Mô tả
1 — Giới thiệu chung Thép Tròn Đặc 4120
Thép tròn đặc 4120 (AISI 4120 / DIN 1.7262 / JIS SCM420 / GB 20CrMo) thuộc nhóm thép hợp kim thấp Cr-Mo, có hàm lượng carbon trung bình (~0.20%).
Ưu điểm: độ dẻo dai cao, chịu tải động, chịu mài mòn bề mặt tốt sau nhiệt luyện.
Thường được chọn làm bánh răng, trục truyền động, trục cam, chi tiết chịu mỏi.
2 — Thành phần hóa học Thép Tròn Đặc 4120 (tham khảo)
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
---|---|
C (Carbon) | 0.18 – 0.23 |
Mn (Mangan) | 0.40 – 0.70 |
Si (Silicon) | 0.15 – 0.35 |
Cr (Chromium) | 0.90 – 1.20 |
Mo (Molybdenum) | 0.15 – 0.25 |
P + S (max) | ≤ 0.025 |
👉 Hàm lượng carbon thấp hơn 4135 và 4140 → thép dẻo hơn, dễ hàn hơn nhưng cơ tính thấp hơn.
3 — Cơ lý tính (sau nhiệt luyện)
Giới hạn chảy (Yield strength): ~ 400 – 600 MPa
Độ bền kéo (UTS): ~ 650 – 850 MPa
Độ giãn dài: ~ 18 – 22%
Độ cứng HB: ~ 170 – 220 HB
Độ cứng HRC (sau tôi ram): ~ 28 – 32 HRC
4 — Khả năng xử lý nhiệt
Ủ (Annealing): 650–700°C → làm mềm, dễ gia công.
Tôi dầu/nước: 850–880°C → tăng độ cứng.
Ram (Tempering): 540–650°C → đạt cơ tính cân bằng.
Thấm Cacbon + Tôi (Carburizing + Quenching): tăng độ cứng bề mặt tới ~ 58–62 HRC.
5 — Gia công & Hàn
Gia công: dễ hơn 4135/4140 nhờ hàm lượng C thấp.
Hàn: khả năng hàn tốt, chỉ cần preheat nhẹ (~150–200°C).
Mạ: dễ mạ kẽm, Cr, Ni → tăng tuổi thọ.
6 — Ứng dụng thực tế
Cơ khí chế tạo: bánh răng, trục truyền động, cam, bulông.
Ô tô – xe máy: trục láp, trục khuỷu, vỏ hộp số.
Kết cấu chịu tải nhẹ – vừa: chi tiết máy, khớp nối.
Ngành dầu khí & công nghiệp nặng: chi tiết chịu mỏi trong điều kiện khắc nghiệt.
7 — Mác tương đương quốc tế
AISI/SAE (Mỹ): 4120
DIN (Đức): 1.7262 / 20CrMo
JIS (Nhật): SCM420
GB (Trung Quốc): 20CrMo
8 — Ưu điểm & Hạn chế
✅ Ưu điểm:
Dẻo, dễ hàn, dễ gia công.
Khả năng thấm cacbon tốt, đạt độ cứng bề mặt cao.
Giá thành thấp hơn so với 4135/4140.
⚠️ Hạn chế:
Độ bền thấp hơn 4135 và 4140.
Không thích hợp cho các chi tiết chịu tải cực nặng.
9 — Bảng So Sánh Thép Tròn Đặc 4120 – 20CrMo – SCM420
Thuộc tính | AISI 4120 (Mỹ) | 20CrMo (GB – TQ) | SCM420 (JIS – Nhật) |
---|---|---|---|
Tiêu chuẩn | AISI/SAE | GB/T 3077 | JIS G4105 |
Ký hiệu DIN | 1.7262 | – | – |
Thành phần C (%) | 0.18 – 0.23 | 0.17 – 0.24 | 0.18 – 0.23 |
Cr (%) | 0.90 – 1.20 | 0.90 – 1.20 | 0.90 – 1.20 |
Mo (%) | 0.15 – 0.25 | 0.15 – 0.25 | 0.15 – 0.25 |
Mn (%) | 0.40 – 0.70 | 0.40 – 0.70 | 0.60 – 0.90 |
Độ bền kéo (UTS, MPa) | 650 – 850 | 650 – 850 | 650 – 850 |
Giới hạn chảy (MPa) | 400 – 600 | 400 – 600 | 400 – 600 |
Độ giãn dài (%) | 18 – 22 | 18 – 22 | 18 – 22 |
Độ cứng sau tôi ram (HRC) | 28 – 32 | 28 – 32 | 28 – 32 |
Ứng dụng chính | Trục, bánh răng, bulông | Bánh răng, trục, khớp nối | Trục cam, chi tiết ô tô, máy công nghiệp |
👉 Như vậy, 4120 = 20CrMo = SCM420, chỉ khác hệ tiêu chuẩn quốc gia.
Nếu nhập từ Mỹ/Âu → gọi là 4120 / DIN 1.7262
Nếu nhập từ Trung Quốc → gọi là 20CrMo
Nếu nhập từ Nhật → gọi là SCM420
10 — Liên kết tham khảo uy tín
MatWeb – AISI 4120 Datasheet:
👉 https://www.matweb.com/search/datasheet.aspx?matguid=bfa4011fa6d24805b47f6e0f987c02cbAZoM – Overview SCM420:
👉 https://www.azom.com/article.aspx?ArticleID=12164SteelNumber – 1.7262 Equivalent Grades:
👉 http://www.steelnumber.com/en/steel_composition_eu.php?name_id=370
11 — Liên hệ báo giá
📞 Hotline tư vấn & báo giá:
👉 098 175 9899 – Mr Duy
👉 0769 938 999 – Mr Quân
Chúng tôi cung cấp thép tròn đặc 4120 (20CrMo / SCM420 / 1.7262) chính hãng, chứng chỉ CO-CQ đầy đủ, giao hàng toàn quốc.