Mô tả
Giới thiệu chung:
Thép tròn đặc 40KH (40X) là thép hợp kim cán nóng , được sản xuất trong điều kiện kiểm soát chặt chẽ các thành phần hóa học và tính chất cơ học từ đúc, rèn, cán, xử lý nhiệt, thép có độ dẻo dai cao, chống ăn mòn, chịu tải trọng thấp, tính năng hàn tốt ( không phải xử lý nhiệt sau khi hàn).
Đặc điểm của lớp thép 40KH(40X):
Cấp : |
40KH (40Х) |
Thay thế: |
45Х, 38ХА, 40ХН, 40ХС, 40ХФ, 40ХР |
Phân loại: |
Thép kết cấu hợp kim |
Thành phần hóa học theo % của thép tròn đặc 40KH (40X)
C |
Si |
Mn |
Ni |
S |
P |
Cr |
Cu |
0,36 – 0,44 |
0,17 – 0,37 |
0,5 – 0,8 |
tối đa 0,3 |
tối đa 0,035 |
tối đa 0,035 |
0,8 – 1,1 |
tối đa 0,3 |
Nhiệt độ của các điểm tới hạn cho thép tròn đặc 40KH (40X)
Ac 1 = 743, Ac 3 (Ac m ) = 782, Ar 3 (Arc m ) = 730, Ar 1 = 693 |
Các đặc tính cơ học dưới 20 độ C:
Phân loại |
Kích thước |
Thẳng thắn. |
s в |
s T |
d 5 |
y |
KCU |
Xử lý nhiệt |
– |
mm |
– |
MPa |
MPa |
% |
% |
kJ / m 2 |
– |
Pipe, GOST 8731-87 |
|
|
657 |
|
9 |
|
|
|
Căng thẳng làm mát đường ống, GOST 8733-74 |
|
|
618 |
|
14 |
|
|
|
Thanh, GOST 4543-71 |
Ø 25 |
|
980 |
785 |
10 |
45 |
590 |
Guenching 860 o C, dầu, bản vẽ 500 o C, nước, |
Tính chất vật lý thép tròn đặc 40KH (40X)
T |
E 10 – 5 |
một 10 6 |
l |
r |
C |
R 10 9 |
Cấp |
MPa |
1 / Lớp |
Watt / (m · Cấp) |
kg / m 3 |
J / (kg · Hạng) |
Ohm · m |
20 |
2,14 |
|
|
7820 |
|
210 |
100 |
2,11 |
11,9 |
46 |
7800 |
466 |
285 |
200 |
2,06 |
12,5 |
42,7 |
7770 |
508 |
346 |
300 |
2,03 |
13,2 |
42.3 |
7740 |
529 |
425 |
400 |
1,85 |
13,8 |
38,5 |
7700 |
563 |
528 |
500 |
1,76 |
14.1 |
35,6 |
7670 |
592 |
642 |
600 |
1,64 |
14.4 |
31,9 |
7630 |
622 |
780 |
700 |
1,43 |
14,6 |
28.8 |
7590 |
634 |
936 |
800 |
1,32 |
|
26 |
7610 |
664 |
1100 |
900 |
|
|
26,7 |
7560 |
|
1140 |
1000 |
|
|
28 |
7510 |
|
1170 |
1100 |
|
|
28.8 |
7470 |
|
120 |
1200 |
|
|
|
7430 |
|
1230 |
T |
E 10 – 5 |
một 10 6 |
l |
r |
C |
R 10 9 |
Mác thép tương đương
Hoa Kỳ |
nước Đức |
Nhật Bản |
Nước pháp |
nước Anh |
Châu âu |
Nước Ý |
nước Bỉ |
Tây ban nha |
Trung Quốc |
Thụy Điển |
– |
DIN, WNr |
JIS |
AFNOR |
BS |
EN |
UNI |
NBN |
UNE |
GB |
SS |
5135 |
5140 |
5140H |
5140RH |
G51350 |
G51400 |
H51350 |
H51400 |
|
1,7034 |
1.7035 |
1.7045 |
37Cr4 |
41Cr4 |
41CrS4 |
42Cr4 |
|
|
37Cr4 |
38C4 |
38C4FF |
41Cr4 |
42C4 |
42C4TS |
|
37Cr4 |
41Cr4 |
530A36 |
530A40 |
530H36 |
530H40 |
530M40 |
|
1,7034 |
1.7035 |
1.7039 |
37Cr4 |
37Cr4KD |
41Cr4 |
41Cr4KD |
41CrS4 |
|
36CrMn4 |
36CrMn5 |
37Cr4 |
38Cr4KB |
38CrMn4KB |
41Cr4 |
41Cr4KB |
|
|
37Cr4 |
38Cr4 |
38Cr4DF |
41Cr4 |
41Cr4DF |
42Cr4 |
F.1201 |
F.1202 |
F.1210 |
F.1211 |
|
35Cr |
38CrA |
40Cr |
40CrA |
40CrH |
45Cr |
45CrH |
ML38CrA |
ML40Cr |
|
|
Khả năng hàn thép tròn đặc 40KH (40X)
không có giới hạn |
– hàn được thực hiện mà không cần gia nhiệt và đốt nhiệt tiếp theo |
khả năng hàn hạn chế |
– có thể hàn dưới nhiệt độ lên đến cấp 100-120 và quá trình hàn nhiệt tiếp theo |
khả năng hàn cứng |
– đạt được chất lượng hàn cần các hoạt động bổ sung: gia nhiệt lên đến cấp 200-300; cây nhiệt luyện ia ủ |
===========
CÔNG TY TNHH TM ĐT XNK MAI GIA
Địa chỉ: KDC LONG TRƯỜNG, TRƯỜNG THẠNH, Q.9, TPHCM
Điện thoại: 0888.27.22.99 Hotline: 098.175.9899
Email: thepmaigia@gmail.com Web: https://thepmaigia.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.