Mr. Duy 098 175 9899

Hỗ trợ 24/7

Mr. Quân 0769 938 999

Hỗ trợ 24/7

thepmaigia@gmail.com

Tất cả các ngày trong tuần

Thép Tấm S355JR – Thông Số Kỹ Thuật, Ứng Dụng & Báo Giá

Thép tấm S355JR theo tiêu chuẩn EN 10025, độ bền cao, dễ hàn cắt, ứng dụng trong kết cấu nhà thép, cầu đường, cơ khí chế tạo. Có sẵn nhiều quy cách, giá tốt.

📞 Gọi ngay để nhận báo giá thép tấm S355JR chính hãng:
👉 098 175 9899 – Mr Duy
👉 0769 938 999 – Mr Quân

GỬI YÊU CẦU BÁO GIÁ

Mô tả

1. Giới thiệu chung về Thép Tấm S355JR

Thép tấm S355JR thuộc nhóm thép kết cấu cường độ cao trong tiêu chuẩn EN 10025 – 2, có giới hạn chảy tối thiểu 355 MPa. Loại thép này được sử dụng rộng rãi trong kết cấu công trình dân dụng, cầu đường, cơ khí chế tạo, đóng tàu… nhờ khả năng chịu tải tốt, dễ hàn cắt, gia công thuận lợi.

Ký hiệu JR thể hiện thép đã được thử nghiệm va đập Charpy ở 20°C, phù hợp cho môi trường khí hậu ôn hòa.

Thép Tấm S355JR


2. Các lớp thép trong tiêu chuẩn EN 10025 – 2

  • S235JR, S235J0, S235J2 (thấp hơn S355 về độ bền).

  • S275JR, S275J0, S275J2 (trung bình).

  • S355JR, S355J0, S355J2 (cao hơn, trong đó S355JR phổ biến nhất).

👉 Như vậy, S355JR là lựa chọn cân bằng giữa độ bền, khả năng gia công, giá thành.


3. Thành phần hóa học của thép tấm S355JR (%)

CSiMnP (max)S (max)N (max)
≤ 0.24≤ 0.550.60 – 1.70≤ 0.035≤ 0.035≤ 0.012

4. Cơ lý tính điển hình của thép tấm S355JR

Thuộc tínhGiá trị
Giới hạn chảy (Yield Strength)≥ 355 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength)470 – 630 MPa
Độ dẻo (Elongation)≥ 20%
Độ dai va đập (Charpy V, 20°C)≥ 27 J

5. Ứng dụng thực tế

  • Xây dựng kết cấu thép: nhà xưởng, nhà cao tầng, cầu đường.

  • Cơ khí chế tạo: khung máy, bệ máy, chi tiết chịu lực.

  • Đóng tàu & cảng biển: sàn, boong tàu, cầu cảng.

  • Ngành năng lượng: tuabin gió, trụ điện gió, dàn khoan dầu khí.

👉 Ví dụ thực tế: S355JR thường được sử dụng trong chế tạo cầu thép vượt sông và nhà công nghiệp tiền chế, nơi cần khả năng chịu lực cao và gia công nhanh.


6. Các mác thép tương đương có thể thay thế

  • S355JR (EN 10025) ↔ ASTM A572 Gr.50 (Mỹ) ↔ JIS SM490 (Nhật) ↔ GB Q345 (Trung Quốc)


7.Bảng So Sánh Thép Tấm S355JR – S355J0 – S355J2

Thuộc tínhS355JRS355J0S355J2
Tiêu chuẩnEN 10025-2EN 10025-2EN 10025-2
Giới hạn chảy (Yield Strength)≥ 355 MPa≥ 355 MPa≥ 355 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength)470 – 630 MPa470 – 630 MPa470 – 630 MPa
Độ dai va đập (Charpy V)≥ 27 J @ +20°C≥ 27 J @ 0°C≥ 27 J @ -20°C
Khả năng chịu lạnhThấp (nhiệt độ thường)Trung bình (chịu lạnh nhẹ)Cao (chịu lạnh tốt)
Ứng dụng điển hìnhKết cấu cơ bản, nhà thépCầu đường, công trình khí hậu ôn hòaCông trình ngoài trời, khí hậu lạnh, cầu thép

📌 Nhận xét nhanh:

  • S355JR: Phù hợp cho công trình thông thường, không yêu cầu chịu lạnh.

  • S355J0: Cân bằng hơn, dùng cho công trình ở khu vực có nhiệt độ mùa đông nhẹ.

  • S355J2: Cao cấp nhất trong nhóm, chịu lạnh tới -20°C → được ưu tiên trong cầu đường, cảng biển, và công trình ở vùng khí hậu khắc nghiệt.

👉 Nói cách khác, J2 > J0 > JR về khả năng chịu lạnh, còn cơ tính cơ bản thì tương đương nhau.


8. Liên kết ngoài tham khảo


9. Thông tin liên hệ

📞 Gọi ngay để nhận báo giá thép tấm S355JR chính hãng:
👉 098 175 9899 – Mr Duy
👉 0769 938 999 – Mr Quân

Chúng tôi cam kết:
✅ Hàng chính hãng – đầy đủ CO-CQ
✅ Giá cạnh tranh nhất thị trường
✅ Cắt theo quy cách, giao hàng toàn quốc

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Danh mục sản phẩm

Bài viết nổi bật