Mr. Duy 098 175 9899

Hỗ trợ 24/7

Mr. Quân 0769 938 999

Hỗ trợ 24/7

thepmaigia@gmail.com

Tất cả các ngày trong tuần

Thép Tròn Đặc JIS G4053 – Tiêu Chuẩn, Thành Phần & Ứng Dụng

Thép tròn đặc JIS G4053 Nhật Bản với các mác như S45C, SCM415, SCM420, SCM440… Bài viết cung cấp thành phần, cơ lý tính, ứng dụng thực tế & bảng so sánh chi tiết.

GỬI YÊU CẦU BÁO GIÁ

Mô tả

1. Giới thiệu về Thép Tròn Đặc JIS G4053

Thép Tròn Đặc JIS G4053 là tiêu chuẩn Nhật Bản quy định các loại thép hợp kim và thép cacbon chất lượng cao dùng trong chế tạo chi tiết máy, trục, bánh răng, bulông, khớp nối…
Các mác thép trong tiêu chuẩn này thường được gọi bằng ký hiệu như S45C, SCM415, SCM420, SCM440, SNCM220, SNCM439… tùy thuộc thành phần hợp kim.

THÉP TRÒN ĐẶC JIS G4053

👉 Đây là nhóm thép được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chế tạo, ô tô, dầu khí, đóng tàu nhờ độ bền, khả năng gia công cắt gọt, hàn và xử lý nhiệt tốt.


2. Các mác thép trong tiêu chuẩn JIS G4053

Bảng dưới đây liệt kê một số mác thép phổ biến:

Nhóm thépKý hiệu JIS G4053Thành phần chính
Thép cacbonS15C, S20C, S25C, S35C, S45C, S50CCacbon trung bình, dùng cho trục, bánh răng
Thép Cr-MoSCM415, SCM420, SCM440Cr, Mo tăng độ bền, độ cứng sau tôi ram
Thép Ni-Cr-MoSNCM220, SNCM439Thêm Ni giúp tăng độ dẻo dai, chống va đập
Thép chịu tải caoS55C, SCM445Bền cao, ứng dụng cho chi tiết chịu tải nặng

3. Thành phần hóa học (ví dụ điển hình)

📌 S45C (thép cacbon trung bình – phổ biến nhất trong JIS G4053)

  • C: 0.42 – 0.48%

  • Mn: 0.60 – 0.90%

  • Si: 0.15 – 0.35%

  • P, S ≤ 0.030%

📌 SCM440 (thép hợp kim Cr-Mo – dùng nhiều trong chế tạo máy)

  • C: 0.38 – 0.43%

  • Si: 0.15 – 0.35%

  • Mn: 0.60 – 0.90%

  • Cr: 0.90 – 1.20%

  • Mo: 0.15 – 0.30%


4. Cơ lý tính điển hình

Mác thépGiới hạn chảy (MPa)Độ bền kéo (MPa)Độ cứng (HRC sau tôi ram)Độ giãn dài (%)
S45C340 – 450570 – 70020 – 2818 – 23
SCM420400 – 600650 – 85028 – 3217 – 22
SCM440550 – 750850 – 100030 – 3515 – 20
SNCM439600 – 800950 – 110032 – 3812 – 18

5. Ứng dụng thực tế

  • S45C: trục truyền động, bánh răng, bulông lớn, puly.

  • SCM420: bánh răng hộp số, trục cam, chi tiết ô tô.

  • SCM440: chi tiết chịu tải nặng như trục turbine, trục khuỷu.

  • SNCM439: trục gió, bánh răng lớn, chi tiết chịu va đập mạnh trong ngành công nghiệp nặng.

📌 Ví dụ: Trong ngành ô tô Nhật Bản, SCM420 thường được dùng để chế tạo bánh răng hộp số nhờ khả năng chịu mài mòn tốt sau tôi thấm cacbon.


6. Các mác thép tương đương quốc tế

JIS G4053ASTM/AISIDIN/ENGB (Trung Quốc)
S45C1045C4545#
SCM420412020CrMo420CrMo
SCM440414042CrMo442CrMo
SNCM439434034CrNiMo640CrNiMoA

7. Ưu điểm khi sử dụng Thép Tròn Đặc JIS G4053

  • Nhiều mác thép lựa chọn, phù hợp từng nhu cầu.

  • Khả năng xử lý nhiệt (tôi, ram, thấm cacbon, nitriding) tốt.

  • Cơ tính ổn định, chất lượng cao theo tiêu chuẩn Nhật.

  • Dễ dàng thay thế bằng mác thép quốc tế tương đương.

👉 “Chúng tôi cung cấp đầy đủ các loại Thép Tròn Đặc JIS G4053 (S45C, SCM420, SCM440…) với giá cạnh tranh, luôn có hàng sẵn kho. Liên hệ ngay để nhận báo giá tốt nhất.”


9.Bảng So Sánh Các Mác Thép Tiêu Biểu Trong JIS G4053

Thuộc tínhS45CSCM420SCM440SNCM439
Loại thépThép cacbon trung bìnhThép hợp kim Cr-MoThép hợp kim Cr-Mo chất lượng caoThép hợp kim Ni-Cr-Mo
C (%)0.42 – 0.480.18 – 0.230.38 – 0.430.36 – 0.43
Mn (%)0.60 – 0.900.60 – 0.900.60 – 0.900.50 – 0.80
Cr (%)0.90 – 1.200.90 – 1.200.50 – 1.00
Mo (%)0.15 – 0.250.15 – 0.300.20 – 0.35
Ni (%)1.50 – 2.00
Giới hạn chảy (MPa)340 – 450400 – 600550 – 750600 – 800
Độ bền kéo (MPa)570 – 700650 – 850850 – 1000950 – 1100
Độ cứng HRC (sau tôi ram)20 – 2828 – 3230 – 3532 – 38
Độ dẻo/độ daiTốtTốtKhá tốtRất cao (do Ni)
Ứng dụngTrục, bánh răng, bulông, pulyBánh răng hộp số, trục camTrục turbine, trục khuỷu, chi tiết chịu tải nặngTrục gió, bánh răng lớn, chi tiết chịu va đập mạnh

👉 Nhận xét nhanh:

  • S45C: kinh tế, dễ gia công, nhưng hạn chế về độ bền và khả năng chịu tải.

  • SCM420: cân bằng giữa độ bền và tính gia công → thường dùng cho ngành ô tô.

  • SCM440: chịu tải nặng tốt, phổ biến trong công nghiệp nặng.

  • SNCM439: vượt trội nhờ thành phần Ni, tăng độ dẻo dai và chống nứt gãy → dùng trong môi trường khắc nghiệt.


9. Liên hệ tư vấn & báo giá

📞 Gọi ngay cho chúng tôi:

  • 098 175 9899 – Mr. Duy

  • 0769 938 999 – Mr. Quân

Chúng tôi cam kết hàng chuẩn JIS, đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, giá tốt và giao hàng nhanh chóng.


10. Liên kết ngoài tham khảo uy tín

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Danh mục sản phẩm

Bài viết nổi bật