Mr. Duy 098 175 9899

Hỗ trợ 24/7

Mr. Quân 0769 938 999

Hỗ trợ 24/7

thepmaigia@gmail.com

Tất cả các ngày trong tuần

Thép Tấm S20C – Tiêu Chuẩn JIS, Thành Phần & Ứng Dụng Thực Tế

Tìm hiểu thép tấm S20C theo tiêu chuẩn JIS: thành phần hóa học, cơ lý tính, ứng dụng trong cơ khí chế tạo và mác thép tương đương. Hàng luôn có sẵn

GỬI YÊU CẦU BÁO GIÁ

Mô tả

1. Giới thiệu chung về thép tấm S20C

Thép Tấm S20C là thép carbon chất lượng theo tiêu chuẩn JIS G4051 (Nhật Bản), thuộc nhóm thép Carbon Steel for Machine Structural Use. Với hàm lượng carbon khoảng 0.18 – 0.23%, S20C có độ bền vừa phải, dẻo dai, dễ gia công cắt gọt và hàn.

👉 Đây là mác thép thông dụng trong ngành cơ khí chế tạo máy, kết cấu thép nhẹ, linh kiện cơ khí.

thép tấm S20C

📞 Liên hệ ngay để được tư vấn nhanh chóng:
098 175 9899 – Mr Duy / 0769 938 999 – Mr Quân


2. Thành phần hóa học thép tấm S20C (theo JIS G4051)

Nguyên tốHàm lượng (%)
C (Carbon)0.18 – 0.23
Si (Silicon)0.15 – 0.35
Mn (Manganese)0.30 – 0.60
P (Phosphorus)≤ 0.030
S (Sulfur)≤ 0.030

📌 Nhận xét: Hàm lượng carbon trung bình thấp → S20C dễ gia công, hàn tốt, độ cứng không cao, thích hợp cho chi tiết cơ khí chịu tải trung bình.


3. Cơ lý tính của thép tấm S20C

Chỉ tiêuGiá trị
Giới hạn chảy (Yield Strength)≥ 245 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength)410 – 560 MPa
Độ giãn dài (%)≥ 22
Độ cứng (HBW, chưa xử lý nhiệt)111 – 156 HB

4. Ứng dụng thực tế của thép tấm S20C

Thép S20C được dùng nhiều trong:

  • Chế tạo linh kiện cơ khí: trục, bánh răng, bulông, chốt, puly.

  • Kết cấu hàn: dầm thép, khung máy, chi tiết chịu tải nhẹ.

  • Ngành ô tô – xe máy: chi tiết cơ khí có độ bền trung bình.

  • Gia công cơ khí chính xác: tiện, phay, khoan dễ dàng, phù hợp sản xuất hàng loạt.

Ví dụ: Trong sản xuất trục truyền động máy cán thép công suất vừa, thép S20C được chọn nhờ dễ gia công và giá thành hợp lý.


5. Các mác thép tương đương có thể thay thế

  • AISI 1020 (Mỹ)

  • C22E (EN 10083 – Châu Âu)

  • 20 (GB/T – Trung Quốc)

👉 Các mác trên có tính chất tương đồng, có thể thay thế cho S20C trong cơ khí chế tạo.


6. So sánh nhanh S20C và S45C

Tiêu chíS20CS45C
Hàm lượng Carbon0.18 – 0.23%0.42 – 0.48%
Độ bền kéo410 – 560 MPa570 – 700 MPa
Khả năng hànRất tốtHạn chế hơn (dễ nứt khi hàn)
Ứng dụngLinh kiện nhẹ, trục, khung hànBánh răng, trục nặng, chi tiết chịu lực cao

📌 Kết luận: S20C phù hợp cho chi tiết cơ khí nhẹ – trung bình, còn S45C thích hợp cho chi tiết chịu lực cao hơn.


7.Bảng So Sánh Thép tấm S20C, C20 và AISI 1020

Tiêu chíS20C (JIS G4051 – Nhật Bản)C20 (EN 10083 – Châu Âu)AISI 1020 (ASTM/SAE – Mỹ)
Hàm lượng C (Carbon)0.18 – 0.23%0.17 – 0.24%0.18 – 0.23%
Mn (Manganese)0.30 – 0.60%0.30 – 0.60%0.30 – 0.60%
Độ bền kéo (Tensile Strength)410 – 560 MPa390 – 540 MPa410 – 550 MPa
Giới hạn chảy (Yield Strength)≥ 245 MPa≥ 235 MPa≥ 240 MPa
Độ giãn dài (%)≥ 22≥ 22≥ 25
Khả năng hànRất tốtRất tốtRất tốt
Đặc điểm nổi bậtPhổ biến tại Nhật, cơ tính cân bằng, dễ gia côngTheo tiêu chuẩn châu Âu, thường dùng trong cơ khí & chế tạo máyPhổ biến toàn cầu, dễ tìm và thay thế
Ứng dụng chínhTrục máy, bánh răng nhỏ, bulông, linh kiện cơ khíCơ khí chế tạo, chi tiết ô tô, puly, trụcLinh kiện ô tô, kết cấu thép nhẹ, phụ kiện máy móc

📌 Nhận xét:

  • Ba mác thép này tương đương nhau gần như 100%, có thể thay thế trực tiếp trong hầu hết ứng dụng cơ khí.

  • S20C phổ biến ở thị trường Nhật & Hàn → thường nhập khẩu về VN.

  • C20 theo chuẩn châu Âu → dùng nhiều trong các dự án tiêu chuẩn EU.

  • AISI 1020 phổ biến nhất thế giới → dễ dàng thay thế khi cần.


8. Liên hệ tư vấn & báo giá

📞 098 175 9899 – Mr Duy
📞 0769 938 999 – Mr Quân

Chúng tôi cam kết: Hàng chuẩn JIS – Giá cạnh tranh – Giao hàng nhanh chóng.


9. Nguồn tham khảo uy tín

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Danh mục sản phẩm

Bài viết nổi bật