Mô tả
Giới thiệu chung:
- Tiêu chuẩn: JIS G3106
- SM520B / SM520C : Thép tấm siêu nặng cho kết cấu hàn, nó cũng là thép kết cấu cường độ cao cacbon thấp với đặc tính tạo hình nguội tốt.
JIS G3106 SM520B
Chemical composition % MAX | |||||||||||||
C | Si | Mn | P | S | |||||||||
TH(MM) | ≤50 | >50≤200 | |||||||||||
0.20 | 0.20 | 0.55 | 1.6 | 0.035 | 0.035 | ||||||||
Mechanical properties MIN | |||||||||||||
Yield strength (N/MM2) | Tensile strength (N/MM2) | Elongation % | |||||||||||
TH(MM) | ≤16 | >16-40 | >40-75 | >75-100 | >100-160 | >160-200 | ≤100 | >100-200 | ≤15 | >5-16 | >16-50 | >40 | |
365 | 355 | 335 | 325 | – | – | 520-640 | – | 19 | 15 | 19 | 21 |
JIS G3106 SM520C
Chemical composition % MAX | |||||||||||||
C | Si | Mn | P | S | |||||||||
TH(MM) | ≤50 | >50≤200 | |||||||||||
0.20 | 0.20 | 0.55 | 1.6 | 0.035 | 0.035 | ||||||||
Mechanical properties MIN | |||||||||||||
Yield strength (N/MM2) | Tensile strength (N/MM2) | Elongation % | |||||||||||
TH(MM) | ≤16 | >16-40 | >40-75 | >75-100 | >100-160 | >160-200 | ≤100 | >100-200 | ≤15 | >5-16 | >16-50 | >40 | |
365 | 355 | 335 | 325 | – | – | 520-640 | – | 19 | 15 | 19 | 21 |
===========
CÔNG TY TNHH TM ĐT XNK MAI GIA
Địa chỉ: KDC LONG TRƯỜNG, TRƯỜNG THẠNH, Q.9, TPHCM
Điện thoại: 0888.27.22.99 Hotline: 098.175.9899
Email: thepmaigia@gmail.com Web: https://thepmaigia.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.