Mô tả
Giới thiệu về Thép Tròn Đặc SCM435
Thép Tròn Đặc SCM435 là thép hợp kim Cr-Mo (Chromium – Molybdenum), thuộc tiêu chuẩn JIS G4105 (Nhật Bản). Đây là loại thép có độ bền kéo cao, khả năng chịu tải trọng và va đập lớn, được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chế tạo, công nghiệp ô tô và sản xuất máy móc nặng.
Với khả năng tôi ram tốt, thép tròn đặc SCM435 có thể đạt độ cứng và cơ tính tối ưu, phù hợp để chế tạo các chi tiết chịu mài mòn, chịu lực và làm việc trong điều kiện khắc nghiệt.
Thành phần hóa học của Thép Tròn Đặc SCM435
Thành phần | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | 0.33 – 0.38 |
Mangan (Mn) | 0.60 – 0.85 |
Silic (Si) | 0.15 – 0.35 |
Chromium (Cr) | 0.90 – 1.20 |
Molybdenum (Mo) | 0.15 – 0.30 |
Phốt pho (P) | ≤ 0.030 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
👉 Với thành phần Cr và Mo, thép SCM435 có độ cứng, độ bền và khả năng chống mài mòn vượt trội so với thép carbon thông thường.
Tính chất cơ lý của Thép Tròn Đặc SCM435
Độ bền kéo (Tensile Strength): 930 – 1080 MPa (sau tôi ram)
Giới hạn chảy (Yield Strength): ≥ 720 MPa
Độ giãn dài tương đối: 12 – 15%
Độ cứng sau nhiệt luyện: 28 – 32 HRC (có thể lên đến 50 HRC sau thấm nitơ)
Độ dai va đập (Charpy V-notch): ≥ 35 J
💡 Nhờ cơ lý tính cao, thép tròn đặc SCM435 là lựa chọn số 1 cho các chi tiết chịu tải trọng nặng và làm việc trong môi trường khắc nghiệt.
Ứng dụng của Thép Tròn Đặc SCM435
1. Trong cơ khí chế tạo
Gia công trục truyền động, trục cam, trục khuỷu
Làm bánh răng, trục vít, bulong cường độ cao
Sản xuất ổ trục, bạc lót chịu lực
2. Trong công nghiệp ô tô – xe máy
Chế tạo bánh răng hộp số, trục láp, càng gạt
Chi tiết chịu va đập, chịu lực lớn trong động cơ
3. Trong công nghiệp chế tạo máy
Gia công xi lanh thủy lực, ty ben, piston
Làm khuôn ép, chi tiết chịu mài mòn cao
4. Trong công nghiệp dầu khí và năng lượng
Sử dụng trong ống khoan, trục turbine, thanh chống
Các chi tiết chịu áp lực và tải trọng nặng
👉 Chính vì vậy, thép tròn đặc SCM435 được coi là loại thép hợp kim chiến lược trong công nghiệp hiện đại.
So sánh Thép Tròn Đặc SCM435 với các loại thép khác
1. Bảng so sánh thành phần hóa học (%)
Mác thép | Tiêu chuẩn | C | Si | Mn | Cr | Mo | P (max) | S (max) |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SCM435 | JIS G4105 (Nhật) | 0.33–0.38 | 0.15–0.35 | 0.60–0.85 | 0.90–1.20 | 0.15–0.30 | ≤0.030 | ≤0.030 |
42CrMo4 | DIN EN 10083 (EU) | 0.38–0.45 | 0.15–0.40 | 0.60–0.90 | 0.90–1.20 | 0.15–0.30 | ≤0.025 | ≤0.035 |
AISI 4135 | ASTM A29 (Mỹ) | 0.33–0.38 | 0.15–0.35 | 0.60–0.90 | 0.80–1.10 | 0.15–0.25 | ≤0.035 | ≤0.040 |
35CrMo | GB/T 3077 (TQ) | 0.32–0.40 | 0.17–0.37 | 0.40–0.70 | 0.90–1.20 | 0.15–0.25 | ≤0.030 | ≤0.030 |
👉 Nhận xét:
SCM435 và AISI 4135 gần như giống nhau về thành phần.
