Mr. Duy 098 175 9899

Hỗ trợ 24/7

Mr. Quân 0769 938 999

Hỗ trợ 24/7

thepmaigia@gmail.com

Tất cả các ngày trong tuần

Thép Tấm Chịu Nhiệt – Thông Số, Ứng Dụng & Báo Giá Mới Nhất

Thép tấm chịu nhiệt A515, A516, 16Mo3, P265GH… chịu nhiệt độ cao, chịu áp lực, dùng trong nồi hơi, lò đốt, bồn chứa. Hàng sẵn kho, giá cạnh tranh.

📞 Liên hệ ngay để được báo giá & tư vấn chọn thép chịu nhiệt phù hợp:
👉 098 175 9899 – Mr Duy
👉 0769 938 999 – Mr Quân

GỬI YÊU CẦU BÁO GIÁ

Mô tả

1. Giới thiệu chung về Thép Tấm Chịu Nhiệt

Thép tấm chịu nhiệt là loại thép hợp kim đặc biệt, được thiết kế để làm việc trong môi trường có nhiệt độ cao (300 – 600°C) và áp lực lớn. Loại thép này giữ được cường độ, độ dẻo, khả năng chống oxy hóa và biến dạng trong suốt quá trình sử dụng.

Chính vì thế, thép chịu nhiệt được ứng dụng rộng rãi trong: nồi hơi, bình chịu áp lực, bồn chứa, lò công nghiệp, ngành điện – dầu khí – hóa chất.

Thép Tấm Chịu Nhiệt


2. Các mác thép chịu nhiệt phổ biến

  • ASTM/ASME: A515, A516 (Gr 60, Gr 70).

  • EN/DIN (Châu Âu): 16Mo3, 13CrMo4-5, P265GH, P295GH.

  • JIS (Nhật Bản): SB410, SB450, SB480.

  • GB (Trung Quốc): 15CrMoR, 12Cr1MoV.

👉 Trong đó, A516 Gr.7016Mo3 là 2 mác được dùng nhiều nhất tại Việt Nam cho các dự án nồi hơi, bồn chứa.


3. Thành phần hóa học điển hình (A516 Gr.70, %)

CSiMnP (max)S (max)
≤ 0.270.15 – 0.400.85 – 1.200.0350.035

👉 Hàm lượng Carbon vừa phải + Mangan cao giúp thép chịu nhiệt tốt, giữ bền cơ học ổn định khi làm việc ở nhiệt độ cao.


4. Cơ lý tính của Thép Tấm Chịu Nhiệt (A516 Gr.70)

Thuộc tínhGiá trị điển hình
Giới hạn chảy (Yield Strength)≥ 260 MPa
Độ bền kéo (Tensile Strength)485 – 620 MPa
Độ dẻo (Elongation %)≥ 21
Nhiệt độ làm việc300 – 600°C

5. Ứng dụng thực tế

  • Nồi hơi, lò đốt: ống sinh hơi, tấm chịu nhiệt trong lò công nghiệp.

  • Bình chịu áp lực: bồn LPG, bồn chứa hóa chất.

  • Ngành dầu khí: tháp chưng cất, đường ống nhiệt độ cao.

  • Ngành điện: nồi hơi nhà máy nhiệt điện, turbine.

👉 Ví dụ thực tế: Nhà máy nhiệt điện Phả Lại sử dụng thép 16Mo3 để chế tạo nồi hơi áp lực cao, giúp tăng tuổi thọ thiết bị và đảm bảo an toàn trong vận hành.


6. Các mác thép tương đương có thể thay thế

  • A516 Gr.70 ↔ P355GH (EN) ↔ SB480 (JIS)

  • 16Mo3 ↔ 15Mo3 (DIN) ↔ 15CrMoR (GB)


7.Bảng So Sánh Thép A515 và 16Mo3

Thuộc tínhThép A515 (ASTM/ASME)Thép 16Mo3 (EN 10028-2)
Tiêu chuẩnASTM A515 (Gr.55, Gr.60, Gr.65, Gr.70)EN 10028-2
Loại thépThép carbon chịu nhiệtThép hợp kim chịu nhiệt thấp (low alloy)
Thành phần chínhC, Mn, Si (carbon chiếm tỷ lệ cao hơn)C, Mn, Si + Mo (0.25–0.35%)
Đặc điểm nổi bậtChịu nhiệt tốt ở nhiệt độ trung bình (~400°C), giá thành thấpChịu nhiệt cao hơn (500–600°C) nhờ hàm lượng Molybdenum
Cơ tính điển hình (Gr.70)Yield ≥ 260 MPa, Tensile 485–620 MPaYield ≥ 280 MPa, Tensile 440–590 MPa
Khả năng chịu áp lựcTốt, thích hợp nồi hơi & bình áp lực vừaTốt hơn trong môi trường áp lực + nhiệt cao
Ứng dụng phổ biếnBình chịu áp lực, nồi hơi công nghiệp, bồn chứa LPGNhà máy điện, tháp chưng cất dầu khí, nồi hơi cao áp, thiết bị hóa chất
Tương đương thay thếSB410 (JIS), P265GH (EN)15Mo3 (DIN), 15CrMoR (GB)

📌 Nhận xét nhanh:

  • A515: Ưu tiên khi cần thép chịu nhiệt trung bình, chi phí thấp, sản xuất nhanh.

  • 16Mo3: Cao cấp hơn, chịu nhiệt và áp lực cao, bền hơn trong môi trường khắc nghiệt (nhà máy điện, dầu khí).

👉 Nói ngắn gọn: A515 = kinh tế, chịu nhiệt vừa | 16Mo3 = cao cấp, chịu nhiệt & áp lực cao.


8. Liên kết ngoài tham khảo


9. Thông tin liên hệ

📞 Liên hệ ngay để được báo giá & tư vấn chọn thép chịu nhiệt phù hợp:
👉 098 175 9899 – Mr Duy
👉 0769 938 999 – Mr Quân

Chúng tôi cam kết cung cấp thép tấm chịu nhiệt chính hãng, đầy đủ chứng chỉ CO-CQ, giá tốt nhất thị trường, giao hàng nhanh chóng.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Danh mục sản phẩm

Bài viết nổi bật