Mr. Duy 098 175 9899

Hỗ trợ 24/7

Mr. Quân 0769 938 999

Hỗ trợ 24/7

thepmaigia@gmail.com

Tất cả các ngày trong tuần

Thép Tròn Đặc 40Cr | Thép Hợp Kim Crôm Độ Bền Cao, Tiêu Chuẩn GB và Ứng Dụng Chi Tiết

Khám phá chi tiết về Thép Tròn Đặc 40Cr – thép hợp kim Crôm (Cr) chất lượng cao theo tiêu chuẩn GB/T 3077 (Trung Quốc). Phân tích thành phần, tính chất cơ lý sau quá trình tôi và ram (Q&T), ứng dụng cho chi tiết chịu tải nặng và thông tin báo giá.

GỬI YÊU CẦU BÁO GIÁ

Mô tả

Thép Tròn Đặc 40Cr: Lựa Chọn Tiêu Chuẩn Cho Độ Bền Cơ Học Vượt Trội

Thép Tròn Đặc 40Cr là một mác thép hợp kim kết cấu tiêu chuẩn, được sử dụng rất phổ biến trong các ngành công nghiệp chế tạo máy tại Việt Nam và các nước Châu Á, chủ yếu theo Tiêu chuẩn Quốc gia Trung Quốc (GB/T 3077).

Thép Tròn Đặc 40Cr

Nó thuộc nhóm thép Crôm (Cr) với hàm lượng Carbon trung bình (). Thép Tròn Đặc 40Cr nổi tiếng với khả năng đạt được độ bền kéo cao, độ cứng ấn tượng và khả năng chống mài mòn tốt sau khi trải qua quá trình xử lý nhiệt Tôi và Ram (Quenching and Tempering – Q&T).

Thép Tròn Đặc 40Cr được xem là mác thép tương đương với SCR440 (JIS) và 5140 (AISI/SAE), cung cấp một giải pháp vật liệu hiệu suất cao, ổn định và kinh tế cho các chi tiết máy chịu tải trọng lớn, đặc biệt là những chi tiết yêu cầu khả năng chịu mỏi và chịu uốn tốt. Việc hiểu rõ các đặc tính và quy trình nhiệt luyện sẽ giúp tối ưu hóa hiệu quả sử dụng loại thép này.

I. Đặc Điểm Kỹ Thuật và Thành Phần Hóa Học của Thép Tròn Đặc 40Cr

Ký hiệu “40Cr” chỉ ra rằng đây là thép hợp kim có hàm lượng Carbon danh nghĩa là và Crôm (Cr) là nguyên tố hợp kim chính. Crôm giúp tăng cường đáng kể khả năng tôi luyện (hardenability), cho phép độ cứng đạt sâu hơn vào lõi vật liệu so với thép Carbon S45C.

1. Thành Phần Hóa Học Tiêu Biểu của Thép Tròn Đặc 40Cr

Thành phần Crôm là điểm khác biệt cốt lõi, cải thiện tính chất cơ học so với thép Carbon đơn thuần:

Nguyên tốHàm lượng (%) GB/T 3077
Carbon (C)
Silic (Si)
Mangan (Mn)
Phospho (P)
Lưu huỳnh (S)
Crôm (Cr)

2. Tính Chất Cơ Lý Điển Hình Sau Tôi và Ram (Q&T)

Sau khi được nhiệt luyện Tôi và Ram, Thép Tròn Đặc 40Cr đạt được sự cân bằng hoàn hảo giữa độ bền, độ cứng và độ dẻo dai.

Tính chất Cơ lýGiá trị (Sau Tôi và Ram điển hình)
Độ bền kéo ()
Giới hạn chảy ()
Độ giãn dài tương đối ()
Độ thắt tương đối ()
Độ cứng
Độ dai va đập ()

Độ bền kéo có thể vượt ngưỡng , giúp Thép Tròn Đặc 40Cr trở thành lựa chọn hàng đầu cho các chi tiết chịu áp lực và mỏi chu kỳ.


