Mr. Duy 098 175 9899

Hỗ trợ 24/7

Mr. Quân 0769 938 999

Hỗ trợ 24/7

thepmaigia@gmail.com

Tất cả các ngày trong tuần

Thép Tròn Đặc 4120 (20CrMo / SCM420 / 1.7262) – Thành Phần, Cơ Tính, Ứng Dụng & Báo Giá

Thép tròn đặc 4120 (20CrMo / SCM420 / 1.7262) – thép hợp kim Cr-Mo độ bền cao, chịu tải trọng, dễ gia công. Xem thành phần, cơ tính, xử lý nhiệt, ứng dụng và báo giá chi tiết.

📞 Hotline tư vấn & báo giá:
👉 098 175 9899 – Mr Duy
👉 0769 938 999 – Mr Quân

GỬI YÊU CẦU BÁO GIÁ

Mô tả

1 — Giới thiệu chung Thép Tròn Đặc 4120

Thép tròn đặc 4120 (AISI 4120 / DIN 1.7262 / JIS SCM420 / GB 20CrMo) thuộc nhóm thép hợp kim thấp Cr-Mo, có hàm lượng carbon trung bình (~0.20%).

  • Ưu điểm: độ dẻo dai cao, chịu tải động, chịu mài mòn bề mặt tốt sau nhiệt luyện.

  • Thường được chọn làm bánh răng, trục truyền động, trục cam, chi tiết chịu mỏi.

Thép Tròn Đặc 4120


2 — Thành phần hóa học Thép Tròn Đặc 4120 (tham khảo)

Nguyên tốHàm lượng (%)
C (Carbon)0.18 – 0.23
Mn (Mangan)0.40 – 0.70
Si (Silicon)0.15 – 0.35
Cr (Chromium)0.90 – 1.20
Mo (Molybdenum)0.15 – 0.25
P + S (max)≤ 0.025

👉 Hàm lượng carbon thấp hơn 4135 và 4140 → thép dẻo hơn, dễ hàn hơn nhưng cơ tính thấp hơn.


3 — Cơ lý tính (sau nhiệt luyện)

  • Giới hạn chảy (Yield strength): ~ 400 – 600 MPa

  • Độ bền kéo (UTS): ~ 650 – 850 MPa

  • Độ giãn dài: ~ 18 – 22%

  • Độ cứng HB: ~ 170 – 220 HB

  • Độ cứng HRC (sau tôi ram): ~ 28 – 32 HRC


4 — Khả năng xử lý nhiệt

  • Ủ (Annealing): 650–700°C → làm mềm, dễ gia công.

  • Tôi dầu/nước: 850–880°C → tăng độ cứng.

  • Ram (Tempering): 540–650°C → đạt cơ tính cân bằng.

  • Thấm Cacbon + Tôi (Carburizing + Quenching): tăng độ cứng bề mặt tới ~ 58–62 HRC.


5 — Gia công & Hàn

  • Gia công: dễ hơn 4135/4140 nhờ hàm lượng C thấp.

  • Hàn: khả năng hàn tốt, chỉ cần preheat nhẹ (~150–200°C).

  • Mạ: dễ mạ kẽm, Cr, Ni → tăng tuổi thọ.


6 — Ứng dụng thực tế

  1. Cơ khí chế tạo: bánh răng, trục truyền động, cam, bulông.

  2. Ô tô – xe máy: trục láp, trục khuỷu, vỏ hộp số.

  3. Kết cấu chịu tải nhẹ – vừa: chi tiết máy, khớp nối.

  4. Ngành dầu khí & công nghiệp nặng: chi tiết chịu mỏi trong điều kiện khắc nghiệt.


7 — Mác tương đương quốc tế

  • AISI/SAE (Mỹ): 4120

  • DIN (Đức): 1.7262 / 20CrMo

  • JIS (Nhật): SCM420

  • GB (Trung Quốc): 20CrMo


8 — Ưu điểm & Hạn chế

✅ Ưu điểm:

  • Dẻo, dễ hàn, dễ gia công.

  • Khả năng thấm cacbon tốt, đạt độ cứng bề mặt cao.

  • Giá thành thấp hơn so với 4135/4140.

⚠️ Hạn chế:

  • Độ bền thấp hơn 4135 và 4140.

  • Không thích hợp cho các chi tiết chịu tải cực nặng.


9 — Bảng So Sánh Thép Tròn Đặc 4120 – 20CrMo – SCM420

Thuộc tínhAISI 4120 (Mỹ)20CrMo (GB – TQ)SCM420 (JIS – Nhật)
Tiêu chuẩnAISI/SAEGB/T 3077JIS G4105
Ký hiệu DIN1.7262
Thành phần C (%)0.18 – 0.230.17 – 0.240.18 – 0.23
Cr (%)0.90 – 1.200.90 – 1.200.90 – 1.20
Mo (%)0.15 – 0.250.15 – 0.250.15 – 0.25
Mn (%)0.40 – 0.700.40 – 0.700.60 – 0.90
Độ bền kéo (UTS, MPa)650 – 850650 – 850650 – 850
Giới hạn chảy (MPa)400 – 600400 – 600400 – 600
Độ giãn dài (%)18 – 2218 – 2218 – 22
Độ cứng sau tôi ram (HRC)28 – 3228 – 3228 – 32
Ứng dụng chínhTrục, bánh răng, bulôngBánh răng, trục, khớp nốiTrục cam, chi tiết ô tô, máy công nghiệp

👉 Như vậy, 4120 = 20CrMo = SCM420, chỉ khác hệ tiêu chuẩn quốc gia.

    • Nếu nhập từ Mỹ/Âu → gọi là 4120 / DIN 1.7262

    • Nếu nhập từ Trung Quốc → gọi là 20CrMo

    • Nếu nhập từ Nhật → gọi là SCM420


10 — Liên kết tham khảo uy tín


11 — Liên hệ báo giá

📞 Hotline tư vấn & báo giá:
👉 098 175 9899 – Mr Duy
👉 0769 938 999 – Mr Quân

Chúng tôi cung cấp thép tròn đặc 4120 (20CrMo / SCM420 / 1.7262) chính hãng, chứng chỉ CO-CQ đầy đủ, giao hàng toàn quốc.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Danh mục sản phẩm

Bài viết nổi bật