Mr. Duy 098 175 9899

Hỗ trợ 24/7

Mr. Quân 0769 938 999

Hỗ trợ 24/7

thepmaigia@gmail.com

Tất cả các ngày trong tuần

Thép Ống Đúc STPG370 – Tiêu Chuẩn JIS G3454, Thành Phần, Cơ Tính, Ứng Dụng & Mác Tương Đương

Thép Ống  Đúc STPG370 – tiêu chuẩn JIS G3454 chất lượng cao, đầy đủ thành phần hóa học, cơ lý tính, ứng dụng thực tế và mác thép thay thế.

Liên hệ ngay: 098 175 9899.

 

GỬI YÊU CẦU BÁO GIÁ

Mô tả

1. Giới thiệu về Thép Ống Đúc STPG370

Thép Ống STPG370 là loại ống thép carbon chất lượng cao theo tiêu chuẩn JIS G3454 của Nhật Bản, được thiết kế chuyên biệt cho hệ thống áp lực và nhiệt độ cao. Với ưu điểm độ bền kéo, giới hạn chảy và khả năng hàn tốt, STPG370 trở thành lựa chọn hàng đầu trong các ngành công nghiệp trọng điểm như nhiệt điện, dầu khí, hóa chất và chế tạo máy.

Khách hàng lựa chọn Thép Ống STPG370 không chỉ bởi tính ổn định và độ bền mà còn vì tính linh hoạt trong thay thế mác thép tương đương, giúp tối ưu chi phí và nguồn cung.

📞 Gọi ngay: 098 175 9899 (Mr. Duy) – 0769 938 999 (Mr. Quân) để được tư vấn nhanh nhất.


2. Các lớp thép trong tiêu chuẩn JIS G3454

Tiêu chuẩn JIS G3454 quy định nhiều mác thép ống phục vụ áp lực, trong đó phổ biến nhất gồm:

  • STPG370 – lựa chọn tiêu chuẩn, cân bằng giữa cơ tính và chi phí.

  • STPG410 – nâng cấp, với cường độ và độ bền cao hơn.

  • Ngoài ra còn có một số mác khác tùy ứng dụng đặc biệt như STKM, SGP, STK290, STK400, STK500.

👉 Trong số đó, STPG370 được sử dụng rộng rãi nhất nhờ dễ gia công, dễ hàn và giá thành hợp lý.


3. Thành phần hóa học của Thép Ống Đúc STPG370

Nguyên tốHàm lượng (%)
C (Carbon)≤ 0,25
Si (Silicon)≤ 0,35
Mn (Mangan)0,30 – 0,90
P (Phốt pho)≤ 0,040
S (Lưu huỳnh)≤ 0,040

👉 Thành phần này giúp thép có độ bền cao, tính hàn tốt, chịu nhiệt ổn định – phù hợp cho ống dẫn hơi, dầu khí và các hệ thống áp lực.


4. Cơ lý tính của Thép Ống Đúc STPG370

Tính chấtGiá trị tối thiểu
Độ bền kéo (Tensile Strength)≥ 373 MPa
Giới hạn chảy (Yield Strength)≥ 216 MPa
Độ giãn dài mẫu No.11/12≥ 30%
Độ giãn dài mẫu ngang≥ 25%

🔎 Với cơ tính này, STPG370 có khả năng chịu áp lực, chống nứt gãy và chịu nhiệt tốt đến 350°C, phù hợp nhiều môi trường khắc nghiệt.


5. Ứng dụng thực tế của Thép Ống Đúc STPG370

Thép Ống STPG370 được ứng dụng đa dạng trong nhiều ngành công nghiệp:

  • Nhiệt điện: Ống dẫn hơi, ống lò hơi chịu áp lực.

  • Dầu khí & hóa chất: Đường ống dẫn dầu, khí, dung môi ăn mòn.

  • Xây dựng công nghiệp: Ống áp lực cho nồi hơi, hệ thống PCCC.

  • Chế tạo máy: Kết cấu khung, trục dẫn, thiết bị trao đổi nhiệt.

📌 Ví dụ thực tế: Tại một nhà máy nhiệt điện, ống STPG370 Sch40 được sử dụng trong hệ thống cấp hơi cho tua-bin. Nhờ khả năng chịu áp suất cao, đường ống duy trì hoạt động ổn định liên tục trong môi trường 300–350°C.


6. Mác thép tương đương với STPG370

Thép Ống STPG370 có nhiều mác tương đương theo các tiêu chuẩn khác nhau, có thể thay thế trong thiết kế và sản xuất:

  • KS D3562: SPPS 370 (STPG38)

  • ASTM: A53 / A135 Gr A

  • DIN: St 37.x

  • BS: StE240.7, ERW 360, S 360, HFS22, CDS22

👉 Ngoài ra, nếu yêu cầu cường độ cao hơn, có thể thay thế bằng STPG410 trong cùng tiêu chuẩn JIS G3454.


