logo mai gia

KDC LONG TRƯỜNG

Quận 9, TP Hồ Chí Minh

098 175 9899

Hỗ trợ 24/7

Từ 08:00 - 20:00

Tất cả các ngày trong tuần

Thép Tròn Đặc 40KH/40X

  • Xuất xứ Thép tròn đặc 40KH (40X) Trung Quốc, Ấn Độ, Inđô, Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản.
  • Hàng mới, chưa qua sử dụng.
  • Kích thước: phi 6 – phi 600
  • Chiều dài: 6000 – 9000
  • Cắt theo quy cách

“Call: 098.175.9899 – Nhận Báo Giá Ngay”

GỬI YÊU CẦU BÁO GIÁ

Mô tả

Giới thiệu chung:

Thép tròn đặc 40KH (40X) là thép hợp kim cán nóng , được sản xuất trong điều kiện kiểm soát chặt chẽ các thành phần hóa học và tính chất cơ học  từ đúc, rèn, cán,  xử lý nhiệt, thép có độ dẻo dai cao, chống ăn mòn, chịu tải trọng thấp, tính năng hàn tốt ( không phải xử lý nhiệt sau khi hàn).

Đặc điểm của lớp thép 40KH(40X):

  Cấp :     40KH (40Х)
Thay thế:   45Х, 38ХА, 40ХН, 40ХС, 40ХФ, 40ХР
Phân loại:   Thép kết cấu hợp kim

Thành phần hóa học theo % của thép tròn đặc 40KH (40X)

C Si Mn Ni S P Cr Cu
0,36 – 0,44 0,17 – 0,37 0,5 – 0,8 tối đa 0,3 tối đa 0,035 tối đa 0,035 0,8 – 1,1 tối đa 0,3

Nhiệt độ của các điểm tới hạn cho thép tròn đặc 40KH (40X)

Ac 1 = 743, Ac 3 (Ac m ) = 782, Ar 3 (Arc m ) = 730, Ar 1 = 693

Các đặc tính cơ học dưới 20 độ C:

Phân loại Kích thước Thẳng thắn. в T 5 y KCU Xử lý nhiệt
mm MPa MPa % % kJ / m 2
Pipe, GOST 8731-87     657   9      
Căng thẳng làm mát đường ống, GOST 8733-74     618   14      
Thanh, GOST 4543-71 Ø 25   980 785 10 45 590 Guenching 860 o C, dầu, bản vẽ 500 o C, nước,

Tính chất vật lý thép tròn đặc 40KH (40X)

T E 10 – 5 một 10 6 l r C R 10 9
Cấp MPa 1 / Lớp Watt / (m · Cấp) kg / m 3 J / (kg · Hạng) Ohm · m
20 2,14     7820   210
100 2,11 11,9 46 7800 466 285
200 2,06 12,5 42,7 7770 508 346
300 2,03 13,2 42.3 7740 529 425
400 1,85 13,8 38,5 7700 563 528
500 1,76 14.1 35,6 7670 592 642
600 1,64 14.4 31,9 7630 622 780
700 1,43 14,6 28.8 7590 634 936
800 1,32   26 7610 664 1100
900     26,7 7560   1140
1000     28 7510   1170
1100     28.8 7470   120
1200       7430   1230
T E 10 – 5 một 10 6 l r C R 10 9

Mác thép tương đương

Hoa Kỳ nước Đức Nhật Bản Nước pháp nước Anh Châu âu Nước Ý nước Bỉ Tây ban nha Trung Quốc Thụy Điển
DIN, WNr JIS AFNOR BS EN UNI NBN UNE GB SS
5135
5140
5140H
5140RH
G51350
G51400
H51350
H51400
1,7034
1.7035
1.7045
37Cr4
41Cr4
41CrS4
42Cr4
SCr435
SCr435H
SCr440
SCr440H
37Cr4
38C4
38C4FF
41Cr4
42C4
42C4TS
37Cr4
41Cr4
530A36
530A40
530H36
530H40
530M40
1,7034
1.7035
1.7039
37Cr4
37Cr4KD
41Cr4
41Cr4KD
41CrS4
36CrMn4
36CrMn5
37Cr4
38Cr4KB
38CrMn4KB
41Cr4
41Cr4KB
37Cr4
41Cr4
45C4
37Cr4
38Cr4
38Cr4DF
41Cr4
41Cr4DF
42Cr4
F.1201
F.1202
F.1210
F.1211
35Cr
38CrA
40Cr
40CrA
40CrH
45Cr
45CrH
ML38CrA
ML40Cr
2245

Khả năng hàn thép tròn đặc 40KH (40X)

không có giới hạn – hàn được thực hiện mà không cần gia nhiệt và đốt nhiệt tiếp theo
khả năng hàn hạn chế – có thể hàn dưới nhiệt độ lên đến cấp 100-120 và quá trình hàn nhiệt tiếp theo
khả năng hàn cứng – đạt được chất lượng hàn cần các hoạt động bổ sung: gia nhiệt lên đến cấp 200-300; cây nhiệt luyện ia ủ

===========

CÔNG TY TNHH TM ĐT XNK MAI GIA

Địa chỉ: KDC LONG TRƯỜNG, TRƯỜNG THẠNH, Q.9, TPHCM

Điện thoại: 0888.27.22.99                 Hotline: 098.175.9899

Email: thepmaigia@gmail.com              Web: https://thepmaigia.vn

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thép Tròn Đặc 40KH/40X”