Mr. Duy 098 175 9899

Hỗ trợ 24/7

Mr. Quân 0769 938 999

Hỗ trợ 24/7

thepmaigia@gmail.com

Tất cả các ngày trong tuần

Thép Tròn Đặc 25CrMo4 – Tiêu Chuẩn, Thành Phần, Ứng Dụng Thực Tế

Thép tròn đặc 25CrMo4 là thép hợp kim chứa Crôm (Cr) và Molypden (Mo), thuộc nhóm thép kết cấu có độ bền cao, thường dùng trong các chi tiết máy chịu tải trọng lớn, chịu va đập và áp lực cao. Loại thép này nổi bật với khả năng tôi cao, độ dẻo dai tốt, dễ gia công cơ khí và hàn.

Trong thực tế, 25CrMo4 được sử dụng rộng rãi trong chế tạo ô tô, hàng không, dầu khí, chế tạo máy công nghiệp nặng.

GỬI YÊU CẦU BÁO GIÁ

Mô tả

1. Các tiêu chuẩn và mác thép tương đương của 25CrMo4

  • DIN EN 10083 – Đức/Châu Âu: 25CrMo4

  • ASTM A29 – Mỹ: 4130

  • JIS G4053 – Nhật Bản: SCM430

  • GB – Trung Quốc: 30CrMo

Thép Tròn Đặc 25CrMo4


2. Thành phần hóa học của thép tròn đặc 25CrMo4

Nguyên tốHàm lượng (%)
C (Carbon)0.22 – 0.29
Si (Silicon)≤ 0.40
Mn (Mangan)0.60 – 0.90
Cr (Chromium)0.90 – 1.20
Mo (Molypden)0.15 – 0.30
P (Phốt pho)≤ 0.025
S (Lưu huỳnh)≤ 0.035

Đặc điểm: Nhờ có Cr và Mo, thép 25CrMo4 có độ bền mỏi cao, chịu được tải động mạnh, thích hợp cho các chi tiết chịu va đập.


3. Cơ lý tính của thép 25CrMo4 (sau nhiệt luyện)

Tính chấtGiá trị
Giới hạn bền kéo (MPa)850 – 1000
Giới hạn chảy (MPa)600 – 750
Độ giãn dài (%)14 – 17
Độ cứng (HRC)28 – 35 (tôi + ram)
Độ dai va đập (J)45 – 70

4. Ứng dụng thực tế của thép tròn đặc 25CrMo4

  • Trong ngành ô tô: dùng cho trục khuỷu, trục cam, bánh răng hộp số.

  • Trong hàng không: chi tiết chịu áp lực cao, chi tiết động cơ.

  • Trong công nghiệp dầu khí: ống áp lực, chi tiết chịu nhiệt.

  • Trong chế tạo máy: bu lông cường độ cao, trục chịu tải, khớp nối.

📌 Ví dụ: Thép 25CrMo4 (hoặc ASTM 4130 tương đương) thường được dùng trong chế tạo khung xe đua, khung máy bay nhỏ nhờ tỉ lệ bền/trọng lượng tối ưu.


5. Bảng so sánh thép tròn đặc 25CrMo4 với các mác tương đương

Tiêu chí25CrMo4 (DIN)4130 (ASTM)SCM430 (JIS)30CrMo (GB)
Hàm lượng C0.22 – 0.290.28 – 0.330.28 – 0.330.28 – 0.34
Hàm lượng Cr0.90 – 1.200.80 – 1.100.90 – 1.200.80 – 1.10
Hàm lượng Mo0.15 – 0.300.15 – 0.250.15 – 0.300.15 – 0.25
Độ bền kéo (MPa)850 – 1000850 – 1000850 – 1000880 – 1050
Ứng dụngTrục, bánh răng, chi tiết áp lực caoTương đươngTương đươngTương đương

👉 Nhìn chung, các mác thép này có thể thay thế cho nhau trong đa số ứng dụng, tuy nhiên tùy yêu cầu kỹ thuật và khu vực mà sử dụng tiêu chuẩn khác nhau.


7. Liên kết ngoài tham khảo uy tín


🔍 Bảng So Sánh Thép Tròn Đặc 25CrMo4 và SCM430

Tiêu chí25CrMo4 (EN 10083-3, DIN)SCM430 (JIS G4053)
Tiêu chuẩnDIN EN 10083-3 (Châu Âu)JIS G4053 (Nhật Bản)
Ký hiệu khác1.7218, 25CrMo44320, G430
Thành phần hóa học (%)C: 0.22–0.29
Si: ≤0.40
Mn: 0.60–0.90
Cr: 0.90–1.20
Mo: 0.15–0.30
P ≤0.025, S ≤0.035
C: 0.28–0.33
Si: ≤0.35
Mn: 0.60–0.90
Cr: 0.90–1.20
Mo: 0.15–0.30
P ≤0.030, S ≤0.030
Đặc tính cơ học (sau xử lý nhiệt)– Giới hạn chảy (Yield Strength): ~600–900 MPa
– Độ bền kéo (Tensile Strength): 900–1100 MPa
– Độ dãn dài: 12–16%
– Độ cứng: 28–34 HRC (sau tôi và ram)
– Giới hạn chảy: ~620–850 MPa
– Độ bền kéo: 850–1000 MPa
– Độ dãn dài: 12–15%
– Độ cứng: 28–32 HRC (sau xử lý nhiệt)
Khả năng gia côngTốt, dễ gia công cơ khí và hànTốt, tương tự 25CrMo4
Khả năng chịu nhiệtChịu được nhiệt độ cao hơn thép carbon thông thường, ổn định khi làm việc dưới 500°CKhả năng chịu nhiệt tương tự 25CrMo4
Ứng dụng chính– Trục khuỷu, trục truyền động
– Bánh răng tải nặng
– Bulông cường độ cao
– Chi tiết cơ khí yêu cầu chịu lực và va đập
– Bánh răng hộp số
– Trục ô tô, xe máy
– Bu-lông, đinh tán
– Dụng cụ máy móc

Nhận xét:

  • 25CrMo4SCM430 gần như tương đương nhau về thành phần hóa học và cơ tính.

  • Cả hai đều là thép hợp kim Cr-Mo, độ bền và khả năng chịu tải tốt, thường dùng thay thế cho nhau tùy tiêu chuẩn khu vực (châu Âu dùng 25CrMo4, Nhật Bản dùng SCM430).


📞 Thông tin liên hệ tư vấn & báo giá

Nếu anh/chị đang cần thép tròn đặc 25CrMo4 chính hãng, vui lòng liên hệ:

  • CÔNG TY TNHH KIM KHÍ MAI GIA

  • ☎️ Hotline: 098 175 9899 – Mr. Duy / 0769 938 999 – Mr. Quân

  • 🌐 Website: https://thepmaigia.vn

  • 📧 Email: thepmaigia@gmail.com

👉 Cam kết cung cấp thép 25CrMo4 đạt chuẩn DIN/ASTM/JIS, đầy đủ CO-CQ, giá tốt và giao hàng toàn quốc.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Danh mục sản phẩm

Bài viết nổi bật