Mô tả
1. Các tiêu chuẩn và mác thép tương đương của 25CrMo4
DIN EN 10083 – Đức/Châu Âu: 25CrMo4
ASTM A29 – Mỹ: 4130
JIS G4053 – Nhật Bản: SCM430
GB – Trung Quốc: 30CrMo
2. Thành phần hóa học của thép tròn đặc 25CrMo4
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
C (Carbon) | 0.22 – 0.29 |
Si (Silicon) | ≤ 0.40 |
Mn (Mangan) | 0.60 – 0.90 |
Cr (Chromium) | 0.90 – 1.20 |
Mo (Molypden) | 0.15 – 0.30 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.025 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.035 |
Đặc điểm: Nhờ có Cr và Mo, thép 25CrMo4 có độ bền mỏi cao, chịu được tải động mạnh, thích hợp cho các chi tiết chịu va đập.
3. Cơ lý tính của thép 25CrMo4 (sau nhiệt luyện)
Tính chất | Giá trị |
---|---|
Giới hạn bền kéo (MPa) | 850 – 1000 |
Giới hạn chảy (MPa) | 600 – 750 |
Độ giãn dài (%) | 14 – 17 |
Độ cứng (HRC) | 28 – 35 (tôi + ram) |
Độ dai va đập (J) | 45 – 70 |
4. Ứng dụng thực tế của thép tròn đặc 25CrMo4
Trong ngành ô tô: dùng cho trục khuỷu, trục cam, bánh răng hộp số.
Trong hàng không: chi tiết chịu áp lực cao, chi tiết động cơ.
Trong công nghiệp dầu khí: ống áp lực, chi tiết chịu nhiệt.
Trong chế tạo máy: bu lông cường độ cao, trục chịu tải, khớp nối.
📌 Ví dụ: Thép 25CrMo4 (hoặc ASTM 4130 tương đương) thường được dùng trong chế tạo khung xe đua, khung máy bay nhỏ nhờ tỉ lệ bền/trọng lượng tối ưu.
5. Bảng so sánh thép tròn đặc 25CrMo4 với các mác tương đương
Tiêu chí | 25CrMo4 (DIN) | 4130 (ASTM) | SCM430 (JIS) | 30CrMo (GB) |
---|---|---|---|---|
Hàm lượng C | 0.22 – 0.29 | 0.28 – 0.33 | 0.28 – 0.33 | 0.28 – 0.34 |
Hàm lượng Cr | 0.90 – 1.20 | 0.80 – 1.10 | 0.90 – 1.20 | 0.80 – 1.10 |
Hàm lượng Mo | 0.15 – 0.30 | 0.15 – 0.25 | 0.15 – 0.30 | 0.15 – 0.25 |
Độ bền kéo (MPa) | 850 – 1000 | 850 – 1000 | 850 – 1000 | 880 – 1050 |
Ứng dụng | Trục, bánh răng, chi tiết áp lực cao | Tương đương | Tương đương | Tương đương |
👉 Nhìn chung, các mác thép này có thể thay thế cho nhau trong đa số ứng dụng, tuy nhiên tùy yêu cầu kỹ thuật và khu vực mà sử dụng tiêu chuẩn khác nhau.
7. Liên kết ngoài tham khảo uy tín
🔍 Bảng So Sánh Thép Tròn Đặc 25CrMo4 và SCM430
Tiêu chí | 25CrMo4 (EN 10083-3, DIN) | SCM430 (JIS G4053) |
---|---|---|
Tiêu chuẩn | DIN EN 10083-3 (Châu Âu) | JIS G4053 (Nhật Bản) |
Ký hiệu khác | 1.7218, 25CrMo4 | 4320, G430 |
Thành phần hóa học (%) | C: 0.22–0.29 Si: ≤0.40 Mn: 0.60–0.90 Cr: 0.90–1.20 Mo: 0.15–0.30 P ≤0.025, S ≤0.035 | C: 0.28–0.33 Si: ≤0.35 Mn: 0.60–0.90 Cr: 0.90–1.20 Mo: 0.15–0.30 P ≤0.030, S ≤0.030 |
Đặc tính cơ học (sau xử lý nhiệt) | – Giới hạn chảy (Yield Strength): ~600–900 MPa – Độ bền kéo (Tensile Strength): 900–1100 MPa – Độ dãn dài: 12–16% – Độ cứng: 28–34 HRC (sau tôi và ram) | – Giới hạn chảy: ~620–850 MPa – Độ bền kéo: 850–1000 MPa – Độ dãn dài: 12–15% – Độ cứng: 28–32 HRC (sau xử lý nhiệt) |
Khả năng gia công | Tốt, dễ gia công cơ khí và hàn | Tốt, tương tự 25CrMo4 |
Khả năng chịu nhiệt | Chịu được nhiệt độ cao hơn thép carbon thông thường, ổn định khi làm việc dưới 500°C | Khả năng chịu nhiệt tương tự 25CrMo4 |
Ứng dụng chính | – Trục khuỷu, trục truyền động – Bánh răng tải nặng – Bulông cường độ cao – Chi tiết cơ khí yêu cầu chịu lực và va đập | – Bánh răng hộp số – Trục ô tô, xe máy – Bu-lông, đinh tán – Dụng cụ máy móc |
✅ Nhận xét:
25CrMo4 và SCM430 gần như tương đương nhau về thành phần hóa học và cơ tính.
Cả hai đều là thép hợp kim Cr-Mo, độ bền và khả năng chịu tải tốt, thường dùng thay thế cho nhau tùy tiêu chuẩn khu vực (châu Âu dùng 25CrMo4, Nhật Bản dùng SCM430).
📞 Thông tin liên hệ tư vấn & báo giá
Nếu anh/chị đang cần thép tròn đặc 25CrMo4 chính hãng, vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH KIM KHÍ MAI GIA
☎️ Hotline: 098 175 9899 – Mr. Duy / 0769 938 999 – Mr. Quân
🌐 Website: https://thepmaigia.vn
📧 Email: thepmaigia@gmail.com
👉 Cam kết cung cấp thép 25CrMo4 đạt chuẩn DIN/ASTM/JIS, đầy đủ CO-CQ, giá tốt và giao hàng toàn quốc.