logo mai gia

KDC LONG TRƯỜNG

Quận 9, TP Hồ Chí Minh

098 175 9899

Hỗ trợ 24/7

Từ 08:00 - 20:00

Tất cả các ngày trong tuần

Thép Tấm SM490A/ SM490B/ SM490C

  • Xuất xứ Thép tấm SM490A/ SM490B/ SM490C: Trung Quốc, Ấn Độ, Inđô, Đài Loan, Hàn Quốc, Nhật Bản.
  • Hàng mới, chưa qua sử dụng.
  • Kích thước: dày 3-80li
  • Chiều dài: 6000, 9000, 12000mm
  • Cắt theo quy cách

“Call: 098.175.9899 – Nhận Báo Giá Ngay”

GỬI YÊU CẦU BÁO GIÁ

Mô tả

Giới thiệu chung:

  • SM490A/ B/ C thuộc bộ tiêu chuẩn JIS G3106
  • SM490A/ B/ C : Thép tấm cán nóng được sử dụng cho các công trình bên ngoài, tàu thủy, quân đội (bọc thép).

JIS G3106 SM490A
Chemical composition % MAX
C Si Mn P S
TH(MM) ≤50 >50≤200
0.20 0.22 0.55 1.6 0.035 0.035
Mechanical properties  MIN
Yield strength   (N/MM2) Tensile strength (N/MM2) Elongation %
TH(MM) ≤16 >16-40 >40-75 >75-100 >100-160 >160-200 ≤100 >100-200 ≤15 >5-16 >16-50 >40
325 315 295 295 285 275 490-610 490-610 ≥22 ≥17 ≥21 ≥23
JIS G3106 SM490B
Chemical composition % MAX
C Si Mn P S
TH(MM) ≤50 >50≤200
0.18 0.2 0.55 1.6 0.035 0.035
Mechanical properties  MIN
Yield strength   (N/MM2) Tensile strength (N/MM2) Elongation %
TH(MM) ≤16 >16-40 >40-75 >75-100 >100-160 >160-200 ≤100 >100-200 ≤15 >5-16 >16-50 >40
325 315 295 295 285 275 490-610 490-610 22 17 21 23
JIS G3106 SM490C
Chemical composition % MAX
C Si Mn P S
TH(MM) ≤50 >50≤200
0.18 0.18 0.55 1.6 0.035 0.035
Mechanical properties  MIN
Yield strength   (N/MM2) Tensile strength (N/MM2) Elongation %
TH(MM) ≤16 >16-40 >40-75 >75-100 >100-160 >160-200 ≤100 >100-200 ≤15 >5-16 >16-50 >40
325 315 295 295 490-610 490-610 ≥22 ≥17 ≥21 ≥23

===========

CÔNG TY TNHH TM ĐT XNK MAI GIA

Địa chỉ: KDC LONG TRƯỜNG, TRƯỜNG THẠNH, Q.9, TPHCM

Điện thoại: 0888.27.22.99                 Hotline: 098.175.9899

Email: thepmaigia@gmail.com              Web: https://thepmaigia.vn

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thép Tấm SM490A/ SM490B/ SM490C”