Mô tả
1. Giới thiệu chung Thép Tròn Đặc SNCM431
Thép tròn đặc SNCM431 là mác thép hợp kim thuộc tiêu chuẩn JIS G4053 (Nhật Bản), nằm trong nhóm thép niken – crom – molypden (Ni-Cr-Mo steel). Đây là loại thép được đánh giá cao nhờ sự cân bằng giữa độ bền kéo, khả năng chịu mỏi và độ dai va đập, phù hợp cho nhiều chi tiết máy chịu tải trọng động.
SNCM431 thường được so sánh với AISI 4340 (Mỹ) và 34CrNiMo6 (Châu Âu) vì tính chất cơ lý tương đương.
2. Thành phần hóa học (tham khảo % khối lượng)
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | 0.38 – 0.43 |
| Si (Silicon) | 0.15 – 0.35 |
| Mn (Mangan) | 0.60 – 0.90 |
| P (Phospho, max) | ≤ 0.030 |
| S (Lưu huỳnh, max) | ≤ 0.030 |
| Cr (Chromium) | 0.90 – 1.20 |
| Ni (Nickel) | 1.65 – 2.00 |
| Mo (Molybdenum) | 0.20 – 0.30 |
3. Cơ tính tiêu biểu
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Giới hạn bền kéo (Tensile Strength) | 930 – 1080 MPa |
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | 650 – 850 MPa |
| Độ giãn dài (%) | 12 – 15 |
| Độ dai va đập (KV) | 50 – 80 J |
| Độ cứng sau tôi ram | 30 – 38 HRC |
4. Tính chất nổi bật
Độ bền cao: SNCM431 có giới hạn bền kéo vượt trội so với các mác thép hợp kim trung bình.
Chịu tải trọng động tốt: nhờ thành phần Ni – Cr – Mo giúp thép duy trì độ dai, chống nứt mỏi.
Gia công cơ khí ổn định: có thể rèn, tiện, khoan, doa, phay và nhiệt luyện đa dạng.
Khả năng thấm tôi và ram sâu: tạo bề mặt cứng, lõi dai, phù hợp bánh răng và trục chịu xoắn.
5. Ứng dụng phổ biến
Thép tròn đặc SNCM431 thường được dùng trong:
Ngành ô tô: trục truyền động, trục cam, bánh răng hộp số.
Ngành cơ khí chế tạo: bulong cường độ cao, chi tiết chịu lực xoắn.
Ngành dầu khí & hàng không: chi tiết turbine, khớp nối, chi tiết quan trọng trong giàn khoan.
Máy công nghiệp nặng: trục, bánh răng lớn, chi tiết máy ép.
6. So sánh với các mác thép tương đương
| Mác thép | Tiêu chuẩn | Đặc điểm chính |
|---|---|---|
| SNCM431 | JIS G4053 (Nhật Bản) | Bền, dai, chịu tải trọng động tốt |
| AISI 4340 | ASTM A29 (Mỹ) | Thông dụng toàn cầu, dễ tìm datasheet |
| 34CrNiMo6 | EN 10083 (Châu Âu) | Ứng dụng rộng trong cơ khí nặng |
| SNCM439 | JIS G4053 (Nhật Bản) | Tương tự 431 nhưng độ cứng và bền cao hơn một chút |
7. Bảng so sánh Thép Tròn Đặc SNCM431 và SNCM439
| Tiêu chí | SNCM431 | SNCM439 |
|---|---|---|
| Tiêu chuẩn | JIS G4053 (Nhật Bản) | JIS G4053 (Nhật Bản) |
| Thành phần chính | Ni: 1.65–2.00%, Cr: 0.90–1.20%, Mo: 0.20–0.30% | Ni: 1.65–2.00%, Cr: 0.90–1.20%, Mo: 0.20–0.35% |
| Độ bền kéo (Tensile Strength) | 930 – 1080 MPa | 980 – 1180 MPa |
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | 650 – 850 MPa | 700 – 900 MPa |
| Độ giãn dài (%) | 12 – 15 | 10 – 13 |
| Độ dai va đập (KV) | 50 – 80 J | 45 – 70 J |
| Độ cứng sau tôi ram | 30 – 38 HRC | 32 – 40 HRC |
| Khả năng gia công | Tốt, dễ tiện, doa, phay | Tương tự nhưng cứng hơn, khó gia công hơn một chút |
| Ứng dụng điển hình | Bánh răng, trục cam, bu lông cường độ cao, chi tiết turbine | Trục chịu lực nặng, bánh răng lớn, chi tiết máy công nghiệp yêu cầu độ bền cao hơn |
| Đặc trưng nổi bật | Cân bằng giữa độ bền và độ dai | Độ cứng và bền cao hơn, chịu tải trọng lớn hơn |
👉 Nhìn vào bảng so sánh, ta thấy:
SNCM431 thích hợp cho chi tiết yêu cầu cân bằng giữa bền và dai.
SNCM439 phù hợp khi cần độ cứng cao hơn và khả năng chịu tải lớn.
8. Kết luận
Thép tròn đặc SNCM431 là lựa chọn lý tưởng cho những chi tiết máy cần độ bền cao, khả năng chịu tải trọng động và chống mỏi tốt. Với khả năng thay thế cho AISI 4340 và 34CrNiMo6, loại thép này được ưa chuộng trong cả cơ khí chế tạo, ô tô, dầu khí và hàng không.
9. Liên hệ báo giá nhanh ⚡
📞 Gọi ngay để được tư vấn & báo giá:
098 175 9899 – Mr. Duy
0769 938 999 – Mr. Quân















