logo mai gia

KDC LONG TRƯỜNG

Quận 9, TP Hồ Chí Minh

098 175 9899

Hỗ trợ 24/7

Từ 08:00 - 20:00

Tất cả các ngày trong tuần

Thép Hình U

Báo giá nhanh:

(call/sms/zalo)

098.175.9899 – Mr. Duy

0909.733.818 – Mr. Phúc

GỬI YÊU CẦU BÁO GIÁ

Mô tả

Giới thiệu chung:

Thép hình U  hay C là thép cuốn nóng, thép kết cấu nhẹ có hình dạng chữ U, hay chữ C với các góc bán kính trong. Điều này thực sự lý tưởng cho các ứng dụng kết cấu, chế tạo nói chung, sản xuất và sửa chữa sử dụng thép. Thép U hoặc C được sử dụng rộng trong bảo trì công nghiệp, dụng cụ nông nghiệp, thiết bị giao thông vận tải, xe tải, rơ moóc, Hình dạng của thép C/U tạo thêm độ cứng, tải lực hơn thép góc theo chiều dọc hay chiều ngang. Hình dạng thép ( dạng Channel) rất dễ dàng để hàn, cắt, tạo hình và tính toán thiết kế phù hợp.

Mô tả sản phẩm:

  • Vật liệu sử dụng: Thép U, Inox U, Nhôm U, Đồng U, Hợp kim, mạ kẽm, nhúng kẽm
  • Bề mặt sản phẩm khi hoàn thiện: Đen, sơn, mạ kẽm, nhúng kẽm nóng,
  • Ứng dụng: Hàng rào bảo vệ, thanh cố định, thanh định hướng, thanh bao phủ, thanh chèn, trang trí, chân đế, thanh trượt, thanh trợ lực, nẹp gia cường, xà gồ, xây dựng dân dụng, xây dựng công nghiệp, nhà xưởng, giao thông vận tải, máy công nghiệp,máy nông nghiệp…
  • Tiêu chuẩn: ASTM, BS, DIN, GB, JIS,..
  • Mác thép: Q235, Q345, A36, Ss400, S235JR, S275JR, S355JR…
  • Xuất xự: Nhật Bản, Hàn Quốc, Trung Quốc, Taiwan, Mã lai

Ứng dụng:

Thép hình U được sử dụng rộng rãi trong các cấu trúc xây dựng khác nhau và cơ cấu kỹ thuật như dầm, cầu, tháp truyền, nâng và vận chuyển máy móc, trong công nghiệp đóng tàu, lò hơi công nghiệp

Mác thép SS400 – Q235B – Q195 –  A36 – S235JR – S355JR – A572Gr.50 – Q345B – St52 – A283Gr.C …
Tiêu Chuẩn GB/T 700 – GB/T 1591 – JIS G3101 – EN 10025 – DIN 17100 –  ASTM – KS D3503
Quy cách Độ dày : 3mm  -14.5mm
Chiều dài : 6,000 – 12,000mm

Thành phần hóa học

Mác thép C Mn Si S  
Q235B 0.12-0.20 0.30-0.70 0.12-0.30 0.045 0.045

Tính chất cơ lý

Mác thép Sức căng
MPa
Sức cong
MPa
Độ dãn dài
≤%
Q235B ≥235 375-460 26
Bảng quy cách tiêu chuẩn thép hình U:
Quy cách H (mm) B (mm) t1(mm) L (m) W (kg/m)
Thép hình chữ U50x32x4.4 50 32 4,4 6 4,48
Thép hình chữ U60x36x4.4 60 36 4,4 6 5,90
Thép hình chữ U80x40x4.5 80 40 4,5 6 7,05
Thép hình chữ U100x46x4.5 100 46 4,5 6 8,59
Thép hình chữ U120x52x4.8 120 52 4,8 6 10,48
Thép hình chữ U140x58x4.9 140 58 4,9 6m/9m/12m 12,30
Thép hình chữ U150x75x6.5×10 150 75 6,5 6m/9m/12m 18,60
Thép hình chữ U160x64x5 160 64 5 6m/9m/12m 14,20
Thép hình chữ U180x68x6 180 68 6 12 18.16
Thép hình chữ U180x68x6.5 180 68 6.5 12 18.4
Thép hình chữ U180x75x5.1 180 75 5,1 12 17.4
Thép hình chữ U200x73x6.0 200 73 6,0 12 21,30
Thép hình chữ U200x73x7 200 73 7,0 12 23,70
Thép hình chữ U200x76x5.2 200 76 5,2 12 18,40
Thép hình chữ U200x80x7.5×11 200 80 7,5 12 24,60
Thép hình chữ U 240x90x5.6 240 90 5,6 12 24
Thép hình chữ U250x90x9x13 250 90 9 12 34,60
Thép hình chữ U250x78x6.8 250 78 6.8 12 25,50
Thép hình chữ U280x85x9.9 280 85 9,9 12 34,81
Thép hình chữ U300x90x9x13 300 90 9 12 38,10
Thép hình chữ U300x88x7 300 88 7 12 34.6
Thép hình chữ U350x90x12 300 90 12 12 48.6
Thép hình chữ U380x100x10.5 380 100 10.5 12 54.5
===========

CÔNG TY TNHH TM ĐT XNK MAI GIA

Địa chỉ: KDC LONG TRƯỜNG, TRƯỜNG THẠNH, Q.9, TPHCM

Điện thoại: 0888.27.22.99                 Hotline: 098.175.9899

Email: thepmaigia@gmail.com              Web: https://thepmaigia.vn

Đánh giá

Chưa có đánh giá nào.

Hãy là người đầu tiên nhận xét “Thép Hình U”