Mr. Duy 098 175 9899

Hỗ trợ 24/7

Mr. Quân 0769 938 999

Hỗ trợ 24/7

thepmaigia@gmail.com

Tất cả các ngày trong tuần

Thép Tấm ASTM A36

  • Xuất xứ: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc
  • Quy cách đa dạng
  • Cắt theo bản vẽ, cắt bản mã
  • Tư vấn đưa ra giải pháp tối ưu nhằm tiết kiệm chi phí tối đa cho quý Khách hàng

HOT LINE: 098.175.9899

GỬI YÊU CẦU BÁO GIÁ

Mô tả

1. Thép tấm ASTM A36 là gì?

Thép tấm ASTM A36, hay còn gọi là tắt là thép tấm A36, là một loại thép tấm thông thường, có hàm lượng Carbon thấp nên nó có đặc tính mềm, dẻo, độ bền kéo cao thích hợp cho việc gia công uốn, tạo hình và gia công máy móc trong công nghiệp.
– Xuất xứ: Nhật Bản (Nippon), Hàn Quốc (Huyndai), Trung Quốc (Baogang Group, Nanyang Hanye, Nisco,….)
– Giấy tờ Co, CQ đầy đủ sẽ được cấp theo hàng hóa.
– Cắt theo quy cách, bản vẽ của khách hàng.
– Tư vấn đưa ra giải pháp tối ưu, tiết kiệm chi phí của quý khách

“Call: 098.175.9899 – Nhận Báo Giá Nhanh”

2. Bảng Khối Lượng thép tấm ASTM A36:

STTMÁC THÉPDÀY(mm)RỘNG (mm)DÀI (mm)KHỐI LƯỢNG (Kg)
1ASTM A36215006000                141,300
2ASTM A36315006000                211,950
3ASTM A36415006000                282,600
4ASTM A36515006000                353,250
5ASTM A36615006000                423,900
6ASTM A36815006000                565,200
7ASTM A361015006000                706,500
8ASTM A361215006000                847,800
9ASTM A361415006000                989,100
10ASTM A361620006000             1,507,200
11ASTM A361820006000             1,695,600
12ASTM A362020006000             1,884,000
13ASTM A362220006000             2,072,400
14ASTM A362520006000             2,355,000
15ASTM A362820006000             2,637,600
16ASTM A363020006000             2,826,000
17ASTM A363220006000             3,014,400
18ASTM A363520006000             3,297,000
19ASTM A363620006000             3,391,200
20ASTM A364020006000             3,768,000
21ASTM A364520006000             4,239,000
22ASTM A365020006000             4,710,000
23ASTM A365520006000             5,181,000
24ASTM A366020006000             5,652,000
25ASTM A366520006000             6,123,000
26ASTM A367020006000             6,594,000
27ASTM A367520006000            7,065,000
28ASTM A368020006000             7,536,000
29ASTM A368520006000             8,007,000
30ASTM A369020006000             8,478,000
31ASTM A3610020006000             9,420,000
32ASTM A3616020006000           15,072,000
33ASTM A3620020006000           18,840,000
===========

CÔNG TY TNHH TM ĐT XNK MAI GIA

Địa chỉ: KDC LONG TRƯỜNG, TRƯỜNG THẠNH, Q.9, TPHCM

Điện thoại: 0888.27.22.99                 Hotline: 098.175.9899

Email: thepmaigia@gmail.com              Web: https://thepmaigia.vn

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Danh mục sản phẩm

Bài viết nổi bật