Mô tả
1. Giới thiệu chung về Thép Tròn Đặc 40Kh
Thép tròn đặc 40Kh (thuộc tiêu chuẩn Nga/GOST) là loại thép hợp kim trung bình chứa crom (~1%) với hàm lượng carbon trung bình (~0.40%). Loại thép này được sử dụng phổ biến trong cơ khí chế tạo, đặc biệt cho những chi tiết chịu tải trọng cao, chịu mài mòn và va đập.
Trong thương mại quốc tế, 40Kh thường được coi là tương đương với AISI 5140, DIN 41Cr4, JIS SCr440.
☎️ Liên hệ tư vấn & báo giá nhanh:
👉 098 175 9899 – Mr. Duy / 0769 938 999 – Mr. Quân
2. Thành phần hóa học của thép tròn đặc 40Kh
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
Carbon (C) | 0.36 – 0.44 |
Mangan (Mn) | 0.50 – 0.80 |
Silicon (Si) | 0.17 – 0.37 |
Crom (Cr) | 0.80 – 1.10 |
Photpho (P) | ≤ 0.035 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.035 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
👉 Crom (Cr ~1%) giúp thép tăng độ cứng, chống mài mòn và cải thiện khả năng nhiệt luyện.
3. Cơ tính của thép tròn đặc 40Kh
Tính chất | Giá trị trung bình |
---|---|
Giới hạn chảy (Yield Strength) | 600 – 750 MPa |
Độ bền kéo (Tensile Strength) | 900 – 1050 MPa (sau nhiệt luyện) |
Độ cứng Brinell (HB) | 197 – 241 HB |
Độ giãn dài (%) | 12 – 14% |
Độ dai va đập (KCU) | 0.6 – 0.8 MJ/m² |
👉 Sau khi tôi dầu + ram, độ cứng bề mặt thép 40Kh có thể đạt HRC 50 – 55, phù hợp cho các chi tiết chịu tải trọng và va đập mạnh.
4. Ứng dụng thực tế của thép tròn đặc 40Kh
Thép 40Kh được ứng dụng nhiều trong ngành cơ khí chế tạo máy, ô tô, năng lượng và công nghiệp nặng:
Trục truyền động, trục khuỷu, bánh răng.
Chi tiết chịu tải trọng va đập: trục cam, càng gạt, trục quay.
Chi tiết chịu mài mòn: bạc lót, chốt piston, ổ trục.
Ngành năng lượng: chi tiết turbine, thiết bị thủy điện.
📌 Ví dụ: Trong chế tạo ô tô, thép 40Kh được dùng làm trục láp và bánh răng hộp số nhờ độ bền cao và khả năng chịu mài mòn tốt.
5. So sánh thép 40Kh với các mác tương đương
Bảng so sánh thép tròn đặc 40Kh, 40X, 40Cr và SCr440
Thuộc tính | 40Kh (GOST) | 40X (Nga/GOST) | 40Cr (GB – Trung Quốc) | SCr440 (JIS – Nhật Bản) |
---|---|---|---|---|
Tiêu chuẩn | Nga (GOST) | Nga (GOST) | Trung Quốc (GB/T 3077) | Nhật Bản (JIS G4053) |
Thành phần C (%) | 0.36 – 0.44 | 0.36 – 0.44 | 0.37 – 0.44 | 0.38 – 0.45 |
Thành phần Cr (%) | 0.80 – 1.10 | 0.90 – 1.20 | 0.80 – 1.10 | 0.90 – 1.20 |
Mn (%) | 0.50 – 0.80 | 0.50 – 0.80 | 0.50 – 0.80 | 0.60 – 0.90 |
Giới hạn chảy (MPa) | 600 – 750 | 650 – 800 | 600 – 750 | 650 – 800 |
Độ bền kéo (MPa) | 900 – 1050 | 950 – 1100 | 900 – 1050 | 950 – 1100 |
Độ cứng sau tôi ram (HRC) | 50 – 55 | 52 – 56 | 50 – 55 | 52 – 56 |
Khả năng hàn | Kém | Kém | Kém | Kém |
Khả năng gia công cơ khí | Tốt | Tốt | Tốt | Tốt |
Ứng dụng chính | Trục, bánh răng, trục cam | Trục truyền động, chi tiết turbine | Bánh răng, trục quay, chốt piston | Chi tiết ô tô, trục láp, hộp số |
👉 Nhận xét nhanh:
Các mác thép này có thành phần và tính chất gần như tương đương → có thể thay thế cho nhau trong nhiều ứng dụng.
40X và SCr440 có hàm lượng Cr cao hơn một chút → độ cứng và khả năng chịu mài mòn nhỉnh hơn.
40Cr (Trung Quốc) là phiên bản phổ biến, dễ mua và giá thành cạnh tranh.
40Kh (Nga) thường dùng trong các dự án liên quan đến thiết bị công nghiệp nặng.
6. Ưu và nhược điểm của thép tròn đặc 40Kh
Ưu điểm:
Cường độ và độ cứng cao sau nhiệt luyện.
Chống mài mòn tốt nhờ hàm lượng Cr.
Ứng dụng đa dạng trong ngành cơ khí chế tạo.
Nhược điểm:
Khả năng hàn kém, cần gia nhiệt trước khi hàn.
Độ dai giảm khi độ cứng tăng quá cao.
Chống gỉ không tốt, cần xử lý bề mặt.
7. Tình trạng hàng:
Sản phẩm: Thép tròn đặc 40Kh
Tình trạng: Có sẵn nhiều đường kính từ Φ20mm – Φ500mm
Giá bán: Cập nhật theo thị trường, liên hệ để nhận báo giá chi tiết
Liên hệ ngay: 098 175 9899 (Mr. Duy) – 0769 938 999 (Mr. Quân)
8. Liên kết ngoài tham khảo uy tín
9. Hình ảnh minh họa
📸 Hình ảnh thực tế thép tròn đặc 40Kh trong kho hàng và khi gia công cơ khí.