Mô tả
Giới thiệu chung:
- Đặc điểm kỹ thuật JIS G3106 dành cho thép tấm cacbon cán nóng cho mục đích kết cấu hàn.
- SM400A / SM400B / SM400C : Hình dạng, tấm và thanh thép cacbon có chất lượng kết cấu để sử dụng trong xây dựng cầu và tòa nhà có đinh tán, bắt vít hoặc hàn và cho các mục đích kết cấu chung.
JIS G3106 SM400A
Chemical composition % MAX | |||||||||||||
C | Si | Mn | P | S | |||||||||
TH(MM) | ≤50 | >50≤200 | |||||||||||
0.23 | 0.25 | ~ | ≥2.5xC | 0.035 | 0.035 | ||||||||
Mechanical properties MIN | |||||||||||||
Yield strength (N/MM2) | Tensile strength (N/MM2) | Elongation % | |||||||||||
TH(MM) | ≤16 | >16-40 | >40-75 | >75-100 | >100-160 | >160-200 | ≤100 | >100-200 | ≤15 | >5-16 | >16-50 | >40 | |
245 | 235 | 215 | 215 | 205 | 195 | 400~510 | 400~510 | ≥23 | ≥18 | ≥22 | ≥24 |
JIS G3106 SM400B
Chemical composition % MAX | |||||||||||||
C | Si | Mn | P | S | |||||||||
TH(MM) | ≤50 | >50≤200 | |||||||||||
0.20 | 0.22 | 0.35 | 0.60-1.40 | 0.035 | 0.035 | ||||||||
Mechanical properties MIN | |||||||||||||
Yield strength (N/MM2) | Tensile strength (N/MM2) | Elongation % | |||||||||||
TH(MM) | ≤16 | >16-40 | >40-75 | >75-100 | >100-160 | >160-200 | ≤100 | >100-200 | ≤15 | >5-16 | >16-50 | >40 | |
245 | 235 | 215 | 215 | 205 | 195 | 400~510 | 400~510 | ≥23 | ≥18 | ≥22 | ≥24 |
JIS G3106 SM400C
Chemical composition % MAX | |||||||||||||
C | Si | Mn | P | S | |||||||||
TH(MM) | ≤50 | >50≤200 | |||||||||||
0.18 | 0.18 | 0.35 | 1.4 | 0.035 | 0.035 | ||||||||
Mechanical properties MIN | |||||||||||||
Yield strength (N/MM2) | Tensile strength (N/MM2) | Elongation % | |||||||||||
TH(MM) | ≤16 | >16-40 | >40-75 | >75-100 | >100-160 | >160-200 | ≤100 | >100-200 | ≤15 | >5-16 | >16-50 | >40 | |
245 | 235 | 215 | 215 | – | – | 400~510 | 400~510 | ≥23 | ≥18 | ≥22 | ≥24 |
===========
CÔNG TY TNHH TM ĐT XNK MAI GIA
Địa chỉ: KDC LONG TRƯỜNG, TRƯỜNG THẠNH, Q.9, TPHCM
Điện thoại: 0888.27.22.99 Hotline: 098.175.9899
Email: thepmaigia@gmail.com Web: https://thepmaigia.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.