Mô tả
Giới thiệu Thép Tấm SS490
Thép Tấm SS490 thuộc tiêu chuẩn JIS G3101 của Nhật Bản, là loại thép kết cấu chất lượng cao được sử dụng rộng rãi trong xây dựng, cơ khí chế tạo và các công trình hạ tầng. Với giới hạn chảy tối thiểu 285 – 325 MPa và độ bền kéo từ 490 – 610 MPa, thép SS490 được đánh giá có độ bền và khả năng chịu lực vượt trội so với SS400 hay S235JR.
Tên sản phẩm: Thép Tấm SS490 – JIS G3101
Mã hàng (SKU): SS490
Tình trạng: ✅ Luôn có hàng (In Stock)
Giá tham khảo: Liên hệ (giá có thể thay đổi theo số lượng & thời điểm)
Nhà cung cấp: Mai Gia Steel – Chứng chỉ CO-CQ đầy đủ, nhập khẩu chính ngạch
Thành phần hóa học của Thép Tấm SS490
| Nguyên tố | C (%) | Si (%) | Mn (%) | P (%) | S (%) |
|---|---|---|---|---|---|
| SS490 | ≤ 0.20 | ≤ 0.55 | ≤ 1.60 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 |
➡ Hàm lượng carbon thấp giúp thép dễ hàn, ít nứt. Mangan và Silic tăng cường độ bền và khả năng chịu va đập.
Cơ lý tính của Thép Tấm SS490
| Thuộc tính | Giá trị tiêu chuẩn |
|---|---|
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | 285 – 325 MPa |
| Độ bền kéo (Tensile Strength) | 490 – 610 MPa |
| Độ giãn dài (%) | ≥ 21% |
Các lớp thép trong tiêu chuẩn SS490 (JIS G3101)
Thép SS490 được phân thành ba lớp:
SS490A – Khả năng hàn tốt, dùng cho công trình thông thường.
SS490B – Cân bằng giữa chi phí và độ bền, phù hợp cầu đường và nhà xưởng lớn.
SS490C – Chống nứt cao, dành cho kết cấu quan trọng và công trình trọng điểm.
Bảng so sánh SS490A – SS490B – SS490C
| Thuộc tính | SS490A | SS490B | SS490C |
|---|---|---|---|
| Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 285 | ≥ 325 | ≥ 325 |
| Độ bền kéo (MPa) | 490 – 610 | 490 – 610 | 490 – 610 |
| Khả năng hàn | Rất tốt | Tốt | Tốt, chống nứt cao |
| Ứng dụng điển hình | Nhà xưởng, khung thép nhẹ | Cầu, cảng, kết cấu chịu lực | Giàn khoan, nhà cao tầng, công trình trọng điểm |
| Chi phí | Tiết kiệm | Trung bình | Cao hơn |
➡ SS490A phù hợp công trình dân dụng, SS490B thích hợp cho hạ tầng và cầu đường, còn SS490C được ưu tiên cho công trình trọng điểm yêu cầu độ an toàn cao.
Ứng dụng thực tế của Thép Tấm SS490
Xây dựng dân dụng & công nghiệp: khung thép, nhà xưởng, nhà kho.
Cầu đường & cảng biển: bản mặt cầu, bệ cảng, cầu vượt.
Cơ khí chế tạo: máy móc nặng, kết cấu hàn.
Đóng tàu & giàn khoan: các chi tiết kết cấu chịu tải trọng và môi trường khắc nghiệt.
📌 Ví dụ thực tế: SS490 thường được dùng cho kết cấu cầu vượt tại Nhật Bản, hoặc chế tạo khung nhà công nghiệp tại Việt Nam do tính ổn định và độ bền cao.
Mác thép tương đương có thể thay thế
ASTM A572 Gr50 (Mỹ)
EN S355JR (Châu Âu)
GB Q345B (Trung Quốc)
KS SM490 (Hàn Quốc)
➡ Nhờ tương đương với nhiều mác thép quốc tế, SS490 dễ dàng thay thế trong nhiều dự án.
Tham khảo thêm
Liên hệ ngay để nhận báo giá & tư vấn
📞 098 175 9899 – Mr Duy
📞 0769 938 999 – Mr Quân
👉 Mai Gia Steel – Nhà phân phối thép công nghiệp uy tín tại Việt Nam.