II. Quy Trình Xử Lý Nhiệt Chuyên Biệt cho Thép Tròn Đặc 40Cr

Quy trình nhiệt luyện chủ yếu của Thép Tròn Đặc 40Cr là Tôi và Ram, được thiết kế để phát huy khả năng tôi luyện của Crôm.

1. Tôi (Quenching)

  • Mục đích: Đạt độ cứng tối đa và độ bền kéo cao nhất.
  • Quy trình: Nung nóng lên và làm nguội nhanh trong dầu. Việc tôi trong dầu thay vì nước giúp giảm thiểu biến dạng và nguy cơ nứt do tốc độ làm nguội nhanh hơn nhưng vẫn đảm bảo độ cứng đạt được nhờ Crôm.

2. Ram (Tempering)

  • Mục đích: Giảm ứng suất, tăng độ dẻo dai (chống giòn) và ổn định cấu trúc, điều chỉnh độ cứng.
  • Quy trình: Nung nóng lại . Nhiệt độ Ram phải được kiểm soát chặt chẽ để đạt được tỷ lệ độ bền/độ dẻo mong muốn.

3. Thường Hóa (Normalizing)

Thường được thực hiện trước khi Tôi và Ram hoặc cung cấp dưới dạng thường hóa để cải thiện cấu trúc hạt và giảm độ cứng trước khi gia công.


III. Ứng Dụng Thực Tế và Khả Năng Gia Công của Thép Tròn Đặc 40Cr

1. Ứng Dụng Chịu Tải Nặng

Thép Tròn Đặc 40Cr được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng nhờ độ bền cao:

  • Trục Truyền Động và Trục Lực: Trục xe tải, trục cẩu, trục máy bơm công nghiệp, nơi cần khả năng chịu mô-men xoắn và uốn lớn.
  • Bánh Răng (Gears): Các bánh răng lớn, chịu tải nặng, thường không cần thấm carbon mà chỉ cần tôi và ram để đạt độ cứng toàn bộ.
  • Bu Lông, Đai Ốc Cấp Bền Cao: Thường dùng cho bu lông cấp .

2. Khả Năng Hàn và Gia Công

  • Gia Công Cơ Khí: Ở trạng thái ủ hoặc thường hóa, Thép Tròn Đặc 40Cr có khả năng gia công tốt. Tuy nhiên, ở trạng thái Tôi và Ram, độ cứng cao đòi hỏi dụng cụ cắt gọt chất lượng và tốc độ cắt thấp hơn.
  • Khả Năng Hàn: Tương tự như S45C, Thép Tròn Đặc 40Cr có hàm lượng Carbon cao và Crôm, làm cho khả năng hàn trở nên phức tạp. Việc hàn phải đi kèm với nung nóng sơ bộ (Preheating) và xử lý nhiệt sau hàn (PWHT) để ngăn ngừa nứt lạnh và giảm thiểu độ giòn tại vùng ảnh hưởng nhiệt (HAZ).

IV. So Sánh và Lựa Chọn Thép Tròn Đặc 40Cr

Thép Tròn Đặc 40Cr là cầu nối hiệu quả giữa thép Carbon S45C và thép hợp kim Cr-Mo SCM440.

Mác ThépTiêu chuẩnHàm lượng C (%)Cr (%)Ưu điểm Chính
40CrGBĐộ bền cao sau Q&T, tôi luyện sâu hơn S45C.
S45CJISThấpKinh tế, độ bền tốt, tôi luyện nông.
SCR440JISTương đương 40Cr, chất lượng cao theo tiêu chuẩn JIS.
SCM440JISCó thêm Mo, khả năng tôi luyện và độ bền ở nhiệt độ cao vượt trội.

Chọn Thép Tròn Đặc 40Cr khi: bạn cần độ bền và độ cứng cao hơn S45C, cần khả năng tôi luyện sâu hơn vào lõi, nhưng không cần sự phức tạp và chi phí của thép Cr-Mo (SCM440).


