Mr. Duy 098 175 9899

Hỗ trợ 24/7

Mr. Quân 0769 938 999

Hỗ trợ 24/7

thepmaigia@gmail.com

Tất cả các ngày trong tuần

Thép Tròn Đặc 34CrNiMo6 | Thép Hợp Kim Siêu Bền Cho Trục, Bánh Răng, Tiêu Chuẩn EN 10083

Phân tích chuyên sâu về Thép Tròn Đặc 34CrNiMo6 – thép hợp kim cường độ cao Cr-Ni-Mo theo tiêu chuẩn Châu Âu EN 10083/3. Khám phá thành phần hóa học, khả năng tôi thấu tuyệt vời, độ bền kéo cao () và báo giá Thép Tròn Đặc 34CrNiMo6 mới nhất.

GỬI YÊU CẦU BÁO GIÁ

Mô tả

Thép Tròn Đặc 34CrNiMo6: Giải Pháp Vật Liệu Tối Ưu Cho Các Chi Tiết Máy Chịu Ứng Suất Cực Cao

Thép Tròn Đặc 34CrNiMo6 là một mác thép hợp kim cường độ cao (High Strength Alloy Steel) hàng đầu, được quy định trong Tiêu chuẩn Châu Âu EN 10083/3 (Thép để Tôi và Ram). Đây là một trong những loại thép được ưu tiên sử dụng để chế tạo các chi tiết máy móc quan trọng nhất, nơi yêu cầu sự kết hợp hoàn hảo giữa độ bền kéo cao, độ dai va đập tuyệt vời, khả năng chống mài mònkhả năng tôi thấu (Hardenability) sâu.

Thép Tròn Đặc 34CrNiMo6

Ký hiệu 34CrNiMo6 của thép này được giải mã như sau:

  • 34: Chỉ thị hàm lượng Carbon trung bình là (dao động ).
  • CrNiMo: Chỉ thị các nguyên tố hợp kim chính là Crôm, Niken, và Molipđen.
  • 6: Chỉ thị hàm lượng danh nghĩa của các nguyên tố hợp kim (không tính Carbon) là khoảng (tổng Crôm và Niken).

Nhờ thành phần Cr-Ni-Mo cân bằng, Thép Tròn Đặc 34CrNiMo6 sau khi được xử lý nhiệt Tôi và Ram (Quenching and Tempering – Q&T) có thể đạt được cơ tính vượt trội, được sử dụng trong các ngành công nghiệp đòi hỏi độ tin cậy tuyệt đối như hàng không, ô tô, dầu khí và máy móc hạng nặng.

I. Tổng Quan Kỹ Thuật và Thành Phần Hóa Học của Thép Tròn Đặc 34CrNiMo6

Thép Tròn Đặc 34CrNiMo6 được xếp vào nhóm thép hợp kim trung bình Carbon, được thiết kế để tạo ra cấu trúc Mactensite ổn định sau khi tôi.

1. Thành Phần Hóa Học Tiêu Biểu và Vai Trò Hợp Kim

Hàm lượng Niken (Ni) cao là yếu tố quan trọng giúp Thép Tròn Đặc 34CrNiMo6 giữ được độ dai và khả năng chống nứt trong khi vẫn đạt được độ bền kéo cao:

Nguyên tốHàm lượng Tiêu chuẩn (%) EN 10083-3Vai trò chính
Carbon (C)Quyết định độ cứng sau Tôi.
Silic (Si)
Mangan (Mn)Tăng khả năng tôi.
Crôm (Cr)Tăng cường độ cứng và chống mài mòn.
Niken (Ni)Tăng độ dai và độ bền kéo.
Molipđen (Mo)Cải thiện khả năng tôi thấu và chống Ram giòn.
Phospho (P)Tạp chất được giới hạn.
Lưu huỳnh (S)Tạp chất được giới hạn.

Sự kết hợp đồng đều của Crôm và Niken (thường khoảng mỗi loại) làm cho Thép Tròn Đặc 34CrNiMo6 trở nên đặc biệt về hiệu suất cơ học.


2. Tính Chất Cơ Lý Đạt Được Sau Nhiệt Luyện (Tôi và Ram)

Thép Tròn Đặc 34CrNiMo6 có thể đạt được nhiều mức độ bền khác nhau tùy thuộc vào nhiệt độ Ram. Dưới đây là cơ tính điển hình sau khi xử lý nhiệt:

Tính chất Cơ lýGiá trị Tiêu chuẩn (Sau Tôi & Ram)
Giới hạn Chảy () (Tùy kích thước)
Độ bền kéo ()
Độ giãn dài tương đối ()
Độ dai Va đập (Charpy) (ở )
Độ cứng (Hardness) (Trạng thái cung cấp)

Với độ bền kéo gần và độ dai va đập cao, Thép Tròn Đặc 34CrNiMo6 được tin dùng cho các chi tiết phải chịu tải trọng tĩnh, động và ứng suất xoắn kết hợp.