7. So sánh với các mác thép tương đương:

1. So Sánh Chung về Tiêu Chuẩn và Ứng Dụng

Đặc điểmMác thép STPG370Mác thép A106
Tiêu chuẩnJIS G3454 (Japanese Industrial Standards)ASTM A106 (American Society for Testing and Materials)
Mục đíchỐng thép carbon dùng cho dịch vụ áp lực (Pressure Service).Ống thép carbon đúc (Seamless) dùng cho dịch vụ nhiệt độ cao (High-Temperature Service).
Nhiệt độ tối đaKhoảng (tùy thuộc vào áp suất thiết kế).Thích hợp cho nhiệt độ cao hơn, thường dùng trong nhà máy điện, lò hơi.
Phương pháp chế tạoCó thể là ống đúc (Seamless) hoặc ống hàn điện trở (ERW) (tùy theo quy định cụ thể của nhà sản xuất).Bắt buộc phải là ống đúc (Seamless Pipe) (không cho phép ống hàn).
Mác thép tương đươngTương đương với ASTM A53 Gr.A, EN P235TR1.Tương đương với JIS G3456 STPT370 hoặc STPG410 (Grade B).

2. So Sánh Tính Chất Cơ Học (Mechanical Properties)

Thép A106 có ba cấp độ (Grade A, B, C), trong đó A106 Grade A thường được coi là gần nhất với STPG370 về độ bền cơ học cơ bản.

Tính chất cơ họcSTPG370 (JIS G3454)A106 Grade A (ASTM)A106 Grade B (ASTM)
Giới hạn bền kéo tối thiểu ()
Giới hạn chảy tối thiểu ()
Độ giãn dài tối thiểu (cho mẫu thử ngang) (cho mẫu thử ngang)

Nhận xét:

  • STPG370 có giới hạn bền kéo tối thiểu cao hơn một chút so với A106 Gr.A (370 MPa so với 330 MPa).
  • A106 Grade B là mác thép phổ biến nhất và có độ bền cao hơn đáng kể so với STPG370 (Giới hạn bền kéo ).

3. So Sánh Thành Phần Hóa Học (Chemical Composition)

Thành phần hóa học là điểm khác biệt quan trọng, đặc biệt là sự hiện diện của Silicon (Si).

Nguyên tốSTPG370 (Tối đa/Khoảng %)A106 Grade B (Tối đa/Khoảng %)
Carbon (C)
Mangan (Mn)
Silicon (Si)
Phốt pho (P)
Lưu huỳnh (S)

Nhận xét:

  • Silicon (Si): Trong A106 (đặc biệt là Grade B), Silicon tối thiểu là , đây là một yếu tố quan trọng giúp cải thiện khả năng chịu nhiệt và ổn định ở nhiệt độ cao. Trong STPG370, Si chỉ có quy định tối đa ().
  • Carbon (C): A106 Grade B cho phép hàm lượng Carbon tối đa cao hơn (0.30% so với 0.25% của STPG370), góp phần tăng cường độ bền.

Kết luận

STPG370A106
Sử dụng cho áp lực ở nhiệt độ trung bình (tối đa ).Sử dụng cho áp lực và nhiệt độ cao (High-Temperature Service).
Độ bền cơ học tương đương hoặc cao hơn một chút so với A106 Gr.A.Độ bền cơ học của A106 Gr.B cao hơn đáng kể.
Không bắt buộc là ống đúc (có thể là ERW).Bắt buộc là ống đúc (Seamless) để đảm bảo độ tin cậy ở nhiệt độ và áp suất cao.
Thành phần Si không có quy định tối thiểu.Thành phần Si tối thiểu (trong Grade B) là điểm mạnh cho ứng dụng nhiệt độ cao.

8. Tài nguyên tham khảo uy tín


9. Hình ảnh minh họa thực tế Thép Ống Đúc STPG370

Thép Ống đúc stpg370

(Hình ảnh ống thép STPG370 trong công nghiệp áp lực)


Kết luận

Thép Ống Đúc STPG370 theo tiêu chuẩn JIS G3454 là giải pháp tối ưu cho các hệ thống áp lực và nhiệt độ cao nhờ:

  • Thành phần hóa học chuẩn mực – đảm bảo độ bền và khả năng hàn.

  • Cơ lý tính vượt trội – chịu áp lực và nhiệt tốt.

  • Ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp.

  • Mác tương đương đa dạng – dễ dàng thay thế và lựa chọn theo nhu cầu.

👉 Hãy liên hệ ngay để được báo giá nhanh chóng & tư vấn kỹ thuật miễn phí!


📞 Thông tin liên hệ tư vấn & báo giá

Nếu anh/chị đang cần thép ống đúc stpg370 chính hãng, vui lòng liên hệ:

  • CÔNG TY TNHH KIM KHÍ MAI GIA

  • ☎️ Hotline: 098 175 9899 – Mr. Duy / 0769 938 999 – Mr. Quân

  • 🌐 Website: https://thepmaigia.vn

  • 📧 Email: thepmaigia@gmail.com

👉 Cam kết cung cấp đạt chuẩn DIN/ASTM/JIS, đầy đủ CO-CQ, giá tốt và giao hàng toàn quốc.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Danh mục sản phẩm

Bài viết nổi bật