Mr. Duy 098 175 9899

Hỗ trợ 24/7

Mr. Quân 0769 938 999

Hỗ trợ 24/7

thepmaigia@gmail.com

Tất cả các ngày trong tuần

Thép Tròn Đặc SCM440 | Thép Hợp Kim Cr-Mo Cường Độ Cao, Độ Bền Mỏi Tối Ưu (JIS G4053)

Phân tích chuyên sâu về Thép Tròn Đặc SCM440 – thép kết cấu hợp kim trung bình Crôm-Molipđen theo tiêu chuẩn Nhật Bản JIS G4053. Khám phá thành phần hóa học, khả năng tôi thấu, độ bền kéo cao () và báo giá Thép Tròn Đặc SCM440 mới nhất.

GỬI YÊU CẦU BÁO GIÁ

Mô tả

Thép Tròn Đặc SCM440: Giải Pháp Vật Liệu Tiêu Chuẩn Cho Các Chi Tiết Máy Chịu Tải Trọng Động

Thép Tròn Đặc SCM440 là một trong những mác thép kết cấu hợp kim Crôm-Molipđen (Cr-Mo) được sử dụng phổ biến và rộng rãi nhất trên toàn cầu, đặc biệt là trong ngành công nghiệp chế tạo máy móc, ô tô và khuôn mẫu. Mác thép này được quy định theo Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản (JIS G4053) và được biết đến với sự kết hợp tuyệt vời giữa độ bền kéo cao, khả năng tôi thấu tốt (Hardenability), độ dai va đậpkhả năng chống mỏi vượt trội.

Thép Tròn Đặc SCM440

Ký hiệu SCM440 thể hiện rõ bản chất của mác thép này:

  • SCM: Viết tắt của Steel Chromium Molybdenum (Thép Crôm-Molipđen).
  • 440: Mã số chỉ định hàm lượng Carbon trung bình khoảng (dao động ).

Nhờ hàm lượng Carbon trung bình và sự hiện diện của Crôm (tăng cường độ cứng) cùng Molipđen (cải thiện khả năng tôi thấu và chống Ram giòn), Thép Tròn Đặc SCM440 là lựa chọn lý tưởng để chế tạo các chi tiết máy móc quan trọng, hoạt động trong điều kiện chịu tải lớn và ứng suất lặp đi lặp lại.

I. Tổng Quan Kỹ Thuật và Thành Phần Hóa Học của Thép Tròn Đặc SCM440

Thép Tròn Đặc SCM440 là thép hợp kim trung bình Carbon, được tối ưu hóa để đạt cơ tính cao sau khi xử lý nhiệt Tôi và Ram (Quenching and Tempering – Q&T).

1. Thành Phần Hóa Học Định Hình Đặc Tính

Thành phần hóa học của Thép Tròn Đặc SCM440 được kiểm soát chặt chẽ để đảm bảo khả năng đáp ứng nhiệt luyện:

Nguyên tốHàm lượng Tiêu chuẩn (%) JIS G4053Vai trò chính
Carbon (C)Cung cấp độ cứng sau Tôi.
Silic (Si)Khử oxy và tăng độ bền.
Mangan (Mn)Tăng khả năng tôi.
Phốt pho (P)Tạp chất được giới hạn thấp.
Lưu huỳnh (S)Tạp chất được giới hạn thấp.
Crôm (Cr)Tăng cường độ cứng, chống mài mòn và độ bền nhiệt.
Molipđen (Mo)Cải thiện khả năng tôi thấu và chống Ram giòn.

Việc kiểm soát P và S ở mức thấp () là quan trọng để đảm bảo Thép Tròn Đặc SCM440 có độ dai va đập tốt, đặc biệt cần thiết cho các ứng dụng chịu tải động.


2. Tính Chất Cơ Lý Đạt Được Sau Nhiệt Luyện

Thép Tròn Đặc SCM440 thường được xử lý nhiệt Tôi và Ram để đạt cơ tính cao. Dưới đây là giá trị điển hình sau khi Ram ở nhiệt độ thích hợp (ví dụ ):

Tính chất Cơ lýGiá trị Điển hình (Sau Tôi & Ram)
Giới hạn Chảy ()
Độ bền kéo ()
Độ giãn dài tương đối ()
Độ dai Va đập (Charpy)
Độ cứng (Hardness)

Độ bền kéo cao () kết hợp với độ dẻo và độ dai tốt khiến Thép Tròn Đặc SCM440 trở thành vật liệu kết cấu cường độ cao lý tưởng.