II. Bảng So sánh Thép Tròn Đặc 34CrNiMo6 Với Các Mác Tương Đương Quốc Tế

Thép Tròn Đặc 34CrNiMo6 (còn gọi là ) là mác thép quốc tế, tương đương với nhiều tiêu chuẩn phổ biến khác:

1. So Sánh Thành Phần Hóa Học (Hàm lượng Tiêu chuẩn)

Mác ThépTiêu chuẩnCarbon (C)Crôm (Cr)Niken (Ni)Molipđen (Mo)
34CrNiMo6EN 10083-3 (Châu Âu)
4340AISI/ASTM (Mỹ)
40NiCrMo6GOST (Tương đương)

Sự so sánh thép Tròn Đặc 34CrNiMo6 và 4340 cho thấy cả hai đều là thép Cr-Ni-Mo cường độ cao, nhưng 4340 có hàm lượng Carbon và Niken cao hơn một chút, thường được yêu cầu trong các ứng dụng hàng không vũ trụ.

2. So Sánh Tính Chất Cơ Lý (Độ bền kéo Min, sau Tôi và Ram)

Mác ThépTiêu chuẩnĐộ Bền Kéo Min ()Khả năng Tôi Thấu
34CrNiMo6ENRất tốt (Đường kính lớn)
4340AISIRất tốt
30CrNiMo8ENRất tốt (C thấp hơn, Ni/Mo cao hơn)

Thép Tròn Đặc 34CrNiMo6 nằm ở mức hiệu suất cao cấp trong nhóm thép hợp kim, là lựa chọn lý tưởng khi cần độ bền vượt trội mà vẫn giữ được độ dai và khả năng chống mỏi tốt.


III. Khả Năng Tôi Thấu và Quy Trình Nhiệt Luyện của Thép Tròn Đặc 34CrNiMo6

Để đạt được cơ tính tối ưu, quy trình nhiệt luyện của Thép Tròn Đặc 34CrNiMo6 cần được kiểm soát chặt chẽ.

1. Tôi Thấu Tuyệt Vời (Deep Hardening)

Ưu điểm lớn nhất của Thép Tròn Đặc 34CrNiMo6 là khả năng tôi thấu tuyệt vời, cho phép đạt được độ cứng đồng nhất trên toàn bộ tiết diện. Điều này rất quan trọng đối với các trục lớn và bánh răng có đường kính trở lên, đảm bảo lõi chi tiết cũng đạt được độ bền cần thiết.

2. Xử Lý Nhiệt Tiêu chuẩn

  • Ủ (Annealing): Được cung cấp ở trạng thái ủ mềm để dễ dàng gia công cơ khí.
  • Tôi (Quenching): Nung nóng đến và tôi trong dầu hoặc polymer.
  • Ram (Tempering): Thường Ram ở nhiệt độ cao () để đạt được sự cân bằng giữa độ bền và độ dai.

IV. Ứng Dụng Đặc Thù và Lợi Thế Cạnh Tranh của Thép Tròn Đặc 34CrNiMo6

Thép Tròn Đặc 34CrNiMo6 được thiết kế cho các chi tiết phải đối mặt với tải trọng lớn và môi trường làm việc khắc nghiệt.

1. Ứng Dụng Trong Các Ngành Công Nghiệp Chủ Lực

  • Công nghiệp Ô tô Hạng nặng: Trục khuỷu, thanh truyền, trục bánh răng, các bộ phận của hộp số và vi sai.
  • Công nghiệp Dầu khí: Các bộ phận quan trọng của van, trục bơm cao áp, dụng cụ khoan và khai thác (Drill Collars).
  • Thiết bị Nâng hạ (Crane): Các trục chính, chốt và thanh kết nối chịu tải trọng động và mỏi cao.
  • Khuôn mẫu Lớn: Các chi tiết khuôn yêu cầu độ bền cao, chống nứt.

2. Khả Năng Chống Mỏi Vượt Trội

Nhờ quy trình sản xuất sạch và kiểm soát tạp chất tốt, Thép Tròn Đặc 34CrNiMo6 có khả năng chống mỏi (Fatigue Resistance) vượt trội, lý tưởng cho các chi tiết chịu tải trọng lặp đi lặp lại trong thời gian dài (ví dụ: Trục truyền động).


