Mr. Duy 098 175 9899

Hỗ trợ 24/7

Mr. Quân 0769 938 999

Hỗ trợ 24/7

thepmaigia@gmail.com

Tất cả các ngày trong tuần

Thép Tấm A709 – Tiêu Chuẩn ASTM Cho Cầu Đường, Thành Phần, Cơ Tính & Báo Giá 2025

Thép tấm A709 theo tiêu chuẩn ASTM cho cầu đường: đầy đủ grade (Gr.36, Gr.50, 50W, HPS 50W, HPS 70W…), thành phần, cơ tính, ứng dụng và mác tương đương.

👉 Để lựa chọn đúng loại thép cho dự án, hãy liên hệ với chúng tôi:
📞 098 175 9899 – Mr Duy
📞 0769 938 999 – Mr Quân

GỬI YÊU CẦU BÁO GIÁ

Mô tả

1) Thép Tấm A709 là gì?

Thép Tấm A709 là thép kết cấu cho cầu thép và công trình giao thông, quy định theo tiêu chuẩn ASTM A709/A709M. Điểm mạnh của A709 là:

  • Quy định cường độ – độ dai va đập – khả năng hàn phù hợp kết cấu cầu.

  • Có lựa chọn thép thời tiết (Weathering “W”) tự hình thành lớp gỉ bảo vệ, giảm nhu cầu sơn bảo trì.

  • Có dòng HPS (High Performance Steel): độ bền cao, độ dai va đập vượt trội, hàn tốt → giảm khối lượng dầm, tăng tuổi thọ cầu.


2) Các lớp/grade trong ASTM A709 (đầy đủ, dễ tra)

  • A709 Grade 36 (Fy ≈ 250 MPa) – truyền thống, hiện dùng ít dần do xu hướng tăng cường độ.

  • A709 Grade 50 (Fy ≈ 345 MPa) – phổ biến cho cầu; cơ tính gần A572 Gr.50.

  • A709 Grade 50S – tương đương Gr.50 nhưng áp dụng cho sản phẩm cán từ thép tấm kết cấu cho xây dựng (bridge building).

  • A709 Grade 50W (Weathering) – thép thời tiết chống ăn mòn khí quyển, tương đương A588 về mục tiêu sử dụng.

  • A709 HPS 50WHigh Performance Steel, thời tiết; dễ hàn – dai va đập cao ở nhiệt độ thấp.

  • A709 HPS 70W (Fy ≈ 485 MPa) – HPS thời tiết cường độ rất cao; cho dầm nhịp dài, giảm khối lượng.

  • (Một số dự án đặc thù còn dùng A709 Gr.100/100W, nhưng hiếm hơn).

👉 Kinh nghiệm chọn:

  • Cầu thông dụng: Gr.50 hoặc Gr.50W (nếu ưu tiên chống ăn mòn, giảm sơn).

  • Cầu nhịp dài, tải trọng lớn, khí hậu khắc nghiệt: HPS 50W / HPS 70W.


3) Thành phần hóa học (tham khảo theo nhóm)

Lưu ý: ASTM A709 dẫn chiếu nhiều tiêu chuẩn nền (A36/A572/A588/HPS…), nên % nguyên tố cụ thể phụ thuộc từng grade & độ dày. Bảng dưới mang tính định hướng cho kỹ sư lựa chọn, khi đặt hàng cần đối chiếu MTC/CO-CQ.

3.1 Thép Tấm A709 Gr.50 (nhóm không thời tiết)

Nguyên tốGiới hạn tham khảo (%)
C≤ 0.23
Mn0.80 – 1.35
Si0.15 – 0.40
P≤ 0.040
S≤ 0.050
Cu (nếu có)~0.20 (tăng bền ăn mòn khí quyển nhẹ)

3.2 Thép Tấm A709 Gr.50W / HPS 50W (thời tiết)

Nguyên tốGiới hạn tham khảo (%)
C≤ 0.19 (HPS ≤ ~0.12 giúp hàn tốt)
Mn0.75 – 1.35
Si0.15 – 0.50
P0.04 – 0.09 (hỗ trợ tạo patina)
S≤ 0.035
Cu0.25 – 0.40
Cr0.40 – 0.65
Ni0.25 – 0.40

3.3 Thép Tấm A709 HPS 70W

Nguyên tốXu hướng thiết kế
Crất thấp (≈ ≤ 0.11) để nâng khả năng hàn
Mn, Ni, Cr, Cuđiều chỉnh để đạt thời tiết + độ dai va đập cao
P, Skiểm soát thấp để hạn chế giòn

4) Cơ lý tính Thép Tấm A709 (Mechanical Properties)