V. Quy Cách và Thông Tin Báo Giá Thép Tròn Đặc 40Cr

1. Quy Cách Cung Cấp Phổ Biến

Thép Tròn Đặc 40Cr thường được cung cấp ở trạng thái cán nóng hoặc thường hóa (Normalizing) để tối ưu hóa khả năng gia công trước khi nhiệt luyện cuối cùng:

  • Thanh Tròn Cán Nóng (Black Bar): Đường kính rộng, từ đến .
  • Thanh Tròn Kéo Nguội/Mài: Dùng cho trục chính xác, lắp vòng bi.
  • Chiều dài tiêu chuẩn: .

2. Yếu Tố Ảnh Hưởng Đến Báo Giá Thép Tròn Đặc 40Cr

Giá của Thép Tròn Đặc 40Cr nằm ở giữa S45C và SCM440. Các yếu tố chính bao gồm:

  • Nguồn gốc/Tiêu chuẩn: Thép đạt tiêu chuẩn GB (phổ biến) hay các tiêu chuẩn tương đương (JIS, AISI) từ nhà máy uy tín.
  • Quy cách: Thép rèn cho đường kính lớn sẽ có giá cao hơn thép cán nóng.
  • Tình trạng: Thép đã ủ (Annealed) có giá khác thép thường hóa (Normalized).

Để nhận được báo giá Thép Tròn Đặc 40Cr chính xác, khách hàng cần xác định rõ quy cách, số lượng và yêu cầu về chứng chỉ chất lượng (CQ/CO) từ nhà sản xuất gốc.


VI. Đảm Bảo Chất Lượng và Lưu Ý Kỹ Thuật Khi Sử Dụng Thép Tròn Đặc 40Cr

1. Kiểm Soát Thành Phần Hóa Học

Luôn yêu cầu Chứng chỉ Chất lượng (CQ) để xác minh hàm lượng Crôm nằm trong giới hạn . Nếu hàm lượng Crôm thấp, khả năng tôi luyện sẽ bị giảm, khiến độ bền kéo và độ cứng không đạt mục tiêu.

2. Xử Lý Nhiệt Sau Gia Công

Đối với các chi tiết Thép Tròn Đặc 40Cr có hình dạng phức tạp, việc thực hiện giảm ứng suất (Stress Relieving) trước khi tôi và ram là cần thiết để giảm thiểu biến dạng và nứt vỡ trong quá trình nhiệt luyện.

3. Vấn Đề Gỉ Sét

Giống như các thép hợp kim khác, Thép Tròn Đặc 40Cr vẫn dễ bị gỉ sét. Cần có biện pháp bảo quản và chống gỉ phù hợp trong quá trình lưu kho và gia công.

Thép Tròn Đặc 40Cr là một lựa chọn vật liệu tiêu chuẩn công nghiệp, cung cấp độ bền và độ tin cậy cao cho các ứng dụng chịu tải. Nắm vững quy trình Tôi và Ram chính xác là yếu tố quyết định để khai thác tối đa sức mạnh của loại thép hợp kim Crôm này.

Để tìm hiểu sâu hơn về tiêu chuẩn thép hợp kim GB/T 3077 và các thông số kỹ thuật chi tiết, bạn có thể tham khảo từ các cơ quan tiêu chuẩn hoặc các nhà sản xuất thép lớn (ví dụ: Tài liệu kỹ thuật thép của Baosteel hoặc Shougang Steel).

Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chuyên sâu và nhận báo giá Thép Tròn Đặc 40Cr cạnh tranh nhất cho các dự án cơ khí của bạn!


📞 Thông tin liên hệ tư vấn & báo giá

Nếu anh/chị đang cần thép tròn đặc chính hãng, vui lòng liên hệ:

  • CÔNG TY TNHH KIM KHÍ MAI GIA

  • ☎️ Hotline: 098 175 9899 – Mr. Duy / 0769 938 999 – Mr. Quân

  • 🌐 Website: https://thepmaigia.vn

  • 📧 Email: thepmaigia@gmail.com

👉 Cam kết cung cấp đạt chuẩn DIN/ASTM/JIS, đầy đủ CO-CQ, giá tốt và giao hàng toàn quốc.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Danh mục sản phẩm

Bài viết nổi bật