Mô tả
Giới thiệu chung:
Thép hình U hay C là thép cuốn nóng, thép kết cấu nhẹ có hình dạng chữ U, hay chữ C với các góc bán kính trong. Điều này thực sự lý tưởng cho các ứng dụng kết cấu, chế tạo nói chung, sản xuất và sửa chữa sử dụng thép. Thép U hoặc C được sử dụng rộng trong bảo trì công nghiệp, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị giao thông vận tải, xe tải, rơ moóc, Hình dạng của thép C/U tạo thêm độ cứng, tải lực hơn thép góc theo chiều dọc hay chiều ngang. Hình dạng thép ( dạng Channel) rất dễ dàng để hàn, cắt, tạo hình và tính toán thiết kế phù hợp.
Mô tả sản phẩm:
- Vật liệu sử dụng: Thép U, Inox U, Nhôm U, Đồng U, Hợp kim, mạ kẽm, nhúng kẽm
- Bề mặt sản phẩm khi hoàn thiện: Đen, sơn, mạ kẽm, nhúng kẽm nóng,
- Ứng dụng: Hàng rào bảo vệ, thanh cố định, thanh định hướng, thanh bao phủ, thanh chèn, trang trí, chân đế, thanh trượt, thanh trợ lực, nẹp gia cường, xà gồ, xây dựng dân dụng, xây dựng công nghiệp, nhà xưởng, giao thông vận tải, máy công nghiệp,máy nông nghiệp…
- Tiêu chuẩn: ASTM, BS, DIN, GB, JIS,..
- Mác thép: Q235, Q345, A36, Ss400, S235JR, S275JR, S355JR…
- Xuất xự: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Taiwan, Mã lai
Ứng dụng:
Thép hình U được sử dụng rộng rãi trong các cấu trúc xây dựng khác nhau và cơ cấu kỹ thuật như dầm, cầu, tháp truyền, nâng và vận chuyển máy móc, trong công nghiệp đóng tàu, lò hơi công nghiệp
Mác thép | SS400 – Q235B – Q195 – A36 – S235JR – S355JR – A572Gr.50 – Q345B – St52 – A283Gr.C … |
Tiêu Chuẩn | GB/T 700 – GB/T 1591 – JIS G3101 – EN 10025 – DIN 17100 – ASTM – KS D3503 |
Quy cách | Độ dày : 3mm -14.5mm Chiều dài : 6,000 – 12,000mm |
Thành phần hóa học
Mác thép | C | Mn | Si | P ≤ | S ≤ |
Q235B | 0.12-0.20 | 0.30-0.70 | 0.12-0.30 | 0.045 | 0.045 |
Tính chất cơ lý
Mác thép | Sức căng MPa |
Sức cong MPa |
Độ dãn dài ≤% |
Q235B | ≥235 | 375-460 | 26 |
Quy cách | H (mm) | B (mm) | t1(mm) | L (m) | W (kg/m) |
Thép hình chữ U50x32x4.4 | 50 | 32 | 4,4 | 6 | 4,48 |
Thép hình chữ U60x36x4.4 | 60 | 36 | 4,4 | 6 | 5,90 |
Thép hình chữ U80x40x4.5 | 80 | 40 | 4,5 | 6 | 7,05 |
Thép hình chữ U100x46x4.5 | 100 | 46 | 4,5 | 6 | 8,59 |
Thép hình chữ U120x52x4.8 | 120 | 52 | 4,8 | 6 | 10,48 |
Thép hình chữ U140x58x4.9 | 140 | 58 | 4,9 | 6m/9m/12m | 12,30 |
Thép hình chữ U150x75x6.5×10 | 150 | 75 | 6,5 | 6m/9m/12m | 18,60 |
Thép hình chữ U160x64x5 | 160 | 64 | 5 | 6m/9m/12m | 14,20 |
Thép hình chữ U180x68x6 | 180 | 68 | 6 | 12 | 18.16 |
Thép hình chữ U180x68x6.5 | 180 | 68 | 6.5 | 12 | 18.4 |
Thép hình chữ U180x75x5.1 | 180 | 75 | 5,1 | 12 | 17.4 |
Thép hình chữ U200x73x6.0 | 200 | 73 | 6,0 | 12 | 21,30 |
Thép hình chữ U200x73x7 | 200 | 73 | 7,0 | 12 | 23,70 |
Thép hình chữ U200x76x5.2 | 200 | 76 | 5,2 | 12 | 18,40 |
Thép hình chữ U200x80x7.5×11 | 200 | 80 | 7,5 | 12 | 24,60 |
Thép hình chữ U 240x90x5.6 | 240 | 90 | 5,6 | 12 | 24 |
Thép hình chữ U250x90x9x13 | 250 | 90 | 9 | 12 | 34,60 |
Thép hình chữ U250x78x6.8 | 250 | 78 | 6.8 | 12 | 25,50 |
Thép hình chữ U280x85x9.9 | 280 | 85 | 9,9 | 12 | 34,81 |
Thép hình chữ U300x90x9x13 | 300 | 90 | 9 | 12 | 38,10 |
Thép hình chữ U300x88x7 | 300 | 88 | 7 | 12 | 34.6 |
Thép hình chữ U350x90x12 | 300 | 90 | 12 | 12 | 48.6 |
Thép hình chữ U380x100x10.5 | 380 | 100 | 10.5 | 12 | 54.5 |
CÔNG TY TNHH TM ĐT XNK MAI GIA
Địa chỉ: KDC LONG TRƯỜNG, TRƯỜNG THẠNH, Q.9, TPHCM
Điện thoại: 0888.27.22.99 Hotline: 098.175.9899
Email: thepmaigia@gmail.com Web: https://thepmaigia.vn
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.