Mr. Duy 098 175 9899

Hỗ trợ 24/7

Mr. Quân 0769 938 999

Hỗ trợ 24/7

thepmaigia@gmail.com

Tất cả các ngày trong tuần

Thép Tấm A516 – Lựa Chọn Hàng Đầu Cho Bình Chịu Áp Lực & Công Nghiệp Nặng

Thép Tấm A516 tiêu chuẩn ASTM A516 chuyên dùng cho bình chịu áp lực, bồn chứa, nồi hơi. Đầy đủ thành phần, cơ tính, ứng dụng thực tế.

Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn & báo giá tốt nhất:

  • 098 175 9899 – Mr Duy

  • 0769 938 999 – Mr Quân

GỬI YÊU CẦU BÁO GIÁ

Mô tả

1. Giới thiệu chung về Thép Tấm A516

Thép Tấm A516 là loại thép carbon thấp theo tiêu chuẩn ASTM A516/A516M, được thiết kế chuyên biệt cho các ứng dụng bình chịu áp lực, nồi hơi, bồn chứa dầu khí và công nghiệp hóa chất.

Điểm nổi bật của thép này là khả năng chịu nhiệt và chịu áp suất cao, dễ gia công, dễ hàn, và có nhiều cấp độ (Grade) khác nhau để phù hợp với từng nhu cầu thực tế.

thép tấm a516


2. Các cấp độ (Grade) của Thép Tấm A516

Thép A516 được phân thành 4 cấp độ chính:

  • A516 Grade 55 – Cường độ vừa phải, dùng cho bồn áp lực nhỏ.

  • A516 Grade 60 – Phổ biến trong ngành dầu khí, nồi hơi.

  • A516 Grade 65 – Độ bền cao hơn, phù hợp bình áp lực trung bình.

  • A516 Grade 70 – Phổ biến nhất, chịu áp lực và nhiệt độ cao, dùng trong các công trình công nghiệp nặng.


3. Thành phần hóa học tiêu chuẩn (ASTM A516)

Nguyên tốGrade 55Grade 60Grade 65Grade 70
C (Carbon) (%)≤ 0.23≤ 0.26≤ 0.28≤ 0.31
Mn (Mangan) (%)0.60 – 1.200.60 – 1.200.85 – 1.200.85 – 1.20
Si (Silicon) (%)0.15 – 0.400.15 – 0.400.15 – 0.400.15 – 0.40
P (Phốt pho) (%)≤ 0.035≤ 0.035≤ 0.035≤ 0.035
S (Lưu huỳnh) (%)≤ 0.035≤ 0.035≤ 0.035≤ 0.035

4. Cơ tính cơ học

GradeGiới hạn chảy (MPa)Độ bền kéo (MPa)Độ giãn dài (%)
A516 Gr 55≥ 205380 – 515≥ 21
A516 Gr 60≥ 220415 – 550≥ 21
A516 Gr 65≥ 240450 – 585≥ 19
A516 Gr 70≥ 260485 – 620≥ 17

5. Ứng dụng thực tế của Thép Tấm A516

  • Nồi hơi, bình chịu áp lực trong nhà máy nhiệt điện, hóa chất.

  • Bồn chứa dầu khí, gas lỏng yêu cầu độ bền và an toàn cao.

  • Kết cấu thép chịu nhiệt, khung lò hơi công nghiệp.

  • Ví dụ thực tế: Tại các nhà máy lọc dầu, thép A516 Grade 70 thường được dùng làm bồn chứa dầu thô nhờ khả năng chống nứt và độ bền kéo cao.


6. Các mác thép tương đương

  • P265GH, P295GH, P355GH (EN 10028 – Châu Âu)

  • 16MnDR, 15CrMoR (GB/T – Trung Quốc)

  • SPV355, SPV410 (JIS – Nhật Bản)


7. So sánh Thép Tấm A515 và A516

Tiêu chíThép Tấm A515Thép Tấm A516
Tiêu chuẩnASTM A515/A515MASTM A516/A516M
Thành phần chínhCarbon – ManganCarbon – Mangan – Silicon
Đặc điểm– Hàm lượng Carbon cao hơn → độ bền kéo tốt, nhưng giòn hơn khi ở nhiệt độ thấp.
– Phù hợp cho môi trường nhiệt độ cao.
– Carbon thấp hơn → dễ hàn, dẻo dai hơn ở nhiệt độ thấp.
– Được thiết kế chuyên biệt cho bình chịu áp lực.
Khả năng chịu nhiệtTốt ở nhiệt độ cao, phù hợp nồi hơi, bồn áp lực làm việc nóng.Tốt ở nhiệt độ thấp & trung bình, dùng cho bồn chứa LPG, dầu khí, hóa chất.
Khả năng hàn/gia côngKhó hàn hơn do C cao.Dễ hàn, dễ gia công, ít nứt.
Cấp độ (Grade)60, 65, 7055, 60, 65, 70
Ứng dụng điển hình– Lò hơi công nghiệp nhiệt điện.
– Kết cấu chịu nhiệt cao.
– Bình chịu áp lực dầu khí, hóa chất.
– Bồn chứa LPG, LNG, nồi hơi.
So sánh thực tếBền kéo tốt nhưng dễ giòn khi lạnh.Cân bằng giữa độ bền và độ dẻo, an toàn hơn trong môi trường áp suất cao & nhiệt độ thấp.

👉 Kết luận nhanh cho khách hàng:

  • Nếu làm việc ở nhiệt độ cao (nồi hơi, lò đốt, áp suất nhiệt) → chọn A515.

  • Nếu dùng cho bồn chứa, bình chịu áp lực, môi trường dầu khí – hóa chất ở nhiệt độ trung bình/thấp → chọn A516 (nhất là Grade 70).


8. Bổ sung thông tin giá cả – Offers (tối ưu Google Search Console)

Hiện tại, Thép Tấm A516 Grade 60 – 65 – 70 đang có sẵn tại kho Mai Gia Steel với nhiều độ dày và quy cách khác nhau.

  • Giá tham khảo: Liên hệ trực tiếp để được báo giá tốt nhất theo số lượng và quy cách.

  • Tình trạng: Hàng có sẵn, chứng chỉ CO-CQ đầy đủ.
    👉 Việc bổ sung thông tin giá cả & tình trạng hàng không chỉ giúp khách hàng nắm bắt nhanh mà còn hỗ trợ Google hiển thị Rich Snippets (Offers) → tăng tỷ lệ nhấp (CTR) trên kết quả tìm kiếm.


9. Liên hệ báo giá nhanh

📞 Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn & báo giá tốt nhất:

  • 098 175 9899 – Mr Duy

  • 0769 938 999 – Mr Quân


10. Tham khảo thêm tài liệu quốc tế

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Danh mục sản phẩm

Bài viết nổi bật