Mr. Duy 098 175 9899

Hỗ trợ 24/7

Mr. Quân 0769 938 999

Hỗ trợ 24/7

thepmaigia@gmail.com

Tất cả các ngày trong tuần

Thép Tròn Đặc SNCM431 – Thông Tin Chi Tiết, Tính Chất Và Ứng Dụng

Tìm hiểu chi tiết về thép tròn đặc SNCM431 (JIS G4053): thành phần hóa học, cơ lý tính, ứng dụng trong cơ khí – ô tô – dầu khí.

GỬI YÊU CẦU BÁO GIÁ

Mô tả

1. Giới thiệu chung Thép Tròn Đặc SNCM431

Thép tròn đặc SNCM431 là mác thép hợp kim thuộc tiêu chuẩn JIS G4053 (Nhật Bản), nằm trong nhóm thép niken – crom – molypden (Ni-Cr-Mo steel). Đây là loại thép được đánh giá cao nhờ sự cân bằng giữa độ bền kéo, khả năng chịu mỏi và độ dai va đập, phù hợp cho nhiều chi tiết máy chịu tải trọng động.

SNCM431 thường được so sánh với AISI 4340 (Mỹ)34CrNiMo6 (Châu Âu) vì tính chất cơ lý tương đương.

Thép Tròn Đặc SNCM431


2. Thành phần hóa học (tham khảo % khối lượng)

Nguyên tốHàm lượng (%)
C (Carbon)0.38 – 0.43
Si (Silicon)0.15 – 0.35
Mn (Mangan)0.60 – 0.90
P (Phospho, max)≤ 0.030
S (Lưu huỳnh, max)≤ 0.030
Cr (Chromium)0.90 – 1.20
Ni (Nickel)1.65 – 2.00
Mo (Molybdenum)0.20 – 0.30

3. Cơ tính tiêu biểu

Thuộc tínhGiá trị
Giới hạn bền kéo (Tensile Strength)930 – 1080 MPa
Giới hạn chảy (Yield Strength)650 – 850 MPa
Độ giãn dài (%)12 – 15
Độ dai va đập (KV)50 – 80 J
Độ cứng sau tôi ram30 – 38 HRC

4. Tính chất nổi bật

  • Độ bền cao: SNCM431 có giới hạn bền kéo vượt trội so với các mác thép hợp kim trung bình.

  • Chịu tải trọng động tốt: nhờ thành phần Ni – Cr – Mo giúp thép duy trì độ dai, chống nứt mỏi.

  • Gia công cơ khí ổn định: có thể rèn, tiện, khoan, doa, phay và nhiệt luyện đa dạng.

  • Khả năng thấm tôi và ram sâu: tạo bề mặt cứng, lõi dai, phù hợp bánh răng và trục chịu xoắn.


5. Ứng dụng phổ biến

Thép tròn đặc SNCM431 thường được dùng trong:

  • Ngành ô tô: trục truyền động, trục cam, bánh răng hộp số.

  • Ngành cơ khí chế tạo: bulong cường độ cao, chi tiết chịu lực xoắn.

  • Ngành dầu khí & hàng không: chi tiết turbine, khớp nối, chi tiết quan trọng trong giàn khoan.

  • Máy công nghiệp nặng: trục, bánh răng lớn, chi tiết máy ép.


6. So sánh với các mác thép tương đương

Mác thépTiêu chuẩnĐặc điểm chính
SNCM431JIS G4053 (Nhật Bản)Bền, dai, chịu tải trọng động tốt
AISI 4340ASTM A29 (Mỹ)Thông dụng toàn cầu, dễ tìm datasheet
34CrNiMo6EN 10083 (Châu Âu)Ứng dụng rộng trong cơ khí nặng
SNCM439JIS G4053 (Nhật Bản)Tương tự 431 nhưng độ cứng và bền cao hơn một chút

7. Bảng so sánh Thép Tròn Đặc SNCM431 và SNCM439

Tiêu chíSNCM431SNCM439
Tiêu chuẩnJIS G4053 (Nhật Bản)JIS G4053 (Nhật Bản)
Thành phần chínhNi: 1.65–2.00%, Cr: 0.90–1.20%, Mo: 0.20–0.30%Ni: 1.65–2.00%, Cr: 0.90–1.20%, Mo: 0.20–0.35%
Độ bền kéo (Tensile Strength)930 – 1080 MPa980 – 1180 MPa
Giới hạn chảy (Yield Strength)650 – 850 MPa700 – 900 MPa
Độ giãn dài (%)12 – 1510 – 13
Độ dai va đập (KV)50 – 80 J45 – 70 J
Độ cứng sau tôi ram30 – 38 HRC32 – 40 HRC
Khả năng gia côngTốt, dễ tiện, doa, phayTương tự nhưng cứng hơn, khó gia công hơn một chút
Ứng dụng điển hìnhBánh răng, trục cam, bu lông cường độ cao, chi tiết turbineTrục chịu lực nặng, bánh răng lớn, chi tiết máy công nghiệp yêu cầu độ bền cao hơn
Đặc trưng nổi bậtCân bằng giữa độ bền và độ daiĐộ cứng và bền cao hơn, chịu tải trọng lớn hơn

👉 Nhìn vào bảng so sánh, ta thấy:

  • SNCM431 thích hợp cho chi tiết yêu cầu cân bằng giữa bền và dai.

  • SNCM439 phù hợp khi cần độ cứng cao hơn và khả năng chịu tải lớn.


8. Kết luận

Thép tròn đặc SNCM431 là lựa chọn lý tưởng cho những chi tiết máy cần độ bền cao, khả năng chịu tải trọng động và chống mỏi tốt. Với khả năng thay thế cho AISI 4340 và 34CrNiMo6, loại thép này được ưa chuộng trong cả cơ khí chế tạo, ô tô, dầu khí và hàng không.


9. Liên hệ báo giá nhanh ⚡

📞 Gọi ngay để được tư vấn & báo giá:

  • 098 175 9899 – Mr. Duy

  • 0769 938 999 – Mr. Quân


10. Liên kết ngoài tham khảo uy tín

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Danh mục sản phẩm

Bài viết nổi bật