V. Quy Cách Cung Cấp và Thông Tin Báo Giá Thép Tròn Đặc 34CrNiMo6

1. Quy Cách Cung Cấp Phổ Biến

Thép Tròn Đặc 34CrNiMo6 thường được cung cấp với độ chính xác cao và trạng thái xử lý nhiệt linh hoạt:

  • Đường kính: Từ đến .
  • Chiều dài: Tiêu chuẩn hoặc cắt theo yêu cầu.
  • Trạng thái: Ủ mềm (Annealed) để gia công; Đã qua xử lý nhiệt sơ bộ (Pre-hardened) (); hoặc Thường hóa (Normalized).

2. Yếu Tố Quyết Định Đến Báo Giá Thép Tròn Đặc 34CrNiMo6

Giá của Thép Tròn Đặc 34CrNiMo6 chịu ảnh hưởng lớn bởi hàm lượng Niken và chất lượng luyện kim:

  • Nguồn gốc: Thép từ các nhà sản xuất Châu Âu (Đức, Ý) và Nhật Bản có giá cao nhất do chất lượng luyện kim và độ sạch tạp chất cao (thường là ESR).
  • Trạng thái cung cấp: Thép đã nhiệt luyện sơ bộ có giá cao hơn thép ủ mềm.
  • Yêu cầu chứng chỉ: Yêu cầu kiểm tra NDT (Non-Destructive Testing) như siêu âm (UT) hoặc chứng chỉ đăng kiểm (LR, DNV) sẽ làm tăng chi phí.

Để nhận được báo giá Thép Tròn Đặc 34CrNiMo6 chính xác, khách hàng cần xác định rõ đường kính, trạng thái cung cấp, và yêu cầu về chất lượng (ví dụ: ESR/không ESR).


VI. Đảm Bảo Chất Lượng và Lựa Chọn Nhà Cung Cấp Thép Tròn Đặc 34CrNiMo6

1. Yêu Cầu Chứng Chỉ Chất Lượng (MTC)

Khi mua Thép Tròn Đặc 34CrNiMo6, luôn yêu cầu Chứng chỉ Chất lượng (MTC) theo tiêu chuẩn EN 10083-3. MTC phải xác nhận:

  • Mác thép: Ghi rõ 34CrNiMo6 ().
  • Thành phần hóa học: Đảm bảo hàm lượng Cr, Ni, Mo nằm trong dải quy định.
  • Kết quả cơ lý: Xác nhận độ bền kéo và giới hạn chảy theo trạng thái cung cấp.

2. Vai Trò Tối Quan Trọng

Thép Tròn Đặc 34CrNiMo6 là vật liệu không thể thiếu cho các ứng dụng đòi hỏi độ bền cấu trúc và khả năng chống mỏi cao nhất. Sự đầu tư vào mác thép chất lượng này là bảo hiểm cho tuổi thọ và độ an toàn của thiết bị.

Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chuyên sâu về vật liệu và nhận báo giá Thép Tròn Đặc 34CrNiMo6 chất lượng cao, có chứng chỉ đầy đủ cho dự án của bạn!

Nguồn Tham Khảo (External Links)

Để tăng độ tin cậy và cung cấp thông tin chuyên sâu cho người đọc, anh có thể tham khảo các nguồn sau:

  1. Tiêu chuẩn Châu Âu EN 10083-3:
  2. Thông tin kỹ thuật về thép hợp kim Cr-Ni-Mo:
    • Link Tham Khảo: https://www.asminternational.org/ (ASM International – Tổ chức uy tín về khoa học vật liệu và nhiệt luyện)
  3. Dữ liệu kỹ thuật và so sánh mác thép 4340/34CrNiMo6:
    • Link Tham Khảo: https://www.matweb.com/ (Cơ sở dữ liệu vật liệu lớn, cung cấp thông tin so sánh các mác thép hợp kim)

📞 Thông tin liên hệ tư vấn & báo giá

Nếu anh/chị đang cần thép tròn đặc chính hãng, vui lòng liên hệ:

  • CÔNG TY TNHH KIM KHÍ MAI GIA

  • ☎️ Hotline: 098 175 9899 – Mr. Duy / 0769 938 999 – Mr. Quân

  • 🌐 Website: https://thepmaigia.vn

  • 📧 Email: thepmaigia@gmail.com

👉 Cam kết cung cấp đạt chuẩn DIN/ASTM/JIS, đầy đủ CO-CQ, giá tốt và giao hàng toàn quốc.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Danh mục sản phẩm

Bài viết nổi bật