Mô tả
Giới thiệu chung:
- Mác thép SM400 bao gồm: SM400A, SM400B, SM400C
- Mác thép SM490 bao gồm: SM490A, SM490B, SM490C, SM490YA, SM490YB
- Mác thép SM520 bao gồm: Sm520B, SM520C
- Mác thép SM570
Tất cả các mác thép trên đều thuộc tiêu chuẩn JIS G3106, là một loại tiêu chuẩn được định danh cho thép tấm carbon cuốn nóng, được dùng cho kết cấu hàn (dễ hàn).
Thành phần hóa học:
Mác thép | Thành phần hoá học | ||||
C max | Simax | Mn | P max | S max | |
SM400A | 0.23 | – | 2.5xc min | 0.035 | 0.035 |
SM400B | 0.20 | 0.35 | 0.6-1.40 | 0.035 | 0.035 |
SM400C | 0.19 | 0.35 | 1.4 max | 0.035 | 0.035 |
SM490A | 0.20 | 0.55 | 1.6 max | 0.035 | 0.035 |
SM490B | 0.19 | 0.55 | 1.6 max | 0.035 | 0.035 |
SM490C | 0.19 | 0.55 | 1.6 max | 0.035 | 0.035 |
SM490YA | 0.20 | 0.55 | 1.6 max | 0.035 | 0.035 |
SM490YB | 0.20 | 0.55 | 1.6 max | 0.035 | 0.035 |
SM520B | 0.20 | 0.55 | 1.6 max | 0.035 | 0.035 |
SM520C | 0.20 | 0.55 | 1.6 max | 0.035 | 0.035 |
SM570 | 0.19 | 0.55 | 1.6 max | 0.035 | 0.035 |
Tính chất cơ lý
Mác thép | Giới hạn chảy N/mm2 (min) |
Giới hạn đứt N/mm2 |
Độ dãn dài | |||
Độ dày mm |
Độ dày mm |
Độ dày | Ký hiệu vật kiểm nghiệm |
% min | ||
Dưới 16 | Từ 16-40 | Từ 60-100 | ||||
SM400A SM400B SM400C |
245 | 235 | 400-510 | <5 | NO.5 | 23 |
≥5 <16 | NO.1A | 19 | ||||
≥16 <50 | NO.1A | 22 | ||||
SM490A SM490B SM490C |
325 | 315 | 490-610 | <5 | NO.5 | 22 |
≥5 <16 | NO.1A | 17 | ||||
≥16 <50 | NO.1A | 21 | ||||
SM490YA SM490YB |
365 | 355 | 490-610 | <5 | NO.5 | 19 |
≥5 <16 | NO.1A | 15 | ||||
≥16 <50 | NO.1A | 19 | ||||
SM520B SM520C |
365 | 355 | 520-640 | <5 | NO.5 | 19 |
≥5 <16 | NO.1A | 15 | ||||
≥16 <50 | NO.1A | 19 | ||||
SM570 | 460 | 450 | 570-720 | <5 | NO.5 | 19 |
≥5 <16 | NO.5 | 26 | ||||
≥16 <50 | NO.5 | 20 |
Hấp thụ năng lượng va đập
Mác thép | Nhiệt độ thử nghiệm °C |
Năng lượng hấp thụ J (min) |
Vật thử nghiệm |
SM400B | 0 | 27 | No.4 in rolling direction |
SM400C | 0 | 47 | |
SM490B | 0 | 27 | |
SM490C | 0 | 47 | |
SM490YB | 0 | 27 | |
SM520B | 0 | 27 | |
SM520C | 0 | 47 | |
SM570 | -5 | 47 |
Mác thép tương đương
ASTM | DIN | BS EN | AFNOR | UNI | JIS | GOST |
A 570 Gr.40 |
S275JRSt44-2 | Fe 430 B FN 1449 43/25 HR |
E 28-2 | AE 275 B Fe 430 B FN |
SM 400 A;B;C | St4ps; sp |
A 572 Gr.65 | E335 (Fe 590-2) St 60-2 |
Fe 60-2 4360-55 E; 55 C |
A 60-2 | Fe 60-2 Fe 590 |
SM 570 | St6ps; sp |
Ứng dụng:
- SM400A/B/C:Thép hình, thép tấm, thép la dùng cho ốc, vít, thanh giằng, kết cấu hàn xây cầu, nhà tiền chế và mục đích chung
- SM490A/B/C: THép tấm cán nóng dùng cho kết cấu ngoài trời, tàu thuyền, xây dựng giàn khoan, trạm phát song, giao thông
- SM490YA/YB: thép tấm siêu nặng, dùng cho mục đích hàn, cầu, đường cao tốc
- SM520B/C: thép tấm siêu nặng dùng cho kết cầu hàn, cũng là thép tấm kết cấu carbon thấp cường độ cao, thích hợp tạo khuôn lạnh.
- SM570: thép tấm hợp kim thấp, cường lực cao, chế tạo các thành phần máy nặng, máy có độ rung cao, liên tục: máy nghiền, cẩu trục, kết cấu xe đầu kéo, tàu, thuyền, toà nhà cao tầng
===========
CÔNG TY TNHH TM ĐT XNK MAI GIA
Địa chỉ: KDC LONG TRƯỜNG, TRƯỜNG THẠNH, Q.9, TPHCM
Điện thoại: 0888.27.22.99 Hotline: 098.175.9899
Email: thepmaigia@gmail.com Web: https://thepmaigia.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.