Mô tả
1. Giới thiệu chung về Thép Tấm Chịu Nhiệt
Thép tấm chịu nhiệt là loại thép hợp kim đặc biệt, được thiết kế để làm việc trong môi trường có nhiệt độ cao (300 – 600°C) và áp lực lớn. Loại thép này giữ được cường độ, độ dẻo, khả năng chống oxy hóa và biến dạng trong suốt quá trình sử dụng.
Chính vì thế, thép chịu nhiệt được ứng dụng rộng rãi trong: nồi hơi, bình chịu áp lực, bồn chứa, lò công nghiệp, ngành điện – dầu khí – hóa chất.
2. Các mác thép chịu nhiệt phổ biến
ASTM/ASME: A515, A516 (Gr 60, Gr 70).
EN/DIN (Châu Âu): 16Mo3, 13CrMo4-5, P265GH, P295GH.
JIS (Nhật Bản): SB410, SB450, SB480.
GB (Trung Quốc): 15CrMoR, 12Cr1MoV.
👉 Trong đó, A516 Gr.70 và 16Mo3 là 2 mác được dùng nhiều nhất tại Việt Nam cho các dự án nồi hơi, bồn chứa.
3. Thành phần hóa học điển hình (A516 Gr.70, %)
| C | Si | Mn | P (max) | S (max) |
|---|---|---|---|---|
| ≤ 0.27 | 0.15 – 0.40 | 0.85 – 1.20 | 0.035 | 0.035 |
👉 Hàm lượng Carbon vừa phải + Mangan cao giúp thép chịu nhiệt tốt, giữ bền cơ học ổn định khi làm việc ở nhiệt độ cao.
4. Cơ lý tính của Thép Tấm Chịu Nhiệt (A516 Gr.70)
| Thuộc tính | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 260 MPa |
| Độ bền kéo (Tensile Strength) | 485 – 620 MPa |
| Độ dẻo (Elongation %) | ≥ 21 |
| Nhiệt độ làm việc | 300 – 600°C |
5. Ứng dụng thực tế
Nồi hơi, lò đốt: ống sinh hơi, tấm chịu nhiệt trong lò công nghiệp.
Bình chịu áp lực: bồn LPG, bồn chứa hóa chất.
Ngành dầu khí: tháp chưng cất, đường ống nhiệt độ cao.
Ngành điện: nồi hơi nhà máy nhiệt điện, turbine.
👉 Ví dụ thực tế: Nhà máy nhiệt điện Phả Lại sử dụng thép 16Mo3 để chế tạo nồi hơi áp lực cao, giúp tăng tuổi thọ thiết bị và đảm bảo an toàn trong vận hành.
6. Các mác thép tương đương có thể thay thế
A516 Gr.70 ↔ P355GH (EN) ↔ SB480 (JIS)
16Mo3 ↔ 15Mo3 (DIN) ↔ 15CrMoR (GB)
7.Bảng So Sánh Thép A515 và 16Mo3
| Thuộc tính | Thép A515 (ASTM/ASME) | Thép 16Mo3 (EN 10028-2) |
|---|---|---|
| Tiêu chuẩn | ASTM A515 (Gr.55, Gr.60, Gr.65, Gr.70) | EN 10028-2 |
| Loại thép | Thép carbon chịu nhiệt | Thép hợp kim chịu nhiệt thấp (low alloy) |
| Thành phần chính | C, Mn, Si (carbon chiếm tỷ lệ cao hơn) | C, Mn, Si + Mo (0.25–0.35%) |
| Đặc điểm nổi bật | Chịu nhiệt tốt ở nhiệt độ trung bình (~400°C), giá thành thấp | Chịu nhiệt cao hơn (500–600°C) nhờ hàm lượng Molybdenum |
| Cơ tính điển hình (Gr.70) | Yield ≥ 260 MPa, Tensile 485–620 MPa | Yield ≥ 280 MPa, Tensile 440–590 MPa |
| Khả năng chịu áp lực | Tốt, thích hợp nồi hơi & bình áp lực vừa | Tốt hơn trong môi trường áp lực + nhiệt cao |
| Ứng dụng phổ biến | Bình chịu áp lực, nồi hơi công nghiệp, bồn chứa LPG | Nhà máy điện, tháp chưng cất dầu khí, nồi hơi cao áp, thiết bị hóa chất |
| Tương đương thay thế | SB410 (JIS), P265GH (EN) | 15Mo3 (DIN), 15CrMoR (GB) |
📌 Nhận xét nhanh:
A515: Ưu tiên khi cần thép chịu nhiệt trung bình, chi phí thấp, sản xuất nhanh.
16Mo3: Cao cấp hơn, chịu nhiệt và áp lực cao, bền hơn trong môi trường khắc nghiệt (nhà máy điện, dầu khí).
👉 Nói ngắn gọn: A515 = kinh tế, chịu nhiệt vừa | 16Mo3 = cao cấp, chịu nhiệt & áp lực cao.
8. Liên kết ngoài tham khảo
9. Thông tin liên hệ
📞 Liên hệ ngay để được báo giá & tư vấn chọn thép chịu nhiệt phù hợp:
👉 098 175 9899 – Mr Duy
👉 0769 938 999 – Mr Quân
Chúng tôi cam kết cung cấp thép tấm chịu nhiệt chính hãng, đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, giá tốt nhất thị trường, giao hàng nhanh chóng.















