Mô tả
1. Giới thiệu chung về thép tấm A283
Thép Tấm A283 là loại thép carbon theo tiêu chuẩn ASTM A283/A283M (Hoa Kỳ), được sử dụng phổ biến trong chế tạo kết cấu, bồn chứa và các công trình cơ khí. Với ưu điểm giá thành hợp lý, dễ gia công và hàn tốt, A283 thường được lựa chọn cho các ứng dụng không yêu cầu chịu áp lực quá cao.
👉 Đây là lựa chọn lý tưởng cho khách hàng cần thép tấm chất lượng ổn định, dễ thi công và tiết kiệm chi phí.
📞 Gọi ngay để được tư vấn nhanh chóng: 098 175 9899 – Mr Duy / 0769 938 999 – Mr Quân
2. Các cấp độ (Grade) trong thép tấm A283
Thép tấm A283 được chia thành 4 cấp (Grade):
A283 Grade A – cường độ thấp nhất, dùng cho các chi tiết kết cấu nhỏ.
A283 Grade B – độ bền cao hơn, thích hợp cho kết cấu hàn, bồn chứa.
A283 Grade C – loại phổ biến nhất, cân bằng giữa cơ tính và khả năng gia công.
A283 Grade D – chất lượng cao nhất trong nhóm, dùng trong kết cấu yêu cầu độ bền cao hơn.
3. Thành phần hóa học thép A283 (tham khảo ASTM A283M)
Nguyên tố | Grade A | Grade B | Grade C | Grade D |
---|---|---|---|---|
C (Carbon) | ≤ 0.14 | ≤ 0.17 | ≤ 0.24 | ≤ 0.27 |
Mn (Manganese) | ≤ 0.90 | ≤ 0.90 | ≤ 1.20 | ≤ 1.20 |
P (Phosphorus) | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 |
S (Sulfur) | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 | ≤ 0.035 |
4. Cơ lý tính của thép tấm A283
Cấp (Grade) | Giới hạn chảy (MPa) | Độ bền kéo (MPa) | Độ giãn dài (%) |
---|---|---|---|
A283 Gr.A | ≥ 165 | 310 – 415 | ≥ 22 |
A283 Gr.B | ≥ 185 | 345 – 450 | ≥ 22 |
A283 Gr.C | ≥ 205 | 380 – 515 | ≥ 21 |
A283 Gr.D | ≥ 240 | 415 – 550 | ≥ 20 |
5. Ứng dụng thực tế của thép tấm A283
Thép tấm A283 thường được dùng trong:
Chế tạo bồn chứa xăng dầu, khí hóa lỏng (ví dụ: bồn LPG áp lực thấp).
Sản xuất kết cấu hàn, dầm thép, cầu thang, giàn giáo.
Làm vỏ bình nén khí và thiết bị áp lực thấp – trung bình.
Gia công cơ khí: tấm lót, tấm thép kết cấu trong công nghiệp nhẹ.
Ví dụ: Một nhà máy cơ khí chế tạo bồn chứa hóa chất dung tích 50m³ thường chọn A283 Gr.C vì độ bền kéo ổn định và chi phí hợp lý.
6. Các mác thép tương đương có thể thay thế
EN 10025 S235JR (Châu Âu)
JIS SS400 (Nhật Bản)
GB/T700 Q235B (Trung Quốc)
👉 Các mác trên có thể thay thế cho A283 trong nhiều ứng dụng tương đương.
7. So sánh nhanh A283 và P235GH
Tiêu chí | ASTM A283 Gr.C | EN 10028 P235GH |
---|---|---|
Tiêu chuẩn | ASTM (Mỹ) | EN (Châu Âu) |
Giới hạn chảy | ≥ 205 MPa | ≥ 235 MPa |
Độ bền kéo | 380 – 515 MPa | 360 – 480 MPa |
Ứng dụng | Bồn chứa áp lực thấp, kết cấu nhẹ | Thiết bị áp lực cao, nồi hơi |
📌 Kết luận: Nếu anh cần thép cho áp lực thấp – trung bình, chọn A283. Nếu dùng cho áp lực cao & nhiệt độ cao, chọn P235GH.
8.Bảng So Sánh Thép Tấm A283 và A285
Tiêu chí | ASTM A283 (Gr.C phổ biến) | ASTM A285 (Gr.C phổ biến) |
---|---|---|
Tiêu chuẩn | ASTM A283/A283M (Carbon Steel Plates for General Applications) | ASTM A285/A285M (Pressure Vessel Plates, Carbon Steel, Low- and Intermediate-Tensile Strength) |
Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 205 MPa | ≥ 205 MPa |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | 380 – 515 MPa | 485 – 620 MPa |
Độ giãn dài (%) | ≥ 21 | ≥ 20 |
Thành phần hóa học (C, Mn, P, S) | C ≤ 0.24%, Mn ≤ 1.20% | C ≤ 0.28%, Mn ≤ 0.90% |
Khả năng hàn | Tốt (Carbon thấp) | Tốt (Carbon thấp, độ dẻo cao) |
Ứng dụng chính | Kết cấu thép, bồn chứa áp lực thấp, dầm, cầu thang, khung hàn | Bình chịu áp lực, nồi hơi, bồn chứa dầu khí, thiết bị công nghiệp |
Ưu điểm nổi bật | Giá thành rẻ, dễ gia công, dùng rộng rãi trong xây dựng & cơ khí | Được tối ưu cho thiết bị áp lực thấp – trung bình, an toàn và ổn định hơn |
📌 Kết luận nhanh:
Nếu anh cần thép cho kết cấu hàn, bồn chứa áp lực thấp, cơ khí chế tạo thông thường → chọn A283.
Nếu ứng dụng thiên về nồi hơi, bình áp lực, bồn chứa dầu khí → chọn A285 vì được thiết kế chuyên cho thiết bị chịu áp lực.
9. Liên hệ báo giá nhanh chóng
💬 Mọi nhu cầu về thép tấm A283 vui lòng liên hệ ngay:
📞 098 175 9899 – Mr Duy
📞 0769 938 999 – Mr Quân
Chúng tôi cam kết giá tốt – hàng chuẩn – giao nhanh, phục vụ tận tâm cho mọi công trình của bạn.