Mô tả
1 — Giới thiệu chung Thép Tròn Đặc 4135
Thép tròn đặc 4135 (còn gọi là AISI 4135 / DIN 34CrMo4 / JIS SCM435) là thép hợp kim Cr-Mo, thuộc nhóm thép trung carbon hợp kim thấp. Loại thép này nổi bật nhờ:
Độ bền kéo và giới hạn chảy cao,
Khả năng chịu mỏi và va đập tốt,
- Độ cứng bề mặt cao sau khi tôi + ram.
Vì vậy, thép 4135 thường được ứng dụng trong các chi tiết cơ khí chịu tải trọng nặng như bánh răng, trục khuỷu, bu-lông cường độ cao và các chi tiết ô tô.
2 — Thành phần hóa học (4135)
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
C (Carbon) | 0.33 – 0.38 |
Mn (Mangan) | 0.60 – 0.90 |
Si (Silicon) | 0.15 – 0.35 |
Cr (Chromium) | 0.80 – 1.10 |
Mo (Molybdenum) | 0.15 – 0.25 |
P + S (tối đa) | ≤ 0.025 |
👉 So với 4140 (1.7225), thép 4135 có hàm lượng carbon thấp hơn, giúp dễ hàn và dẻo hơn, nhưng độ cứng và độ bền sau nhiệt luyện cũng giảm nhẹ.
3 — Cơ lý tính (sau xử lý nhiệt)
Giới hạn chảy (Yield strength): ~ 540 – 750 MPa
Độ bền kéo (UTS): ~ 850 – 1000 MPa
Độ giãn dài: ~ 12 – 15%
Độ cứng HB: ~ 200 – 280 HB
Độ cứng HRC sau tôi + ram: ~ 28 – 34 HRC
4 — Khả năng xử lý nhiệt Thép Tròn đặc 4135
Ủ (Annealing): 680–710°C → HB ~ 200.
Tôi dầu/nước: 830–860°C → tăng độ cứng.
Ram (Tempering): 540–680°C → đạt cơ tính cân bằng.
Nitriding: tăng độ cứng bề mặt lên tới ~ 600–650 HV.
5 — Gia công & Hàn
Gia công: dễ hơn so với 4140, do carbon thấp hơn.
Hàn: tốt hơn 4140, nhưng vẫn cần preheat 150–250°C để tránh nứt.
Mạ: tương thích với mạ kẽm, Cr, Ni để tăng tuổi thọ.
6 — Ứng dụng phổ biến
Ô tô – xe máy: trục truyền động, bánh răng, trục cam.
Cơ khí chế tạo: bulông cường độ cao, khớp nối, chi tiết chịu lực.
Khuôn mẫu: chế tạo khuôn rèn, khuôn ép áp lực vừa.
Máy công nghiệp: trục chính, chi tiết turbine, chi tiết chịu tải trọng.
7 — Mác thép tương đương
AISI/SAE (Mỹ): 4135
DIN (Đức): 34CrMo4
JIS (Nhật): SCM435
GB (Trung Quốc): 35CrMo
8 — Ưu điểm & Giới hạn
✅ Ưu điểm:
Độ bền cao, dẻo hơn so với 4140.
Khả năng hàn và gia công tốt.
Ứng dụng rộng rãi, phổ biến.
⚠️ Giới hạn:
Độ cứng thấp hơn 4140.
Khả năng chịu mài mòn kém hơn thép carbon cao và hợp kim cứng.
9 — Bảng So Sánh Thép Tròn đặc 4135 – 34CrMo4 – SCM435 – 35CrMo
Thuộc tính | AISI 4135 | DIN 34CrMo4 | JIS SCM435 | GB 35CrMo |
---|---|---|---|---|
Tiêu chuẩn | Mỹ (SAE/AISI) | Đức (DIN EN 10083) | Nhật (JIS G4105) | Trung Quốc (GB/T 3077) |
C (Carbon) % | 0.33 – 0.38 | 0.33 – 0.38 | 0.33 – 0.38 | 0.32 – 0.40 |
Mn (Mangan) % | 0.60 – 0.90 | 0.60 – 0.90 | 0.60 – 0.90 | 0.40 – 0.70 |
Si (Silicon) % | 0.15 – 0.35 | 0.15 – 0.40 | 0.15 – 0.35 | 0.17 – 0.37 |
Cr (Chromium) % | 0.80 – 1.10 | 0.90 – 1.20 | 0.90 – 1.20 | 0.80 – 1.10 |
Mo (Molybdenum) % | 0.15 – 0.25 | 0.15 – 0.30 | 0.15 – 0.30 | 0.15 – 0.25 |
Giới hạn chảy (MPa) | 540 – 750 | 600 – 800 | 600 – 800 | 600 – 800 |
Độ bền kéo (MPa) | 850 – 1000 | 900 – 1050 | 900 – 1050 | 900 – 1050 |
Độ cứng (HRC sau tôi ram) | 28 – 34 | 30 – 35 | 30 – 35 | 30 – 36 |
Đặc tính nổi bật | Dẻo, dễ hàn hơn 4140 | Cơ tính cân bằng, chuẩn DIN | Được ưa chuộng trong ngành ô tô Nhật | Thường dùng trong chế tạo máy ở Trung Quốc |
Ứng dụng điển hình | Trục, bánh răng, bu-lông | Trục turbine, chi tiết máy chịu lực | Bánh răng, trục cam, trục láp | Khớp nối, trục truyền động, chi tiết máy công nghiệp |
👉 Nhận xét nhanh:
Bốn mác thép này thực chất tương đương nhau, chỉ khác về tiêu chuẩn quốc gia.
SCM435 (Nhật) thường được dùng nhiều trong ngành ô tô & cơ khí chính xác.
35CrMo (Trung Quốc) phổ biến trong máy công nghiệp nặng.
34CrMo4 (Đức) & 4135 (Mỹ) được xem như tiêu chuẩn gốc quốc tế.
10 — Liên kết tham khảo uy tín
MatWeb – AISI 4135 Datasheet:
👉 https://www.matweb.com/search/datasheet.aspx?matguid=21f82a7ad8af4c6a9c92e6b1b9185f6bAZoM – 34CrMo4 / SCM435 Overview:
👉 https://www.azom.com/article.aspx?ArticleID=11366SteelNumber – 34CrMo4 Equivalent Grades:
👉 http://www.steelnumber.com/en/steel_composition_eu.php?name_id=16
11 — Liên hệ báo giá
📞 Hotline tư vấn & báo giá:
👉 098 175 9899 – Mr Duy
👉 0769 938 999 – Mr Quân
Cung cấp thép tròn đặc 4135 (SCM435 / 34CrMo4) chính hãng, đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, hỗ trợ giao hàng toàn quốc.