Mô tả
1. Giới thiệu chung Thép Tấm ST37
Thép tấm ST37 là loại thép carbon kết cấu phổ biến theo tiêu chuẩn DIN 17100 (Đức). Với hàm lượng carbon thấp, ST37 có độ dẻo cao, khả năng hàn tốt, thích hợp dùng trong nhiều lĩnh vực từ xây dựng, cơ khí đến công nghiệp đóng tàu.
Tên gọi ST37 có ý nghĩa:
ST: Structural (kết cấu).
37: biểu thị giới hạn bền kéo tối thiểu khoảng 370 N/mm².
👉 Đây là mác thép kinh tế, cân bằng giữa độ bền và độ dẻo, được sử dụng rộng rãi tại Việt Nam và trên thế giới.
2. Các lớp thép tấm ST37
Theo DIN 17100, thép ST37 được chia thành nhiều lớp với đặc tính riêng:
ST37-2: loại phổ biến nhất, thường dùng trong kết cấu xây dựng, dầm, khung nhà thép.
ST37-3N: có xử lý nhiệt (Normalized) → cơ tính đồng đều hơn, phù hợp cho kết cấu chịu lực cao.
📌 Nhìn chung, cả hai loại đều dễ hàn, dễ uốn, nhưng ST37-3N có khả năng chịu tải và độ ổn định tốt hơn.
3. Thành phần hóa học
Thành phần | Tỷ lệ % tối đa | Vai trò |
---|---|---|
Carbon (C) | ≤ 0.17 | Giúp tăng độ bền, nhưng giữ thép dẻo và dễ hàn |
Silicon (Si) | ≤ 0.35 | Cải thiện độ bền và tính đàn hồi |
Mangan (Mn) | ≤ 1.40 | Tăng độ bền kéo, độ cứng |
Photpho (P) | ≤ 0.045 | Giữ ở mức thấp để tránh giòn |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.045 | Hàm lượng thấp giúp cải thiện khả năng hàn |
4. Cơ lý tính
Thuộc tính | Giá trị điển hình |
---|---|
Giới hạn chảy (ReH) | 235 – 240 MPa |
Độ bền kéo (Rm) | 360 – 510 MPa |
Độ giãn dài (%) | ≥ 20 |
Độ cứng Brinell (HB) | 100 – 140 |
👉 Nhờ giới hạn chảy vừa phải, thép ST37 có tính gia công tốt (cắt, hàn, uốn, khoan) và ít nứt gãy.
5. Ứng dụng thực tế
Xây dựng: cột, dầm, khung kết cấu nhà xưởng tiền chế.
Cơ khí: chế tạo khung máy, chi tiết không yêu cầu chịu lực cao.
Công nghiệp nhẹ: container, sàn xe tải, bồn chứa áp suất thấp.
Đóng tàu: vỏ tàu nhỏ, lan can, kết cấu phụ trợ.
📌 Ví dụ: Trong các nhà thép tiền chế ở Việt Nam, thép tấm ST37-2 được dùng cho khung cột, dầm chịu lực vừa, nhờ giá thành hợp lý và khả năng hàn tốt.
6. So sánh thép tấm ST37 với các mác tương đương
Tiêu chuẩn | Mác thép | Giới hạn chảy (MPa) | Độ bền kéo (MPa) | Đặc điểm nổi bật |
---|---|---|---|---|
DIN (Đức) | ST37-2 | 235 | 360 – 510 | Dẻo, dễ hàn, giá rẻ |
EN (Châu Âu) | S235JR | 235 | 360 – 510 | Gần tương đương ST37, phổ biến tại EU |
ASTM (Mỹ) | A283C | 205 – 240 | 380 – 515 | Thường dùng trong bồn chứa, kết cấu nhẹ |
JIS (Nhật) | SS400 | 245 | 400 – 510 | Được dùng rộng rãi ở châu Á |
GB (Trung Quốc) | Q235B | 235 | 370 – 500 | Tương tự ST37 nhưng giá cạnh tranh hơn |
👉 Có thể thấy ST37 ≈ SS400 ≈ S235JR ≈ Q235B, khách hàng có thể thay thế lẫn nhau tùy nguồn cung.
7.Bảng so sánh thép ST37, SS400 và Q235B
Tiêu chí | ST37 (DIN 17100 – Đức) | SS400 (JIS G3101 – Nhật) | Q235B (GB/T700 – Trung Quốc) |
---|---|---|---|
Giới hạn chảy (Yield Strength) | 235 MPa | 245 MPa | 235 MPa |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | 360 – 510 MPa | 400 – 510 MPa | 370 – 500 MPa |
Độ giãn dài (%) | ≥ 20 | ≥ 17 – 21 | ≥ 20 |
Khả năng hàn | Rất tốt (Carbon thấp) | Rất tốt | Rất tốt |
Đặc điểm nổi bật | Dẻo, dễ gia công, tiêu chuẩn châu Âu | Phổ biến tại châu Á, ứng dụng rộng rãi | Giá thành cạnh tranh, dễ thay thế |
Ứng dụng điển hình | Kết cấu thép, cơ khí, bồn chứa áp lực thấp | Xây dựng dân dụng, cầu đường, container | Nhà thép tiền chế, kết cấu hàn, xưởng sản xuất |
📌 Nhận xét:
ST37 và Q235B gần như tương đương nhau, có thể thay thế trực tiếp.
SS400 có giới hạn chảy nhỉnh hơn → phù hợp với công trình yêu cầu chịu lực cao hơn một chút.
Về giá thành: Q235B thường rẻ nhất, SS400 phổ biến hơn ở châu Á, ST37 thường được ưa chuộng trong các dự án liên quan đến tiêu chuẩn châu Âu.
8. Liên kết tham khảo ngoài
9. Liên hệ tư vấn và báo giá
📞 Gọi ngay cho chúng tôi để được tư vấn:
098 175 9899 – Mr Duy
0769 938 999 – Mr Quân
👉 Cam kết: Báo giá nhanh – Giao hàng tận nơi – Chất lượng đảm bảo.