)0.15 – 0.25

3. Cơ lý tính tiêu biểu

Thuộc tínhGiá trị
Giới hạn bền kéo (Tensile Strength)650 – 850 MPa
Giới hạn chảy (Yield Strength)400 – 600 MPa
Độ giãn dài (%)18 – 22
Độ dai va đập (KV)35 – 50 J
Độ cứng sau tôi ram20 – 28 HRC

4. Đặc điểm nổi bật

  • Độ bền vừa phải: phù hợp chi tiết không chịu tải quá nặng.

  • Gia công dễ dàng: nhờ thành phần hợp kim thấp, SNCM420 dễ tiện, doa, phay.

  • Chi phí hợp lý: tiết kiệm hơn SNCM431/SNCM439.

  • Khả năng nhiệt luyện cơ bản: có thể cải thiện cơ tính bằng tôi ram.


5. Ứng dụng thực tế

  • Ngành cơ khí chế tạo: bánh răng nhỏ, trục truyền tải vừa, chốt trục.

  • Ngành ô tô: bulông, trục cam tải nhẹ, chi tiết hộp số.

  • Ngành máy móc nông nghiệp: linh kiện chịu tải không quá lớn.

  • Ngành sản xuất thiết bị công nghiệp: trục quay, tay biên.

Ví dụ: Một số trục cam trong động cơ xe tải nhẹ hoặc bánh răng hộp số phụ thường sử dụng SNCM420 nhờ đặc tính vừa đủ và chi phí hợp lý.


6. Các mác thép tương đương

Mác thépTiêu chuẩnĐặc điểm
SNCM420JIS G4053Độ bền trung bình, dễ gia công
AISI 4320ASTM A29 (Mỹ)Tương đương, dùng nhiều trong cơ khí ô tô
20CrNiMoGB (Trung Quốc)Thường dùng trong bánh răng, trục
1.6523 (20NiCrMo2-2)DIN/EN (Châu Âu)Khả năng tôi thấm tốt, ứng dụng cơ khí chính xác

7. Bảng So Sánh Thép Tròn Đặc SNCM420, AISI 4320 và 20NiCrMo2-2

Tiêu chíSNCM420AISI 432020NiCrMo2-2
Tiêu chuẩnJIS G4053 (Nhật Bản)ASTM A29 (Mỹ)EN 10084 (Châu Âu)
Thành phần chínhC: 0.17–0.23%, Ni: 0.40–0.70%, Cr: 0.40–0.70%, Mo: 0.15–0.25%C: 0.17–0.23%, Ni: 0.40–0.70%, Cr: 0.40–0.70%, Mo: 0.15–0.25%C: 0.18–0.24%, Ni: 0.40–0.70%, Cr: 0.35–0.65%, Mo: 0.15–0.25%
Giới hạn bền kéo750 – 930 MPa750 – 930 MPa780 – 950 MPa
Giới hạn chảy500 – 650 MPa500 – 650 MPa520 – 670 MPa
Độ giãn dài (%)15 – 1815 – 1814 – 17
Độ dai va đập (KV)45 – 65 J45 – 65 J45 – 70 J
Độ cứng sau nhiệt luyện25 – 32 HRC25 – 32 HRC26 – 33 HRC
Khả năng gia côngDễ gia công, tiện, phay, doa tốtTương tự SNCM420Tương tự nhưng bền hơn một chút
Ứng dụng điển hìnhBánh răng, trục cam, trục truyền, bu lông chịu lựcBánh răng ô tô, trục động cơ, khớp nốiBánh răng lớn, chi tiết máy chịu tải nặng
Đặc trưng nổi bậtCân bằng độ bền và độ dẻo, dễ thấm cacbonPhổ biến trong ngành ô tô và cơ khí MỹƯu thế trong cơ khí châu Âu, dùng nhiều cho chi tiết nặng

👉 Nhìn vào bảng, có thể thấy:

  • SNCM420AISI 4320 gần như tương đương nhau về thành phần & cơ tính.

  • 20NiCrMo2-2 có ưu thế hơn một chút về độ bền và thường dùng cho các chi tiết nặng, yêu cầu tuổi thọ cao.


8. Liên hệ ngay để được tư vấn 📞

  • 098 175 9899 – Mr. Duy

  • 0769 938 999 – Mr. Quân


9. Liên kết ngoài tham khảo uy tín

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Danh mục sản phẩm

Bài viết nổi bật