Mô tả
1. Giới thiệu Thép Tấm S355J0
Thép tấm S355J0 thuộc nhóm thép kết cấu cường độ cao theo tiêu chuẩn EN 10025-2, được sử dụng phổ biến trong xây dựng, cơ khí chế tạo, cầu đường và công nghiệp nặng.
S355: ký hiệu cho giới hạn chảy tối thiểu 355 MPa.
J0: biểu thị thép đã qua thử nghiệm va đập Charpy V ở nhiệt độ 0°C, với năng lượng hấp thụ ≥27 Joules.
👉 Nhờ đặc tính này, thép tấm S355J0 có thể chịu tải trọng lớn, đồng thời đảm bảo độ dai va đập tốt trong môi trường lạnh vừa phải.
2. Thành phần hóa học
| Thành phần | Giới hạn (%) |
|---|---|
| Carbon (C) | ≤ 0.20 |
| Silicon (Si) | ≤ 0.55 |
| Mangan (Mn) | 0.60 – 1.70 |
| Photpho (P) | ≤ 0.035 |
| Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.035 |
| Nitơ (N) | ≤ 0.012 |
📌 Hàm lượng carbon thấp giúp dễ hàn, dễ gia công; mangan và silic nâng cao độ bền kéo và độ dẻo dai, thích hợp cho nhiều ứng dụng kết cấu.
3. Cơ lý tính (Mechanical Properties)
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Giới hạn chảy (ReH) | ≥ 355 MPa |
| Độ bền kéo (Rm) | 470 – 630 MPa |
| Độ giãn dài | ≥ 22% |
| Độ dai va đập Charpy V | ≥ 27 J @ 0°C |
👉 Với khả năng chịu va đập ở 0°C, thép tấm S355J0 an toàn hơn so với S355JR (thử nghiệm ở 20°C), phù hợp trong điều kiện khí hậu lạnh vừa phải.
4. Các lớp thép trong nhóm S355
S355JR – thử va đập ở +20°C → dùng cho khí hậu nóng ẩm (như Việt Nam).
S355J0 – thử va đập ở 0°C → dùng cho khí hậu ôn đới, lạnh vừa.
S355J2 – thử va đập ở -20°C → dùng cho khí hậu băng giá, công trình quan trọng ngoài trời.
5. So sánh nhanh: S355JR – S355J0 – S355J2
| Thuộc tính | S355JR | S355J0 | S355J2 |
|---|---|---|---|
| Giới hạn chảy | ≥ 355 MPa | ≥ 355 MPa | ≥ 355 MPa |
| Độ bền kéo | 470 – 630 MPa | 470 – 630 MPa | 470 – 630 MPa |
| Va đập Charpy V | ≥ 27J @ 20°C | ≥ 27J @ 0°C | ≥ 27J @ -20°C |
| Khả năng chịu lạnh | Thấp | Trung bình | Cao |
👉 Dễ nhớ: JR = nhiệt độ thường, J0 = 0°C, J2 = -20°C.
6. Ứng dụng thực tế
Thép tấm S355J0 được sử dụng trong nhiều ngành:
Xây dựng kết cấu: nhà xưởng, khung thép tiền chế, dầm sàn.
Hạ tầng giao thông: dầm cầu, sàn cầu, lan can thép.
Công nghiệp năng lượng: trụ điện gió, tháp truyền tải.
Cơ khí chế tạo: chế tạo container, khung xe, thiết bị công nghiệp.
Ngoài khơi: dàn khoan, công trình biển, nơi yêu cầu độ dai va đập tốt.
📌 Ví dụ: Thép tấm S355J0 thường được sử dụng trong cầu vượt châu Âu, đảm bảo an toàn khi mùa đông nhiệt độ xuống gần 0°C.
7. Mác thép tương đương
| Tiêu chuẩn EN | ASTM (Mỹ) | JIS (Nhật) | GB (Trung Quốc) |
|---|---|---|---|
| S355J0 | A572 Gr.50 | SM490B | Q345C |
8. Báo giá & tình trạng hàng
Mai Gia Steel hiện đang cung cấp thép tấm S355J0 nhập khẩu từ Nhật, Hàn, Trung Quốc và châu Âu với quy cách đa dạng:
Độ dày: 6 – 120 mm
Khổ tấm: 1500 x 6000 mm hoặc cắt theo yêu cầu
Tình trạng hàng: luôn có sẵn tại kho
Giá tham khảo:Liên hệ VNĐ/kg (tùy độ dày và số lượng)
9. Liên hệ tư vấn
📞 Liên hệ ngay để nhận báo giá và tư vấn kỹ thuật:
098 175 9899 – Mr Duy
0769 938 999 – Mr Quân
Hoặc tham khảo thêm tại European Steel and Alloy Grades – nguồn dữ liệu chính thống về mác thép châu Âu.















