Mô tả
1) Thép tròn đặc 4140 là gì?
Thép tròn đặc 4140 (còn gọi AISI 4140, DIN 42CrMo4, JIS SCM440) là thép hợp kim trung carbon – crom – molypden, được sử dụng rộng rãi trong ngành cơ khí chế tạo, dầu khí, ô tô và khuôn mẫu.
Điểm mạnh nổi bật:
Độ bền kéo và giới hạn chảy cao hơn nhiều so với thép carbon thông thường (ví dụ thép 1045).
Khả năng chịu tải trọng xoắn, va đập, mài mòn rất tốt.
Dễ xử lý nhiệt (tôi, ram, thấm carbon, nitơ).
Độ ổn định cao khi làm việc trong môi trường khắc nghiệt.
Từ khóa chính: Thép tròn đặc 4140 – dòng thép hợp kim chủ lực cho các chi tiết quan trọng trong ngành cơ khí nặng.
2) Thành phần hóa học
| Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | 0.38 – 0.43 |
| Mn (Mangan) | 0.75 – 1.00 |
| Si (Silicon) | 0.15 – 0.35 |
| Cr (Chromium) | 0.80 – 1.10 |
| Mo (Molybdenum) | 0.15 – 0.25 |
| P (Phosphorus) | ≤ 0.035 |
| S (Sulfur) | ≤ 0.040 |
💡 Chính nhờ Cr + Mo, thép 4140 có độ cứng, khả năng chống mỏi và chịu mài mòn vượt trội.
3) Cơ lý tính (Mechanical Properties)
| Thuộc tính | Giá trị điển hình |
|---|---|
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≈ 655 MPa |
| Độ bền kéo (Tensile Strength) | 850 – 1000 MPa (sau xử lý nhiệt) |
| Độ giãn dài (%) | 16 – 18 |
| Độ cứng (Hardness) | 28 – 32 HRC (tôi & ram) |
| Khả năng hàn | Trung bình, cần gia nhiệt trước khi hàn |
| Gia công cơ khí | Tốt ở trạng thái ủ (Annealed) |
4) Ứng dụng thực tế
Thép tròn đặc 4140 được dùng trong các chi tiết:
Cơ khí chế tạo: trục máy, bánh răng, bu lông cường độ cao, khớp nối.
Dầu khí: ống khoan, phụ kiện chịu áp lực, chi tiết chịu xoắn.
Ô tô: trục cam, trục truyền động, chi tiết hệ thống treo.
Khuôn mẫu: khuôn ép nhựa, khuôn rèn, chi tiết chịu va đập mạnh.
Ví dụ thực tế: Trục chính máy tiện CNC thường sử dụng thép 4140 đã tôi ram để đạt độ bền kéo >900 MPa và độ cứng ~30 HRC, đảm bảo chống mỏi và tuổi thọ lâu dài.
5) Mác thép tương đương có thể thay thế
| Tiêu chuẩn | Mác thép | Ghi chú |
|---|---|---|
| ASTM (Mỹ) | AISI 4140 | Gốc, tiêu chuẩn phổ biến nhất |
| DIN (Đức) | 42CrMo4 | Tương đương về thành phần và cơ tính |
| JIS (Nhật) | SCM440 | Dùng nhiều tại châu Á |
| GB (Trung Quốc) | 42CrMo | Thường dùng trong kết cấu cơ khí |
| BS (Anh) | 708M40 | Tương đương gần với 4140 |
6) So sánh nhanh: 4140 và 1045
| Tiêu chí | Thép 1045 | Thép 4140 |
|---|---|---|
| Thành phần | Carbon trung bình | Carbon + Cr + Mo (hợp kim) |
| Độ bền kéo | 570 – 700 MPa | 850 – 1000 MPa |
| Độ cứng sau xử lý | HB 170 – 210 | 28 – 32 HRC |
| Khả năng chịu mài mòn | Trung bình | Rất tốt |
| Ứng dụng | Chi tiết phổ thông | Chi tiết quan trọng, chịu tải cao |
👉 Kết luận: 4140 vượt trội hơn 1045 khi cần độ bền và độ cứng cao.
7) Offers – Báo giá & tình trạng hàng
Tại Mai Gia Steel, chúng tôi luôn có sẵn thép tròn đặc 4140 với nhiều đường kính:
Đường kính: Ø20 – Ø600 mm (cắt quy cách theo yêu cầu).
Chiều dài: 6m hoặc cắt ngắn.
Xuất xứ: Nhật, Hàn, EU, Trung Quốc.
Giá tham khảo: từ Liên hệ (tùy đường kính & xuất xứ).
8) Hình ảnh minh họa gợi ý
9) Liên kết ngoài tham khảo
AZoM – AISI 4140 Alloy Steel (UNS G41400)
Trang chuyên ngành lớn về vật liệu, cung cấp đầy đủ thông số: thành phần hoá học, tính chất vật lý, cơ tính như độ bền kéo ~655 MPa, giới hạn chảy ~415 MPa, độ cứng Brinell ≈ 197. Nội dung rất đầy đủ và đáng tin cậy.
AZoMEaton Steel Bar Company – 4140 Hot Rolled Steel Bar
Đề cập chi tiết tỷ lệ thành phần (C, Mn, Cr, Mo…), dải cơ tính (tensile: 95–105 ksi, yield: 65–75 ksi), khả năng làm gỗ và ứng dụng trong trục, răng cưa… Rất hữu ích cho so sánh kỹ thuật.
eatonsteel.comAircraft Materials – Alloy Steel AISI 4140
Tài liệu PDF kỹ thuật chi tiết về cơ lý tính các cấp độ (ví dụ tensile strength từ 850-930 MPa tùy section, độ dai va đập, độ cứng…), dùng cho ngành hàng không và chế tạo nặng.
aircraftmaterials.comSteel Navigator – 42CrMo4 (4140)
Giải thích bản chất thép 42CrMo4 phù hợp qua kết cấu được tôi ram, độ cứng bề mặt có thể vượt 53 HRC, phù hợp cho tôi bề mặt và ứng dụng chịu mài mòn cao.
steelnavigator.ovako.comRyerson – What is 4140 Steel? – Properties, Applications and Benefits
Một bài viết tổng hợp trực quan về đặc tính: tensile strength ~655 MPa, yield ~415 MPa, ưu nhược điểm, ứng dụng. Rất dễ đọc và phù hợp cho đối tượng kỹ sư, khách hàng.
ryerson.com
10) Liên hệ tư vấn & báo giá
📞 Gọi ngay để được tư vấn & báo giá nhanh:
098 175 9899 – Mr Duy / 0769 938 999 – Mr Quân
Mai Gia Steel – Nhà phân phối thép tròn đặc 4140 chính hãng, giá tốt, giao hàng toàn quốc.