42CrMo4 có hàm lượng C cao hơn một chút → bền và cứng hơn, nhưng dẻo kém hơn SCM435.
35CrMo (TQ) cũng tương đương, thường được dùng thay thế trong chế tạo.
2. Bảng so sánh tính chất cơ lý (sau tôi ram)
Mác thép | Độ bền kéo (MPa) | Giới hạn chảy (MPa) | Độ giãn dài (%) | Độ dai va đập (J) | Độ cứng (HRC) |
---|---|---|---|---|---|
SCM435 | 930 – 1080 | ≥ 720 | 12 – 15 | ≥ 35 | 28 – 32 (có thể lên 50 sau thấm nitơ) |
42CrMo4 | 900 – 1100 | ≥ 650 | 12 – 14 | ≥ 35 | 28 – 32 |
AISI 4135 | 930 – 1080 | ≥ 690 | 12 – 16 | ≥ 35 | 28 – 32 |
35CrMo | 930 – 1080 | ≥ 690 | 12 – 15 | ≥ 35 | 28 – 32 |
👉 Nhận xét:
Tất cả các mác thép này đều có cơ tính tương đồng, thuộc nhóm thép hợp kim Cr-Mo trung carbon.
SCM435 và AISI 4135: độ dẻo tốt hơn, dễ gia công hơn.
42CrMo4: cứng hơn, chịu tải lớn, nhưng khó hàn hơn.
35CrMo: thường được sử dụng tại Trung Quốc như lựa chọn kinh tế thay thế SCM435/42CrMo4.
Ưu điểm của Thép Tròn Đặc SCM435
Độ bền và cường độ cao, chịu tải tốt
Khả năng chống mài mòn và nứt gãy tốt
Ổn định cơ tính sau nhiệt luyện
Ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nặng
Hạn chế của Thép Tròn Đặc SCM435
Khả năng hàn hạn chế, cần tiền nhiệt trước khi hàn
Giá thành cao hơn thép carbon thường (như C45, A36)
Khó gia công hơn do độ cứng cao sau nhiệt luyện
Nơi cung cấp Thép Tròn Đặc SCM435 uy tín
Để đảm bảo chất lượng và xuất xứ rõ ràng, khách hàng nên chọn nhà cung cấp có CO, CQ đầy đủ.
Tham khảo thêm thông tin từ nguồn uy tín:
Nippon Steel Corporation – Nhà sản xuất thép lớn tại Nhật Bản
World Steel Association – Hiệp hội Thép Thế giới
Kết luận
Thép Tròn Đặc SCM435 là thép hợp kim Cr-Mo chất lượng cao, có cường độ và độ bền vượt trội, khả năng chịu lực và mài mòn tốt, ứng dụng rộng rãi trong cơ khí, ô tô, dầu khí, chế tạo máy.
Nếu Quý khách đang cần thép tròn đặc SCM435 giá tốt, hàng chính hãng tiêu chuẩn JIS G4105, hãy liên hệ ngay với nhà phân phối uy tín để nhận báo giá chi tiết.
📞 Thông tin liên hệ tư vấn & báo giá
Nếu anh/chị đang cần thép tròn đặc chính hãng, vui lòng liên hệ:
CÔNG TY TNHH KIM KHÍ MAI GIA
☎️ Hotline: 098 175 9899 – Mr. Duy / 0769 938 999 – Mr. Quân
🌐 Website: https://thepmaigia.vn
📧 Email: thepmaigia@gmail.com
👉 Cam kết cung cấp đạt chuẩn DIN/ASTM/JIS, đầy đủ CO-CQ, giá tốt và giao hàng toàn quốc.