Mô tả
1. Giới thiệu về Thép Tấm Chịu Mài Mòn
Thép tấm chịu mài mòn (Wear Resistant Steel Plate) là nhóm thép hợp kim đặc biệt được thiết kế để chống lại sự hao mòn do ma sát, va đập và tải trọng nặng trong quá trình sử dụng.
Nhờ độ cứng cao (400 – 600 HBW) nhưng vẫn giữ độ dẻo và khả năng gia công, loại thép này được ứng dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp nặng, giúp giảm chi phí bảo trì, kéo dài tuổi thọ thiết bị.
2. Các mác thép chịu mài mòn phổ biến
Hardox (Thụy Điển – SSAB): Hardox 400, 450, 500, 600.
Abrex (Nhật – Nippon Steel): Abrex 400, 500.
- Everhard 500 (JFE Steel – Nhật Bản)
XAR (Đức – ThyssenKrupp): XAR 400, 450, 500.
Dillidur (Đức – Dillinger): Dillidur 400, 500.
Swebor (Thụy Điển).
👉 Trong đó, Hardox 400 và Hardox 500 được dùng nhiều nhất nhờ sự cân bằng giữa độ cứng, độ dẻo và khả năng hàn.
3. Thành phần hóa học điển hình (% khối lượng)
C | Mn | Si | Cr | Ni | Mo | B |
---|---|---|---|---|---|---|
0.12 – 0.30 | 1.0 – 1.6 | 0.5 | 1.0 | 1.5 | 0.7 | 0.004 |
👉 Sự kết hợp Cr – Mo – Ni – B giúp thép đạt độ cứng cao và ổn định sau khi tôi luyện.
4. Cơ lý tính của thép tấm chịu mài mòn
Thuộc tính | Hardox 400 | Hardox 500 | Hardox 600 |
---|---|---|---|
Độ cứng (HBW) | 370 – 430 | 470 – 530 | 570 – 640 |
Giới hạn chảy (MPa) | ~1000 | ~1200 | ~1350 |
Độ bền kéo (MPa) | ~1250 | ~1400 | ~1650 |
Độ dai va đập (-40°C) | ≥ 45 J/cm² | ≥ 30 J/cm² | ≥ 20 J/cm² |
5. Ứng dụng thực tế
Ngành khai thác mỏ: máng dẫn, phễu chứa, băng tải.
Ngành xi măng, nhiệt điện: tấm lót nghiền, má nghiền, ống dẫn liệu.
Xe ben, xe tải nặng: sàn thùng chịu đá, đất, quặng.
Ngành tái chế phế liệu: dao cắt, tấm chống mài mòn.
👉 Ví dụ: Một công ty xi măng tại Nghệ An sử dụng Hardox 500 thay cho thép thường để làm tấm lót máy nghiền. Kết quả, tuổi thọ tăng gấp 4 lần, chi phí bảo trì giảm 35%.
6. Các mác thép tương đương
Hardox 500 ↔ Abrex 500 (Nhật), XAR 500 (Đức), Dillidur 500 (Đức).
Hardox 400 ↔ Abrex 400, XAR 400, Swebor 400.
7.Bảng tương đương nhóm 500-class (chèn vào ngay sau mục trên)
Thương hiệu | Mác | Độ cứng danh nghĩa (HBW) | Ghi chú/Ứng dụng tiêu biểu |
---|---|---|---|
SSAB | Hardox 500 | ~500 | Phổ biến nhất; cân bằng độ cứng – độ dai; sàn thùng xe ben, tấm lót nghiền. |
Nippon Steel | Abrex 500 | ~500 | Ổn định chất lượng, chuỗi cung ứng mạnh tại châu Á. |
JFE Steel | Everhard 500 | ~500 | Nhật Bản; chống mài mòn nặng; dùng cho phễu, máng, dao cắt; thay thế trực tiếp Hardox 500. |
ThyssenKrupp | XAR 500 | ~500 | Dải quy cách rộng; ứng dụng mỏ, xi măng. |
Dillinger | Dillidur 500 | ~500 | Tấm dày, độ đồng nhất cao; máy nghiền cỡ lớn. |
NLMK | Quard 500 | ~500 | Giá cạnh tranh; phù hợp dự án tối ưu chi phí. |
Lưu ý gia công: với nhóm 500-class, nên gia nhiệt sơ bộ (preheat) tùy chiều dày, chọn vật liệu hàn có độ bền phù hợp, kiểm soát nhiệt đầu vào để giữ độ cứng & độ dai sau hàn.
8. Liên kết ngoài tham khảo
9. Thông tin liên hệ
📞 Liên hệ ngay để được báo giá & tư vấn chọn thép chịu mài mòn phù hợp:
👉 098 175 9899 – Mr Duy
👉 0769 938 999 – Mr Quân
Chúng tôi cam kết cung cấp thép tấm chịu mài mòn chính hãng (Hardox, Abrex, XAR…) đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, giá cạnh tranh, giao hàng nhanh chóng.