II. Bảng So sánh Thép Tròn Đặc SCM440 Với Các Mác Tương Đương Quốc Tế

Thép Tròn Đặc SCM440 là mác thép rất phổ biến và có nhiều mác tương đương trong các hệ thống tiêu chuẩn khác nhau:

1. So Sánh Thành Phần Hóa Học (Hàm lượng Tiêu chuẩn)

Mác ThépTiêu chuẩnCarbon (C)Crôm (Cr)Molipđen (Mo)
SCM440JIS G4053 (Nhật)
4140AISI/ASTM (Mỹ)
42CrMo4EN 10083-1 (Châu Âu)
40CrMoGB (Trung Quốc)

Sự so sánh thép Tròn Đặc SCM440 với các mác tương đương như 414042CrMo4 cho thấy chúng có thành phần hóa học gần như giống hệt nhau, đôi khi được xem là có thể thay thế cho nhau tùy thuộc vào yêu cầu chính xác của dự án.

2. So Sánh Tính Chất Cơ Lý (Độ bền kéo Min, sau Tôi và Ram)

Mác ThépTiêu chuẩnGiới Hạn Chảy Min ()Độ Bền Kéo Min ()
SCM440JIS
4140ASTM
42CrMo4EN

Các giá trị này cho thấy cả ba mác thép đều nằm trong nhóm thép cường độ cao. 42CrMo4 (Châu Âu) thường có yêu cầu cơ tính sau nhiệt luyện nghiêm ngặt hơn một chút so với SCM4404140 ở trạng thái tiêu chuẩn.


III. Quy Trình Nhiệt Luyện Chuyên Sâu Cho Thép Tròn Đặc SCM440

Khả năng tôi thấu và đáp ứng nhiệt luyện là lợi thế cạnh tranh cốt lõi của Thép Tròn Đặc SCM440.

1. Khả Năng Tôi Thấu (Hardenability)

Nhờ hợp kim Crôm và Molipđen, Thép Tròn Đặc SCM440 có khả năng tôi thấu rất tốt, cho phép đạt được độ cứng đồng đều trên các chi tiết có đường kính lớn (thường lên đến hoặc hơn). Điều này là ưu điểm lớn so với các thép carbon thông thường.

2. Xử Lý Nhiệt Tiêu chuẩn

  • Ủ Mềm (Annealing): Được thực hiện để làm mềm thép, giúp dễ dàng gia công cơ khí (phay, tiện, khoan). Độ cứng sau ủ thường là .
  • Tôi (Quenching): Nung nóng đến và tôi trong dầu. Tôi dầu giúp giảm thiểu biến dạng và nứt gãy so với tôi nước.
  • Ram (Tempering): Thép Tròn Đặc SCM440 thường được Ram ở nhiệt độ cao () để tăng độ dẻo, độ dai và đạt được cơ tính cuối cùng.
  • Tôi Cao Tần (Induction Hardening): Mác thép này cũng rất thích hợp để tôi bề mặt (Case Hardening) bằng phương pháp cao tần, giúp đạt độ cứng bề mặt để chống mài mòn, trong khi lõi vẫn giữ được độ dai.

IV. Ứng Dụng Rộng Rãi và Lợi Ích Kinh Tế của Thép Tròn Đặc SCM440

Thép Tròn Đặc SCM440 là một vật liệu đa năng, được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp then chốt.

1. Ứng Dụng Chính Trong Chế tạo Máy

  • Trục Truyền Động và Trục Khuỷu: Nhờ độ bền mỏi và độ dai tốt, SCM440 lý tưởng cho các trục chịu tải trọng động và xoắn.
  • Bánh Răng và Bánh Răng Hành Tinh: Thường được tôi cao tần để đạt độ cứng bề mặt chống mài mòn và độ dai lõi chống va đập.
  • Thanh Kéo, Chốt Lớn: Các chi tiết cần độ bền kéo cao và khả năng giữ kích thước tốt.
  • Khuôn Ép Nhựa: Được sử dụng làm lõi và khung khuôn cần độ cứng và độ bền cao.

2. Ưu Điểm Lựa Chọn Thép Tròn Đặc SCM440

  • Tính Kinh Tế: Cung cấp hiệu suất tương đương với thép Ni-Cr-Mo (như 4340) nhưng với chi phí hợp kim thấp hơn.
  • Khả năng Hàn Tốt: Với hàm lượng Carbon trung bình, Thép Tròn Đặc SCM440 có thể được hàn với quy trình thích hợp (nung nóng sơ bộ), mở rộng phạm vi ứng dụng.

