Mô tả
Giới thiệu Thép Tấm SM490
Thép Tấm SM490 là dòng thép kết cấu chất lượng cao, được sản xuất theo tiêu chuẩn JIS G3106 (Nhật Bản). Đây là loại thép có độ bền, độ dẻo và khả năng hàn vượt trội, được sử dụng nhiều trong các công trình trọng điểm: cầu, cảng biển, giàn khoan, kết cấu thép công nghiệp.
Sản phẩm: Thép Tấm SM490 (JIS G3106 – Nhật Bản)
Mã hàng (SKU): SM490-JP
Tình trạng: ✅ Luôn có sẵn hàng trong kho
Giá tham khảo: Liên hệ (thay đổi theo quy cách & số lượng)
Nhà cung cấp: Mai Gia Steel – nhập khẩu trực tiếp, CO-CQ đầy đủ
👉 Liên hệ tư vấn & báo giá nhanh:
📞 098 175 9899 – Mr Duy
📞 0769 938 999 – Mr Quân
Các lớp thép trong tiêu chuẩn SM490 (JIS G3106)
Thép tấm SM490 gồm 3 lớp chính:
SM490A: Có tính hàn tốt, phù hợp cho hàn và gia công trong công trình xây dựng dân dụng, khung nhà thép.
SM490B: Được sử dụng phổ biến trong các công trình kết cấu lớn như cầu đường, cảng, giàn khoan nhờ độ bền cao.
SM490C: Phiên bản nâng cao, có khả năng chống nứt và chịu tải trọng động tốt, thường dùng cho công trình trọng điểm cần an toàn tuyệt đối.
Bảng so sánh chi tiết giữa SM490A – SM490B – SM490C
| Thuộc tính | SM490A | SM490B | SM490C |
|---|---|---|---|
| Giới hạn chảy (MPa) | ≥ 325 | ≥ 325 | ≥ 325 |
| Độ bền kéo (MPa) | 490 – 610 | 490 – 610 | 490 – 610 |
| Khả năng hàn | Rất tốt | Tốt | Tốt, chống nứt cao |
| Ứng dụng điển hình | Nhà xưởng, khung thép nhẹ | Cầu, cảng, kết cấu chịu tải trọng lớn | Nhà cao tầng, giàn khoan biển, công trình trọng điểm |
| Tính ổn định khi hàn dày | Trung bình | Khá | Cao, ít nguy cơ nứt |
| Chi phí | Tiết kiệm | Trung bình | Cao hơn |
➡ Việc phân chia thành các lớp giúp kỹ sư dễ dàng lựa chọn đúng loại thép phù hợp với tính chất cơ học và điều kiện thi công của từng dự án.
Thành phần hóa học của Thép Tấm SM490
| Thành phần | Hàm lượng (%) |
|---|---|
| C (Carbon) | ≤ 0.18 |
| Mn (Mangan) | 1.10 – 1.60 |
| Si (Silic) | 0.15 – 0.55 |
| P (Photpho) | ≤ 0.035 |
| S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.035 |
| Fe (Sắt) | Còn lại |
Cơ tính của Thép Tấm SM490
| Chỉ tiêu cơ lý | Giá trị tiêu chuẩn |
|---|---|
| Giới hạn chảy (Yield Strength) | ≥ 325 MPa |
| Độ bền kéo (Tensile Strength) | 490 – 610 MPa |
| Độ giãn dài (Elongation) | ≥ 21% |
| Độ cứng HB (Brinell) | 150 – 180 HB |
Ứng dụng thực tế của Thép Tấm SM490
Kết cấu xây dựng
Khung nhà thép tiền chế, dầm cầu, cột thép, bệ móng.
Ngành cơ khí – chế tạo
Gia công bệ máy, container, khung xe tải nặng.
Năng lượng & dầu khí
Bình chịu áp lực, trụ điện gió, kết cấu giàn khoan.
Giao thông – cầu cảng
Sàn cầu, khung dầm, cảng biển và công trình ven sông.
Mác thép tương đương với SM490
| Tiêu chuẩn | Mác thép tương đương |
|---|---|
| ASTM (Mỹ) | A572 Grade 50 |
| EN (Châu Âu) | S355JR |
| DIN (Đức) | St52-3 |
| GB (Trung Quốc) | Q345B |
| GOST (Nga) | 09G2S |
Ưu điểm khi chọn Thép Tấm SM490
Độ bền cao – tính hàn tốt: Phù hợp với nhiều phương pháp gia công.
Chất lượng Nhật Bản ổn định: Sai số cơ tính thấp, an toàn cho công trình lớn.
Đa dạng quy cách: Có sẵn nhiều độ dày từ 6mm đến 100mm.
Ứng dụng rộng: Từ nhà xưởng đến công trình năng lượng ngoài khơi.
Tham khảo tiêu chuẩn quốc tế
Hình ảnh minh họa
Thông tin liên hệ
Bạn đang tìm mua Thép Tấm SM490 chính hãng?
👉 Liên hệ ngay để được tư vấn & báo giá nhanh chóng:
📞 098 175 9899 – Mr Duy
📞 0769 938 999 – Mr Quân
➡ Chúng tôi cam kết cung cấp Thép Tấm SM490 Nhật Bản chất lượng cao, giá cạnh tranh, giao hàng nhanh và đầy đủ chứng chỉ CO-CQ.














