Mô tả
1. Giới thiệu thép tròn đặc 40XM
Thép 40XM (hay 40ХМ theo tiêu chuẩn Nga GOST) là loại thép hợp kim Cr-Mo (Crôm – Molypden) có hàm lượng trung bình, nổi bật với độ bền kéo cao, độ cứng tốt, khả năng chịu tải trọng động và chống mài mòn vượt trội.
Đây là thép được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chế tạo máy, ô tô, hàng hải và công nghiệp nặng. Ở thị trường quốc tế, 40XM thường được so sánh với các mác thép quen thuộc như AISI 4140 (Mỹ), 42CrMo4 (Châu Âu), SCM440 (Nhật Bản).
2. Thành phần hóa học thép tròn đặc 40XM (%)
Thành phần | Hàm lượng |
---|---|
C (Carbon) | 0.36 – 0.44 |
Mn (Mangan) | 0.50 – 0.80 |
Si (Silic) | 0.17 – 0.37 |
Cr (Crôm) | 0.80 – 1.10 |
Mo (Molypden) | 0.15 – 0.25 |
P, S (Tạp chất) | ≤ 0.035 |
👉 Nhờ sự kết hợp Cr + Mo, thép 40XM có tính tôi luyện cao, chống nứt gãy tốt và duy trì độ bền ở nhiệt độ cao.
3. Tính chất cơ lý của thép tròn đặc 40XM
Tính chất | Giá trị điển hình |
---|---|
Giới hạn bền kéo (Rm) | 850 – 1100 MPa |
Giới hạn chảy (Re) | 650 – 850 MPa |
Độ giãn dài (%) | 12 – 16 |
Độ cứng sau nhiệt luyện | 28 – 35 HRC |
Độ dai va đập (KV) | ≥ 40 J |
🔹 Thép có khả năng chống mỏi tốt, chịu va đập mạnh, giữ độ cứng sau khi tôi ram → rất phù hợp cho chi tiết chịu tải động cao.
4. Ứng dụng thép tròn đặc 40XM
Chế tạo trục khuỷu, trục cam, bánh răng, khớp nối, tay biên trong ô tô – máy công trình.
Làm bu lông cường độ cao, trục truyền động trong cơ khí nặng.
Ứng dụng trong công nghiệp dầu khí, hàng hải – nơi yêu cầu vật liệu vừa bền vừa chống ăn mòn.
Thép 40XM cũng được dùng nhiều trong khuôn rèn, khuôn ép chịu tải trọng lớn.
5. Bảng so sánh 40XM với SCM440, 42CrMo4 và 4140
Tiêu chí | 40XM (Nga) | SCM440 (Nhật) | 42CrMo4 (Châu Âu) | AISI 4140 (Mỹ) |
---|---|---|---|---|
Tiêu chuẩn | GOST 4543 | JIS G4105 | EN 10083-3 | ASTM A29/AISI |
C (%) | 0.36 – 0.44 | 0.38 – 0.43 | 0.38 – 0.45 | 0.38 – 0.43 |
Cr (%) | 0.80 – 1.10 | 0.90 – 1.20 | 0.90 – 1.20 | 0.80 – 1.10 |
Mo (%) | 0.15 – 0.25 | 0.15 – 0.30 | 0.15 – 0.30 | 0.15 – 0.25 |
Giới hạn bền (Rm) | 850 – 1100 MPa | 900 – 1100 MPa | 900 – 1100 MPa | 850 – 1100 MPa |
Độ cứng (HRC) | 28 – 35 | 28 – 35 | 28 – 36 | 28 – 35 |
Ứng dụng | Cơ khí nặng, ô tô, dầu khí | Ô tô, robot, chi tiết máy chính xác | Cơ khí chế tạo châu Âu, cầu thép | Máy công nghiệp, quốc phòng |
👉 Nhìn vào bảng có thể thấy:
40XM tương đương với 4140/42CrMo4/SCM440 về cơ tính, chỉ khác về tiêu chuẩn sản xuất.
Do đó, khi thay thế vật liệu, doanh nghiệp hoàn toàn có thể chọn các mác thép trên tùy theo nguồn hàng.
6. Liên kết ngoài tham khảo uy tín
📞 Thông tin liên hệ tư vấn & báo giá
Nếu anh/chị đang cần mua thép tròn đặc 40XM chính hãng, vui lòng liên hệ:
- Công ty TNHH KIM KHÍ MAI GIA
- 📍 Địa chỉ văn phòng: 118, đường B, P. Hiệp Bình, TPHCM, Việt Nam
- ☎️ Hotline: 0769 938 999
- 🌐 Website: https://thepmaigia.vn
- 📧 Email: thepmaigia@gmail.com
👉 Chúng tôi cam kết cung cấp thép đạt chuẩn, đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, với giá cạnh tranh và dịch vụ giao hàng toàn quốc.