GradeGiới hạn chảy Fy (MPa)Độ bền kéo Fu (MPa)Độ giãn dài (%)Dai va đập (Charpy V)
A709 Gr.36≈ 250400 – 550≥ 20Theo vùng nhiệt độ thiết kế (Zone) của tiêu chuẩn
A709 Gr.50 / 50S≈ 345450 – 630≥ 18Quy định theo Zone 1/2/3 (0°C → -34°C)
A709 Gr.50W≈ 345485 – 630≥ 18Yêu cầu tăng trong môi trường lạnh & vị trí tới hạn
A709 HPS 50W≈ 345485 – 655≥ 18Cao hơn chuẩn thông thường, hỗ trợ thi công hàn
A709 HPS 70W485585 – 760≥ 16Rất cao, cho cầu nhịp dài và khí hậu lạnh

Ghi chú: Yêu cầu Charpy V-notch phụ thuộc khu vực khí hậu (Zone 1/2/3) và vị trí (web, flange, HAZ…). Khi chào hàng/thiết kế, cần chỉ rõ nhiệt độ thí nghiệmgiá trị bắt buộc theo ASTM A709.


5) Ứng dụng thực tế & ví dụ điển hình

  • Dầm chủ cầu thép (plate girder, box girder): tối ưu khối lượng khi dùng HPS 70W cho cánh dầm, 50W/HPS 50W cho sườn.

  • Bản mặt cầu thép, liên kết dầm – trụ: ưu tiên 50W/HPS 50W để giảm bảo trì sơn.

  • Kết cấu ngoài trời khắc nghiệt (ven biển, vùng băng giá): khuyến nghị 50W/HPS do độ dai va đậpkhả năng chống ăn mòn khí quyển.

  • Cải tạo – nâng cấp cầu cũ: thay thế từng phần bằng Gr.50 hoặc 50W để tương thích cơ tính & hàn nối.

Ví dụ: Cầu nhịp dài chọn HPS 70W cho khu vực chịu mô men lớn → giảm chiều cao dầm, tiết kiệm thép & chi phí vận chuyển, đồng thời nâng tuổi thọ do thép thời tiết giảm chu kỳ sơn.


6) Mác thép tương đương/thay thế (tham chiếu)

Mục tiêu so sánhASTM A709Mác tương đương gần đúngGhi chú
Cường độ ~345 MPa, không thời tiếtA709 Gr.50A572 Gr.50, EN S355JR/J0/J2, JIS SM490Tra CO/CQ trước khi thay thế
Thời tiết (Weathering) ~345 MPaA709 Gr.50WA588, EN S355J2W / S355K2WTương đương mục đích chống ăn mòn khí quyển
HPS 70W (thời tiết, Fy ~485 MPa)A709 HPS 70WEN S460W (gần về mục tiêu), JIS SM570 (không thời tiết)HPS có yêu cầu dai va đập & hàn khắt khe hơn

Quan trọng: “Tương đương” mang tính kỹ thuật tham chiếu. Khi chuyển đổi tiêu chuẩn, luôn so thành phần, cơ tính, thử va đập, yêu cầu hàn theo hồ sơ thiết kế.


7) Gia công – Hàn – Bảo trì

  • Hàn: HPS có C rất thấpđộ nhạy nứt thấp, dễ đạt độ bền mối hàn; chọn que/dây hàn đồng bộ theo grade.

  • Gia công cơ khí: cán – cắt – chấn – khoan tốt; với HPS 70W cần điều chỉnh lực & dao cụ do cường độ cao.

  • Bảo trì sơn: với thép thời tiết 50W/HPS ở môi trường thuận lợi, có thể giảm lớp sơn (hoặc bỏ sơn ở vài khu vực) → tiết kiệm bảo trì vòng đời. Môi trường clorua cao/ven biển vẫn cần hệ sơn phù hợp.


8) Quy cách tại kho:

Tại Mai Gia Steel, Thép Tấm A709 (Gr.50, 50W, HPS 50W, HPS 70W) luôn sẵn hàng:

  • Độ dày phổ biến: 8 – 120 mm (cắt quy cách theo bản vẽ).

  • Khổ tấm: 2000 × 6000, 2500 × 12000 mm (hoặc theo yêu cầu).

  • Nguồn hàng: Nhật – Hàn – EU – Mỹ, đủ CO/CQ.

  • Giá tham khảo: từ Liên hệ (phụ thuộc grade, dày & số lượng).


9) Hình ảnh minh họa

  • Ảnh dầm chủ cầu thép dùng A709 HPS 70W

Thép Tấm A709

  • Cận cảnh bề mặt thép thời tiết 50W với lớp patina đồng đều


10) Liên kết ngoài (tài nguyên đáng tin cậy)


11) Liên hệ tư vấn & báo giá nhanh

👉 Để lựa chọn đúng loại thép cho dự án, hãy liên hệ với chúng tôi:
📞 098 175 9899 – Mr Duy
📞 0769 938 999 – Mr Quân
Mai Gia Steel – Chuyên thép tấm cầu đường ASTM A709: Báo giá nhanh – Hàng chuẩn – Giao toàn quốc.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Danh mục sản phẩm

Bài viết nổi bật