Mô tả
1. Giới thiệu về Thép Tròn Đặc JIS G4053
Thép Tròn Đặc JIS G4053 là tiêu chuẩn Nhật Bản quy định các loại thép hợp kim và thép cacbon chất lượng cao dùng trong chế tạo chi tiết máy, trục, bánh răng, bulông, khớp nối…
Các mác thép trong tiêu chuẩn này thường được gọi bằng ký hiệu như S45C, SCM415, SCM420, SCM440, SNCM220, SNCM439… tùy thuộc thành phần hợp kim.
👉 Đây là nhóm thép được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chế tạo, ô tô, dầu khí, đóng tàu nhờ độ bền, khả năng gia công cắt gọt, hàn và xử lý nhiệt tốt.
2. Các mác thép trong tiêu chuẩn JIS G4053
Bảng dưới đây liệt kê một số mác thép phổ biến:
| Nhóm thép | Ký hiệu JIS G4053 | Thành phần chính |
|---|---|---|
| Thép cacbon | S15C, S20C, S25C, S35C, S45C, S50C | Cacbon trung bình, dùng cho trục, bánh răng |
| Thép Cr-Mo | SCM415, SCM420, SCM440 | Cr, Mo tăng độ bền, độ cứng sau tôi ram |
| Thép Ni-Cr-Mo | SNCM220, SNCM439 | Thêm Ni giúp tăng độ dẻo dai, chống va đập |
| Thép chịu tải cao | S55C, SCM445 | Bền cao, ứng dụng cho chi tiết chịu tải nặng |
3. Thành phần hóa học (ví dụ điển hình)
📌 S45C (thép cacbon trung bình – phổ biến nhất trong JIS G4053)
C: 0.42 – 0.48%
Mn: 0.60 – 0.90%
Si: 0.15 – 0.35%
P, S ≤ 0.030%
📌 SCM440 (thép hợp kim Cr-Mo – dùng nhiều trong chế tạo máy)
C: 0.38 – 0.43%
Si: 0.15 – 0.35%
Mn: 0.60 – 0.90%
Cr: 0.90 – 1.20%
Mo: 0.15 – 0.30%
4. Cơ lý tính điển hình
| Mác thép | Giới hạn chảy (MPa) | Độ bền kéo (MPa) | Độ cứng (HRC sau tôi ram) | Độ giãn dài (%) |
|---|---|---|---|---|
| S45C | 340 – 450 | 570 – 700 | 20 – 28 | 18 – 23 |
| SCM420 | 400 – 600 | 650 – 850 | 28 – 32 | 17 – 22 |
| SCM440 | 550 – 750 | 850 – 1000 | 30 – 35 | 15 – 20 |
| SNCM439 | 600 – 800 | 950 – 1100 | 32 – 38 | 12 – 18 |
5. Ứng dụng thực tế
S45C: trục truyền động, bánh răng, bulông lớn, puly.
SCM420: bánh răng hộp số, trục cam, chi tiết ô tô.
SCM440: chi tiết chịu tải nặng như trục turbine, trục khuỷu.
SNCM439: trục gió, bánh răng lớn, chi tiết chịu va đập mạnh trong ngành công nghiệp nặng.
📌 Ví dụ: Trong ngành ô tô Nhật Bản, SCM420 thường được dùng để chế tạo bánh răng hộp số nhờ khả năng chịu mài mòn tốt sau tôi thấm cacbon.
6. Các mác thép tương đương quốc tế
| JIS G4053 | ASTM/AISI | DIN/EN | GB (Trung Quốc) |
|---|---|---|---|
| S45C | 1045 | C45 | 45# |
| SCM420 | 4120 | 20CrMo4 | 20CrMo |
| SCM440 | 4140 | 42CrMo4 | 42CrMo |
| SNCM439 | 4340 | 34CrNiMo6 | 40CrNiMoA |
7. Ưu điểm khi sử dụng Thép Tròn Đặc JIS G4053
Nhiều mác thép lựa chọn, phù hợp từng nhu cầu.
Khả năng xử lý nhiệt (tôi, ram, thấm cacbon, nitriding) tốt.
Cơ tính ổn định, chất lượng cao theo tiêu chuẩn Nhật.
Dễ dàng thay thế bằng mác thép quốc tế tương đương.
👉 “Chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại Thép Tròn Đặc JIS G4053 (S45C, SCM420, SCM440…) với giá cạnh tranh, luôn có hàng sẵn kho. Liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất.”
9.Bảng So Sánh Các Mác Thép Tiêu Biểu Trong JIS G4053
| Thuộc tính | S45C | SCM420 | SCM440 | SNCM439 |
|---|---|---|---|---|
| Loại thép | Thép cacbon trung bình | Thép hợp kim Cr-Mo | Thép hợp kim Cr-Mo chất lượng cao | Thép hợp kim Ni-Cr-Mo |
| C (%) | 0.42 – 0.48 | 0.18 – 0.23 | 0.38 – 0.43 | 0.36 – 0.43 |
| Mn (%) | 0.60 – 0.90 | 0.60 – 0.90 | 0.60 – 0.90 | 0.50 – 0.80 |
| Cr (%) | – | 0.90 – 1.20 | 0.90 – 1.20 | 0.50 – 1.00 |
| Mo (%) | – | 0.15 – 0.25 | 0.15 – 0.30 | 0.20 – 0.35 |
| Ni (%) | – | – | – | 1.50 – 2.00 |
| Giới hạn chảy (MPa) | 340 – 450 | 400 – 600 | 550 – 750 | 600 – 800 |
| Độ bền kéo (MPa) | 570 – 700 | 650 – 850 | 850 – 1000 | 950 – 1100 |
| Độ cứng HRC (sau tôi ram) | 20 – 28 | 28 – 32 | 30 – 35 | 32 – 38 |
| Độ dẻo/độ dai | Tốt | Tốt | Khá tốt | Rất cao (do Ni) |
| Ứng dụng | Trục, bánh răng, bulông, puly | Bánh răng hộp số, trục cam | Trục turbine, trục khuỷu, chi tiết chịu tải nặng | Trục gió, bánh răng lớn, chi tiết chịu va đập mạnh |
👉 Nhận xét nhanh:
S45C: kinh tế, dễ gia công, nhưng hạn chế về độ bền và khả năng chịu tải.
SCM420: cân bằng giữa độ bền và tính gia công → thường dùng cho ngành ô tô.
SCM440: chịu tải nặng tốt, phổ biến trong công nghiệp nặng.
SNCM439: vượt trội nhờ thành phần Ni, tăng độ dẻo dai và chống nứt gãy → dùng trong môi trường khắc nghiệt.
9. Liên hệ tư vấn & báo giá
📞 Gọi ngay cho chúng tôi:
098 175 9899 – Mr. Duy
0769 938 999 – Mr. Quân
Chúng tôi cam kết hàng chuẩn JIS, đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, giá tốt và giao hàng nhanh chóng.