V. Quy Cách Cung Cấp và Thông Tin Báo Giá Thép Tròn Đặc SCM440

1. Quy Cách Cung Cấp Phổ Biến

Thép Tròn Đặc SCM440 được cung cấp ở nhiều trạng thái bề mặt và xử lý nhiệt khác nhau:

  • Đường kính: Rất đa dạng, từ đến (thanh lớn).
  • Bề mặt: Cán nóng (Black), Tiện thô (Rough Turned), hoặc Lột/Mài chính xác (Peeled/Ground).
  • Trạng thái: Ủ mềm (Annealed) () hoặc Đã qua xử lý nhiệt sơ bộ (Pre-hardened) ().

2. Yếu Tố Quyết Định Đến Báo Giá Thép Tròn Đặc SCM440

Giá của Thép Tròn Đặc SCM440 chịu ảnh hưởng bởi chất lượng và quy trình sản xuất:

  • Nguồn gốc: Thép từ các nhà máy uy tín Nhật Bản (JFE, Nippon Steel) hoặc Hàn Quốc (POSCO) thường có giá cao hơn do chất lượng đồng nhất và độ sạch tạp chất cao.
  • Quy trình sản xuất: Thép sản xuất bằng quy trình Điện xỉ lại (ESR) có giá cao hơn, đảm bảo chất lượng cho các chi tiết máy bay hoặc chịu tải cực cao.
  • Trạng thái cung cấp: Thép đã mài/lột (Ground/Peeled) có giá cao hơn thép cán nóng thô.

Để nhận được báo giá Thép Tròn Đặc SCM440 chính xác, khách hàng cần xác định rõ đường kính, trạng thái cung cấp (Ủ hay Nhiệt luyện) và yêu cầu về chất lượng bề mặt.


VI. Đảm Bảo Chất Lượng và Lựa Chọn Nhà Cung Cấp Thép Tròn Đặc SCM440

1. Yêu Cầu Chứng Chỉ Chất Lượng (MTC)

Khi mua Thép Tròn Đặc SCM440, luôn yêu cầu Chứng chỉ Chất lượng (MTC) từ nhà máy sản xuất. MTC phải xác nhận:

  • Mác thép: Ghi rõ SCM440 theo JIS G4053.
  • Thành phần hóa học: Đảm bảo hàm lượng Cr và Mo nằm trong dải quy định.
  • Kết quả cơ lý: Xác nhận độ cứng (HBW/HRC) theo trạng thái cung cấp (Ủ hoặc Nhiệt luyện).

2. Lựa Chọn Thép Tròn Đặc SCM440

Thép Tròn Đặc SCM440 là sự lựa chọn vật liệu tiêu chuẩn vàng trong phân khúc thép Cr-Mo. Nó cung cấp sự cân bằng tối ưu giữa hiệu suất cơ học, khả năng gia công và chi phí, làm cho nó trở thành vật liệu không thể thiếu trong chế tạo máy móc chính xác.

Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chuyên sâu về vật liệu và nhận báo giá Thép Tròn Đặc SCM440 chất lượng cao, có chứng chỉ đầy đủ cho dự án của bạn!

Nguồn Tham Khảo (External Links)

Để tăng độ tin cậy và cung cấp thông tin chuyên sâu cho người đọc, anh có thể tham khảo các nguồn sau:

  1. Tiêu chuẩn JIS G4053 chính thức:
    • Link Tham Khảo: https://www.jisc.go.jp/ (Trang chính thức của Tiêu chuẩn Công nghiệp Nhật Bản – JIS)
  2. Thông tin kỹ thuật về thép hợp kim 4140/SCM440:
    • Link Tham Khảo: https://www.asminternational.org/ (ASM International – Tổ chức uy tín về khoa học vật liệu và nhiệt luyện)
  3. Dữ liệu thép kỹ thuật và so sánh mác thép:
    • Link Tham Khảo: https://www.matweb.com/ (Cơ sở dữ liệu vật liệu lớn, cung cấp thông tin so sánh SCM440 với 4140 và 42CrMo4)

📞 Thông tin liên hệ tư vấn & báo giá

Nếu anh/chị đang cần thép tròn đặc chính hãng, vui lòng liên hệ:

  • CÔNG TY TNHH KIM KHÍ MAI GIA

  • ☎️ Hotline: 098 175 9899 – Mr. Duy / 0769 938 999 – Mr. Quân

  • 🌐 Website: https://thepmaigia.vn

  • 📧 Email: thepmaigia@gmail.com

👉 Cam kết cung cấp đạt chuẩn DIN/ASTM/JIS, đầy đủ CO-CQ, giá tốt và giao hàng toàn quốc.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

Danh mục sản phẩm

Bài viết nổi bật